Lucicaboz 20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lucicaboz 20mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Lucicaboz 20mg |
---|---|
Thành phần |
|
Dạng bào chế | Viên nén |
Công dụng - Chỉ định
Lucicaboz 20mg được chỉ định để điều trị ung thư tuyến giáp thể tủy đang trong tình trạng di căn tiến triển.
Liều dùng - Cách dùng
Liều khuyến cáo: 140mg tương ứng với 7 viên Lucicaboz 20mg, ngày một lần.
Không ăn ít nhất 2 giờ trước và 1 giờ sau khi dùng thuốc.
Nuốt cả viên thuốc.
Chống chỉ định
Không sử dụng Lucicaboz 20mg cho người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Thần kinh: Đau đầu, mờ mắt, đau ở cổ hoặc tai
- Tiêu hóa: Nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón nghiêm trọng và kéo dài
- Máu: Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu mũi, chảy máu nướu răng, chảy máu kinh nguyệt
- Vàng da
- Giảm thị lực, co giật
- Hạ canxi máu
- Co cứng cơ
- Vấn đề về tuyến thượng thận
- Đột quỵ hoặc cục máu đông
Tác dụng phụ thường gặp:
- Mệt mỏi
- Da khô, tóc mỏng
- Tăng cân
- Đau dạ dày, rối loạn tiêu hóa
- Đau, đỏ, sưng ở miệng hoặc cổ họng; khó nói, thay đổi khẩu vị
- Nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng, ho
- Đau nhức cơ, xương và khớp
Tương tác thuốc
Một số thuốc có thể tương tác với Lucicaboz 20mg bao gồm: Ritonavir, Clarithromycin, Cholestyramin, Fexofenadine, Ambrisentan, Rifampicin, cholestagel. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả thực phẩm chức năng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ.
- Cần chú ý đến nguy cơ xuất huyết.
- Điều chỉnh liều dùng cho người bị rối loạn chức năng gan.
- Thường xuyên theo dõi sức khỏe, đặc biệt là các chỉ số máu, chức năng gan và thận.
- Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng do thuốc có thể gây chóng mặt và giảm thị lực.
Xử lý quá liều
Chưa có thông tin.
Quên liều
Chưa có thông tin cụ thể. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông tin về Cabozantinib
Dược lực học
Cabozantinib là chất ức chế tyrosine kinase (TKI) của thụ thể yếu tố tăng trưởng của tế bào và ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu 2 và được sắp xếp lại trong quá trình chuyển gen (RET). Cabozantinib cản trở sự phát triển mạch máu mới, làm giảm sự tăng sinh của khối u. Hiệu quả lâm sàng đã được chứng minh trên bệnh nhân ung thư tuyến giáp, ung thư thận và gan.
Dược động học
Sau khi uống, Cabozantinib được hấp thu và đạt nồng độ Cmax sau 2-5 giờ. Thể tích phân bố (Vd) là 319L. Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99,7%). Cabozantinib được chuyển hóa ở gan qua enzym CYP3A4 và thải trừ qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải (t1/2) là khoảng 30 giờ.
Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm chứa Cabozantinib bao gồm Cazanat 60 và Cabozanix 80. Tuy nhiên, chỉ định và liều dùng có thể khác nhau.
Ưu điểm
- Hoạt chất Cabozantinib đã được nghiên cứu kỹ về tác dụng, tương tác và tác dụng phụ.
- Điều trị hiệu quả ung thư tuyến giáp, ung thư gan và thận.
- Dạng bào chế viên nén tiện dụng.
Nhược điểm
- Có thể gây ra tác dụng phụ như hạ canxi máu, rối loạn tiêu hóa, vàng da.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này