Lucibriga 180Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
LuciBriga 180mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
LuciBriga 180mg là thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC).
1. Thành phần
Mỗi viên nén LuciBriga 180mg chứa:
Hoạt chất: | Brigatinib 180mg |
Tá dược: | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
LuciBriga 180mg được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn dương tính ALK đã tiến triển hoặc không đáp ứng với điều trị bằng crizotinib.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Tuần đầu tiên: 90mg/lần/ngày
Sau tuần đầu tiên (nếu dung nạp tốt): 180mg/lần/ngày
3.2 Cách dùng
Uống cả viên với một cốc nước đầy.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng LuciBriga 180mg cho bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Thường gặp: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, mệt mỏi, giảm thèm ăn, đau đầu, sốt, khó ngủ, chóng mặt.
- Ít gặp hơn: Tăng huyết áp, tim đập chậm, mệt mỏi bất thường, suy giảm thị lực, nhìn mờ, nhìn đôi, đau cơ, yếu cơ, đau khớp, đi tiểu nhiều lần, nước tiểu sẫm màu, vàng da, vàng mắt, rối loạn chức năng gan, phát ban, sưng phù, khó thở, chóng mặt nghiêm trọng.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Ức chế mạnh CYP3A: Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế mạnh CYP3A (như ketoconazole, boceprevir, kháng sinh nhóm macrolide) có thể làm tăng nồng độ Brigatinib trong huyết tương.
- Cảm ứng mạnh CYP3A: Sử dụng đồng thời với các chất cảm ứng mạnh CYP3A (như rifampin, St. John's Wort, Phenytoin, Carbamazepine) có thể làm giảm nồng độ Brigatinib trong huyết tương.
- Nước ép bưởi: Nước ép bưởi làm giảm nồng độ Brigatinib trong huyết tương.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh hô hấp: Nếu xuất hiện các triệu chứng hô hấp mới hoặc trầm trọng hơn, cần ngưng điều trị và đánh giá ILD/viêm phổi. Có thể cần giảm liều hoặc ngừng hẳn thuốc.
- Huyết áp: Theo dõi huyết áp thường xuyên. Ngừng sử dụng nếu tăng huyết áp nặng.
- Nhịp tim: Theo dõi nhịp tim. Ngừng sử dụng nếu nhịp tim chậm nghiêm trọng.
- Thị lực: Ngừng sử dụng và đánh giá nhãn khoa nếu có suy giảm thị lực.
- Enzyme gan: Theo dõi nồng độ creatine phosphokinase (CPK), Lipase và Amylase.
- Đường huyết: Đánh giá đường huyết lúc đói trước khi điều trị.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần có biện pháp tránh thai phù hợp.
8. Xử lý quá liều
Chưa có đầy đủ thông tin về xử lý quá liều. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ bệnh nhân.
9. Quên liều
Không có thông tin cụ thể về cách xử lý quên liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
10. Dược lực học
Brigatinib là chất ức chế mạnh ALK. Nó ức chế sự tăng sinh và khả năng tồn tại của tế bào biểu hiện protein hợp nhất EML4-ALK và các đột biến ALK kháng crizotinib, qua đó ức chế sự phát triển của khối u.
11. Dược động học
- Hấp thu: Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-4 giờ. Hấp thu giảm khi dùng cùng thức ăn.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 66%. Thể tích phân bố khoảng 153L.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Thải trừ qua phân (65%) và nước tiểu (25%). Thời gian bán thải khoảng 25 giờ.
12. Thông tin thêm về Brigatinib
Brigatinib là một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ thứ hai có hiệu quả trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) dương tính với ALK, đặc biệt là các trường hợp đã kháng crizotinib. Nghiên cứu cho thấy Brigatinib có khả năng dung nạp tốt và hiệu quả trong điều trị bệnh nhân NSCLC ALK+.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này