Lucipralse 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lucipralse 100mg
Tên thuốc: Lucipralse 100mg
Dạng bào chế: Viên nang
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Pralsetinib 100mg |
Tá dược: | vừa đủ |
2. Tác dụng - Chỉ định
Lucipralse 100mg chứa pralsetinib, một chất ức chế kinase RET. Thuốc này được chỉ định để điều trị ung thư phổi tế bào không nhỏ (NSCLC) di căn có đột biến RET dương tính.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo là 400mg/ngày. Liều dùng có thể cần điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và tác dụng phụ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc khi đói, ít nhất 2 giờ trước hoặc 1 giờ sau bữa ăn. Sử dụng thuốc trong tình trạng nguyên vẹn, không bị vỡ hay mốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
- Rất thường gặp: Mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, đau xương khớp, giảm chỉ số xét nghiệm, ho.
- Ít gặp: Viêm đại tràng, xuất huyết, viêm phổi kẽ, phù toàn thân, tăng men gan.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc ức chế CYP3A, thuốc ức chế P-gp | Tăng khả năng phơi nhiễm pralsetinib |
Thuốc cảm ứng CYP3A | Giảm tác dụng của pralsetinib |
Lưu ý: Thông tin này không đầy đủ. Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Nguy cơ viêm phổi kẽ: Ngừng thuốc ngay lập tức nếu có dấu hiệu viêm phổi kẽ.
- Nguy cơ tăng huyết áp: Cần theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Độc tính gan, thận: Cần theo dõi chức năng gan, thận.
- Nguy cơ xuất huyết: Cần thận trọng với bệnh nhân có nguy cơ chảy máu.
- Độc tính thai nhi: Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc cho phụ nữ đang mang thai. An toàn khi cho con bú chưa được thiết lập.
7.3 Xử trí quá liều
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Pralsetinib là chất ức chế kinase RET, bao gồm cả RET hoang dã và RET hợp nhất, nguyên nhân gây ung thư. Nghiên cứu lâm sàng cho thấy pralsetinib cũng ức chế DDR1, TRKC, FLT3, JAK1-2, TRKA, VEGFR2, PDGFRb và FGFR1.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng khoảng 45,7%, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-3 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 432 lít, liên kết protein huyết tương khoảng 95,4%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua quá trình glucuronid hóa.
- Thải trừ: Chủ yếu qua phân (88,8%), một phần nhỏ qua nước tiểu.
9. Thông tin thêm về Pralsetinib
Pralsetinib là một chất ức chế kinase RET mạnh mẽ, có hiệu quả trong việc điều trị ung thư phổi tế bào không nhỏ có đột biến RET. Thuốc được nghiên cứu kỹ lưỡng và đã được phê duyệt cho việc sử dụng trong chỉ định này.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này