Seroquel Xr 300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-4977-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300mg
Dạng bào chế:
Viên nén phóng thích kéo dài
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Anh
Đơn vị kê khai:
AstraZeneca UK., Ltd

Video

Seroquel XR 300mg

Tên thương hiệu: Seroquel XR 300mg

Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh

1. Thành phần

Thành phần Thông tin
Dược chất Quetiapine fumarate
Dạng bào chế Viên nén phóng thích kéo dài
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Thông tin về Quetiapine Fumarate:

Quetiapine có ái lực với cả serotonin và dopamin D1, D2, tuy nhiên ái lực của nó với D2 thấp hơn serotonin. Do đó, nó có tác dụng tốt trong điều trị trầm cảm, rối loạn tâm thần, và rối loạn lưỡng cực. Quetiapine phong bế tác động của chất chủ vận dopamine và làm tăng nồng độ các chất chuyển hóa của nó.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Quetiapine được sử dụng để điều trị một số bệnh lý tâm thần, bao gồm: tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực (cơn hưng cảm và trầm cảm), rối loạn trầm cảm chủ yếu, và rối loạn lo âu toàn thể.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tâm thần phân liệt, bao gồm cả hỗ trợ cho bệnh nhân tâm thần phân liệt dạng ổn định và đang dùng liều duy trì để phòng ngừa tái phát.
  • Điều trị rối loạn lưỡng cực với các triệu chứng hưng cảm hoặc trầm cảm.
  • Ngăn ngừa tái phát rối loạn lưỡng cực ở bệnh nhân đã đáp ứng với quetiapine.
  • Điều trị hỗ trợ cơn trầm cảm lớn trong rối loạn trầm cảm chủ yếu khi điều trị đơn trị liệu bằng thuốc chống trầm cảm không hiệu quả.
  • Điều trị rối loạn lo âu toàn thể.

2.3 Dược động học

  • Hấp thu: Quetiapine được hấp thu tốt sau khi uống. Dược động học không khác nhau giữa nam và nữ. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 6 giờ sau khi uống.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 83%.
  • Chuyển hóa, thải trừ: Chuyển hóa hoàn toàn qua gan, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (73%) và một phần qua phân (21%).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị. Liều dùng thường được chỉ định 1 lần/ngày. Xem chi tiết liều dùng cho từng trường hợp bệnh cụ thể trong phần hướng dẫn sử dụng kèm theo thuốc.

Lưu ý: Thông tin liều dùng chi tiết đã được cung cấp trong tài liệu ban đầu nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để có liều dùng phù hợp.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc bằng đường uống. Uống thuốc 1 lần mỗi ngày. Nên uống thuốc trước bữa ăn khoảng 1 giờ. Uống với lượng nước thích hợp, không nhai hoặc nghiền nhỏ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Seroquel XR cho bệnh nhân dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Chống chỉ định sử dụng phối hợp với thuốc ức chế cytochrome P450 3A4 (như thuốc ức chế HIV-protease, thuốc kháng nấm nhóm azol, erythromycin, clarithromycin và nefazodon).

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: tụt huyết áp tư thế đứng, nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt, suy nhược nhẹ, tim đập nhanh, buồn ngủ, khô miệng, táo bón. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Cần liệt kê danh sách thuốc đang sử dụng (kể cả thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược, thực phẩm chức năng) và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về khả năng tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc có tiền sử các bệnh này.
  • Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân trầm cảm do có thể làm tăng nguy cơ tự tử.
  • Thuốc có thể gây buồn ngủ, thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu đang mang thai hoặc cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo trong hướng dẫn sử dụng của thuốc. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu nếu nghi ngờ quá liều.

9. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Dạng viên nén phóng thích kéo dài, giảm số lần uống thuốc trong ngày.
  • Sản xuất bởi AstraZeneca, công ty dược phẩm hàng đầu thế giới.
  • Có hiệu quả trong điều trị một số bệnh lý tâm thần.

Nhược điểm

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Giá thành cao.
  • Không sử dụng được cho trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ