Lucimito 500Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lucimito 500mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi viên nén Lucimito 500mg chứa:
Hoạt chất | Mitotane 500 mg |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
2. Công dụng - Chỉ định
Mitotane thuộc nhóm thuốc chống ung thư, hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển hoặc làm giảm kích thước các khối u. Lucimito 500mg được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến thượng thận không thể phẫu thuật, dưới sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Trong một số trường hợp, thuốc cũng được dùng để điều trị hội chứng Cushing (cơ thể sản xuất quá nhiều hormone cortisol).
3. Cách dùng - Liều dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khởi đầu khuyến nghị là 2-3 gram/ngày, chia 2-3 lần. Đối với bệnh nhân cần kiểm soát nhanh hội chứng Cushing, có thể bắt đầu với liều 4-6 gram/ngày. Liều dùng cần được điều chỉnh từ từ để đạt hiệu quả tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ. Nếu xuất hiện tác dụng phụ, liều có thể giảm hoặc tạm ngừng. Điều trị nên tiếp tục nếu thuốc vẫn mang lại lợi ích. Nếu sau 3 tháng điều trị với liều tối ưu mà triệu chứng không cải thiện, nên xem xét ngừng điều trị.
Trẻ em: Thông tin về sử dụng Mitotane ở trẻ em rất hạn chế. Liều khởi đầu khuyến nghị là 1.5-3.5 gram/m2 diện tích bề mặt cơ thể.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp, nên uống cùng bữa ăn nhiều chất béo để tăng hiệu quả.
Việc sử dụng Lucimito 500mg cần được bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm chỉ định và giám sát. Nồng độ Mitotane trong máu cần được theo dõi định kỳ (mục tiêu: 14-20 mg/l trong 3-5 tháng). Nồng độ vượt quá 20 mg/l không làm tăng hiệu quả và có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với mitotane hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Bệnh gan hoặc thận nặng.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Bệnh nhiễm trùng, chấn thương nghiêm trọng và các phẫu thuật (kể cả nha khoa) - cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Liên hệ bác sĩ ngay lập tức nếu gặp:
- Vàng da hoặc mắt, nước tiểu sẫm màu
- Chán ăn, mệt mỏi, buồn nôn, nôn
- Ngứa hoặc đau ở phần trên bên phải dạ dày
- Chảy máu hoặc bầm tím bất thường; phân đỏ hoặc đen
- Nôn hoặc ho ra máu, chảy máu mũi
- Sốt, da nhợt nhạt, khó thở, phát ban
- Buồn ngủ bất thường, giảm khả năng phối hợp, khó nói, chóng mặt hoặc tê bì tay chân
6. Tương tác thuốc
Lucimito 500mg có thể tương tác nghiêm trọng với một số thuốc, bao gồm:
- Spironolactone: Giảm nồng độ mitotane trong máu.
- Ivacaftor: Giảm nồng độ ivacaftor trong máu.
- Hydrocodone: Giảm nồng độ hydrocodone, có thể gây triệu chứng cai thuốc và tăng nguy cơ nhịp tim không đều.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với người bệnh gan hoặc thận nhẹ hoặc trung bình, người cao tuổi (theo dõi nồng độ máu thường xuyên).
- Sử dụng đúng theo chỉ dẫn. Không tự ý thay đổi liều dùng.
- Đeo găng tay khi xử lý viên thuốc vỡ hoặc nghiền nát.
- Nếu nôn sau khi uống thuốc, không uống liều tiếp theo, tiếp tục với liệu trình.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng Lucimito 500mg trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Mitotane có thể gây hại cho thai nhi và ảnh hưởng đến hiệu quả của các biện pháp tránh thai nội tiết. Cần sử dụng phương pháp tránh thai khác (bao cao su, màng ngăn). Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có thai trong quá trình điều trị.
7.3 Người lái xe và vận hành máy móc
Có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian điều trị.
7.4 Xử trí quá liều
Triệu chứng: buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, yếu cơ, khó đi lại. Thông báo ngay cho bác sĩ.
7.5 Quên liều
Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra (trong cùng ngày). Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch.
Không uống gấp đôi liều.
7.6 Bảo quản
Bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.
8. Cơ chế tác dụng
8.1 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng sau khi uống khoảng 40%.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, tập trung nhiều nhất ở mô mỡ. Liên kết protein huyết tương thấp (khoảng 6%).
- Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan và ngoài gan, chất chuyển hóa chính là axit 1,1-(o,p'-dichlorodiphenyl) acetic (o,p'-DDA).
- Thải trừ: Khoảng 10% liều dùng bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, 1-17% qua mật. Thời gian bán hủy trung bình là 53 ngày.
8.2 Dược lực học
Mitotane là chất chuyển hóa của DDT, có khả năng ức chế tế bào vỏ thượng thận và quá trình sản xuất hormone. Cơ chế hoạt động chưa được xác định hoàn toàn, nhưng có bằng chứng cho thấy thuốc làm thay đổi chuyển hóa ngoại vi của steroid và ức chế trực tiếp vỏ thượng thận. Mitotane được chuyển hóa thành dạng hoạt động nhờ enzyme đặc trưng trên vỏ thượng thận, nên có tính đặc hiệu với vỏ thượng thận.
9. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Tác dụng đặc hiệu với vỏ thượng thận, giảm tác dụng phụ lên mô lành.
- Không cần hiệu chỉnh liều ở người cao tuổi (nhưng vẫn cần theo dõi chặt chẽ).
Nhược điểm
- Có thể gây nhiều tác dụng phụ và tương tác thuốc nghiêm trọng.
- Hạn chế sử dụng ở người bệnh gan, thận nặng, phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này