Lucilarotrec 100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lucilarotrec 100
Thành phần
Mỗi viên Lucilarotrec 100 có chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Larotrectinib | 100mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: viên nang
Công dụng - Chỉ định
Lucilarotrec 100mg, với thành phần chính là Larotrectinib, được sử dụng để điều trị các khối u rắn ở cả trẻ em và người lớn, đặc biệt là những khối u có gen NTRK bất thường, đã di căn hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng
Trẻ từ 28 ngày tuổi trở lên và người lớn: 100mg/diện tích bề mặt cơ thể, ngày dùng 2 lần cho đến khi thuốc có hiệu quả điều trị bệnh tiến triển hoặc gây ra độc tính có hại cho người bệnh. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.
Cách dùng
Uống nguyên viên Lucilarotrec 100mg với nước, có thể dùng trong hoặc ngoài bữa ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng Lucilarotrec 100 nếu bạn có tiền sử dị ứng với Larotrectinib hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: ho, khó thở, buồn nôn, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa, phù chi, đau nhức cơ xương khớp, tăng huyết áp.
Tác dụng phụ khác theo hệ cơ quan:
- Huyết học: Giảm đường huyết, giảm bạch cầu, thiếu máu.
- Xương khớp: Đau nhức, mỏi, yếu cơ.
- Thần kinh: Suy giảm trí nhớ, mê sảng.
- Gan: Rối loạn chuyển hóa và suy giảm chức năng gan.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Loại thuốc | Tương tác |
---|---|
Ức chế CYP3A4 mạnh | Nên giảm liều hoặc tránh sử dụng đồng thời. |
Ức chế CYP3A4 mức độ vừa phải | Điều chỉnh liều dùng phù hợp. |
Thuốc cảm ứng CYP3A4 | Hạn chế dùng cùng lúc, cần điều chỉnh liều lượng. |
Thuốc nền CYP3A4 | Không sử dụng chung với Lucilarotrec 100. |
Lưu ý và thận trọng
Trước khi sử dụng: Báo cho bác sĩ biết về tiền sử dị ứng, bệnh lý đang mắc phải và các thuốc đang sử dụng.
Trong quá trình sử dụng: Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các dấu hiệu liên quan đến gan, thần kinh hoặc hô hấp.
Thận trọng: Cần thận trọng khi sử dụng Lucilarotrec 100 cho bệnh nhân lái xe hoặc vận hành máy móc.
Khám định kỳ: Thăm khám định kỳ và tuân thủ đúng liều lượng để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử trí quá liều
Thông tin về triệu chứng quá liều chưa đầy đủ. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về cách xử lý quên liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Dược lực học
Larotrectinib là một chất ức chế tyrosine kinase có hoạt tính chọn lọc cao đối với các protein TRK A, B và C. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các protein TRK đột biến, ngăn chặn sự tăng sinh và phát triển của tế bào ung thư.
Dược động học
Hấp thu: Được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong vòng 2-4 giờ. Lượng thuốc hấp thu có thể giảm nhẹ khi dùng cùng với thức ăn nhiều chất béo.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, bao gồm cả não. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương khoảng 70%.
Chuyển hóa: Được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 trong gan.
Thải trừ: Chủ yếu qua phân và nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 24-48 giờ.
Thông tin thêm về Larotrectinib
Larotrectinib là một chất ức chế kinase mạnh mẽ và chọn lọc cao đối với các protein TRK (tropomyosin receptor kinase). Các protein TRK đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tăng trưởng của tế bào. Trong một số loại ung thư, gen mã hóa cho protein TRK bị đột biến, dẫn đến hoạt động quá mức của protein này và thúc đẩy sự phát triển ung thư. Larotrectinib liên kết với vị trí hoạt động của protein TRK đột biến, ngăn chặn tín hiệu tăng trưởng tế bào và ức chế sự phát triển của khối u.
Sản phẩm thay thế
Một số thuốc chứa Larotrectinib có thể được xem xét như lựa chọn thay thế, bao gồm Laronib 100 và Vitrakvi 100mg.
Ưu điểm
- Tác dụng chọn lọc cao đối với các loại ung thư có đột biến gen TRK.
- Dạng viên nang tiện lợi sử dụng và bảo quản.
- Hiệu quả trên những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.
Nhược điểm
Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này