Luciale 150Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 56 viên
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH LUCIUS Pharmaceutical(LAO)

Video

Luciale 150mg

Tên thuốc: LuciAle 150mg

Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Alectinib 150mg
Tá dược vừa đủ 1 viên nang

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

Luciale 150mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị bước đầu cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) dương tính với ALK.
  • Điều trị NSCLC dương tính với ALK sau khi đã dùng Crizotinib mà không còn đáp ứng hoặc gặp phải tác dụng phụ không mong muốn từ Crizotinib.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Uống 4 viên LuciAle 150mg/lần, ngày 2 lần (tổng liều 1200mg/ngày).

  • Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều.
  • Suy thận nhẹ - trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
  • Suy gan nặng: Khởi đầu với liều 3 viên LuciAle 150mg/lần x 2 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống LuciAle 150mg trực tiếp, nên dùng cùng thức ăn để tăng hấp thu và giảm tác dụng phụ đường tiêu hóa.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng LuciAle 150mg nếu bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với Alectinib hoặc bất kỳ tá dược nào trong thành phần thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp (ADR > 1/100): Mệt mỏi, thiếu máu, táo bón, hạ canxi huyết, phù nề, đau cơ, hạ natri máu, phát ban, ngứa.

Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Tăng men gan (AST, ALT) hoặc bilirubin, viêm phổi kẽ, suy tim, viêm cơ, phản ứng dị ứng.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Làm tăng nồng độ Alectinib trong huyết tương, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ Alectinib, giảm hiệu quả điều trị.
  • Warfarin: Tương tác với Alectinib, thay đổi hiệu quả chống đông máu.
  • Thuốc kháng histamine H1: Có thể gây tăng buồn ngủ khi dùng cùng Alectinib.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có triệu chứng bất thường hoặc vấn đề về gan (vàng da, nước tiểu sẫm màu).
  • Theo dõi chức năng gan định kỳ bằng xét nghiệm máu.
  • Tránh sử dụng đồng thời với thuốc ảnh hưởng đến enzyme CYP3A4 trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận nặng.
  • Tránh uống nước bưởi hoặc ăn bưởi (ức chế CYP3A4).

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Alectinib có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tuần sau khi ngừng thuốc. Không nên sử dụng Alectinib trong thời kỳ cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với cơ sở y tế. Cung cấp thông tin chi tiết về liều lượng, thời gian sử dụng và triệu chứng hiện tại. Điều trị hỗ trợ có thể bao gồm bù nước, điều chỉnh điện giải và đảm bảo dấu hiệu sinh tồn.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao và độ ẩm. Giữ thuốc trong hộp kín, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Alectinib là chất ức chế mạnh và chọn lọc tyrosine kinase ALK. Bằng cách ức chế hoạt động của ALK, Alectinib ngăn chặn tín hiệu truyền từ ALK đến tế bào, giảm sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.

8.2 Dược động học

Alectinib hấp thu qua đường uống, sinh khả dụng tăng khi dùng cùng thức ăn. Tmax khoảng 4-6 giờ. Phân bố rộng rãi trong cơ thể, gắn kết protein huyết tương cao (trên 99%). Chuyển hóa chủ yếu qua gan (CYP3A4). Chất chuyển hóa chính là M4, có hoạt tính tương đương hoặc mạnh hơn alectinib. Thời gian bán thải khoảng 32.5 giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân (98%), một phần nhỏ qua nước tiểu.

9. Ưu điểm

  • Dạng viên nang mềm, tiện lợi khi sử dụng.
  • Hiệu quả cao trong điều trị NSCLC dương tính với ALK, giảm kích thước khối u và cải thiện tỷ lệ sống sót.
  • Tính chọn lọc cao đối với đột biến ALK, giảm tác dụng phụ lên tế bào bình thường.

10. Nhược điểm

  • Không phù hợp với phụ nữ mang thai và cho con bú.

Ghi chú: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ