Luciosim 80Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
80mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Lào
Đơn vị kê khai:
Lucius Pharmaceuticals

Video

Luciosim 80mg

1. Thành phần

Mỗi viên nén Luciosim 80mg chứa:

  • Hoạt chất: Osimertinib 80mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên nén

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

Luciosim 80mg (Osimertinib) tác động lên sự tiến triển của tế bào và khối u ở phổi. Thuốc được chỉ định trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) di căn, có đột biến T790M trên thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), tiến triển trong hoặc sau khi điều trị bằng thuốc ức chế tyrosine kinase EGFR.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 1 viên 80mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Có thể dùng thuốc trong hoặc sau bữa ăn. Dùng thuốc một lần mỗi ngày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Luciosim 80mg cho người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Da khô, mệt mỏi, tiêu chảy, phát ban, rối loạn tiêu hóa, đau xương khớp.

Ít gặp: Kéo dài khoảng QT, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, viêm phổi, thuyên tắc phổi, suy tim.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc ức chế CYP3A (thuốc chống nấm, thuốc kháng virus) Tăng tác dụng của Luciosim 80mg, tăng tác dụng phụ.
Thuốc cảm ứng CYP3A (Phenytoin, Rifampicin, Fentanyl, Cyclosporine, quinine, alkaloid cựa gà) Giảm hiệu quả của Luciosim 80mg do giảm nồng độ thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Viêm phổi kẽ: Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân về các triệu chứng như ho, khó thở, sốt. Ngừng dùng thuốc nếu xuất hiện các triệu chứng này.

Kéo dài khoảng QT: Theo dõi khoảng QT, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim sung huyết. Ngừng dùng thuốc nếu cần thiết.

Suy tim: Đánh giá chức năng tim mạch trước khi dùng thuốc. Các trường hợp suy tim và phù phổi đã được báo cáo.

Phụ nữ có kế hoạch mang thai: Cần tránh thai trong thời gian điều trị.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thử nghiệm trên động vật cho thấy nguy cơ chết phôi thai và giảm phát triển thai nhi. Không dùng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ có thai. Không có nghiên cứu về việc thuốc bài tiết qua sữa mẹ, không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú. Nếu cần dùng thuốc, phải ngừng cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Có thể xuất hiện các phản ứng bất lợi. Điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Osimertinib ức chế kinase của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) và liên kết không đảo ngược với một số đột biến EGFR. Thuốc ức chế chọn lọc, ngăn chặn quá trình phosphoryl hóa, do đó ngăn chặn sự phát triển và gây chết tế bào ung thư.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Osimertinib đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 6 giờ. Nồng độ thuốc tăng lên khi dùng với thức ăn nhiều chất béo.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 986 lít, phân bố rộng rãi trong các mô.

Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan, tạo thành chất chuyển hóa vẫn có hoạt tính.

Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua phân, một lượng nhỏ qua nước tiểu.

9. Thông tin Osimertinib

Osimertinib là một thuốc ức chế tyrosine kinase EGFR thế hệ thứ ba. Nó được thiết kế để nhắm mục tiêu vào các đột biến cụ thể của EGFR, bao gồm đột biến T790M, thường gặp ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ đã tiến triển sau khi điều trị bằng thuốc ức chế EGFR thế hệ đầu và thứ hai. Osimertinib có hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư mang đột biến EGFR này.

10. Thuốc thay thế

Một số thuốc có thành phần hoạt chất tương tự là Tagrisso 80mg và Tagrix 80mg.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển có đột biến EGFR T790M.
  • Tác dụng phụ thấp hơn so với các thuốc ức chế FGFR-TKI truyền thống.
  • Thuận tiện sử dụng tại nhà.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ