Plendil Plus

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20224-17
Dạng bào chế:
Viên nén phóng thích kéo dài
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 30 viên
Xuất xứ:
Thụy Điển
Đơn vị kê khai:
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

Video

Plendil Plus: Thông tin chi tiết sản phẩm

Plendil Plus là thuốc điều trị tăng huyết áp, được bào chế dưới dạng viên nén phóng thích kéo dài.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Felodipine 5mg
Metoprolol Succinate 47.5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Felodipine: Là dẫn xuất dihydropyridin, làm giảm sức cản mạch máu ngoại vi, đặc biệt trên tiểu động mạch, do đó làm hạ huyết áp. Felodipine không tác động lên cơ trơn tĩnh mạch hay trung tâm vận mạch giao cảm nên không gây hạ huyết áp thế đứng. Felodipine có tác dụng lợi tiểu, thải trừ Natri, giảm tái hấp thu natri và nước qua ống thận, do đó không gây phù dịch và muối.

Metoprolol: Là chất ức chế thụ thể giao cảm beta 1 chọn lọc trên tim, do đó ức chế co bóp và dẫn truyền cơ tim. Metoprolol làm giảm tác động của Catecholamine gây chậm nhịp tim, giảm lưu lượng tim và hạ huyết áp. Metoprolol ít tác động lên co thắt trên hệ cơ phế quản nên có thể dùng trên bệnh nhân hen phế quản hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính khi kết hợp với các thuốc kích thích beta 2. Với bệnh nhân tăng huyết áp, ban đầu metoprolol làm tăng sức cản ngoại biên, dùng lâu dài sẽ làm giảm sức cản ngoại vi và không thay đổi lưu lượng tim, tác động làm hạ huyết áp.

2.2 Chỉ định

Plendil Plus được chỉ định để điều trị tăng huyết áp (dùng đơn liệu hoặc kết hợp với các thuốc khác).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu thường là 1 viên/ngày, uống 1 lần. Tùy theo nhu cầu và khả năng đáp ứng, có thể chỉnh liều lên 2 viên/ngày hoặc giảm xuống 1/2 viên/ngày. Liều cho người cao tuổi: tối đa 1 viên/ngày. Với bệnh nhân suy gan nặng: tối đa 1 viên/ngày. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc vào buổi sáng, lúc đói hoặc sau bữa ăn nhẹ ít chất béo và carbohydrate. Nuốt nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc bẻ vỡ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Người bị dị ứng, mẫn cảm với felodipine, metoprolol hoặc bất kỳ tá dược nào khác có trong thuốc.
  • Bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định, bệnh nhân suy tim mất bù không ổn định.
  • Người có nguy cơ bị nhồi máu cơ tim cấp tính.
  • Phụ nữ có thai.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: nhức đầu, choáng váng, mệt mỏi, đỏ bừng mặt, buồn nôn, phù mắt cá chân.

Ít gặp: ngứa, phát ban, mề đay, hồi hộp, nhịp tim nhanh.

Hiếm gặp: đau khớp, đau cơ, ngất, tăng đường huyết, tăng men gan, tụt huyết áp kèm nhịp tim nhanh…

Lưu ý: Đây chỉ là một số tác dụng phụ có thể gặp. Nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, hãy báo cho bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Plendil Plus có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng điều trị và tác dụng phụ. Cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc cảm ứng hoặc ức chế men cytocrom P450, Tacrolimus, Cyclosporin, Cimetidin, dẫn xuất Barbiturat, thuốc kháng viêm không Steroid… Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng Plendil Plus đơn độc trong điều trị suy tim.
  • Cần dùng đồng thời với thuốc giãn phế quản thích hợp nếu bệnh nhân bị hen phế quản hoặc các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính khác.
  • Không được ngừng thuốc đột ngột để tránh làm trầm trọng bệnh suy tim mạn tính, tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và tử vong. Cần giảm liều từ từ trước khi dừng hẳn.
  • Do có thể gây choáng váng, mệt mỏi, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thận trọng khi dùng Plendil Plus cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, sạch sẽ, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ phòng (không quá 30°C). Không bảo quản trong tủ lạnh hoặc nhà tắm. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Felodipine: Thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi, tác động chủ yếu lên mạch máu ngoại vi. Có tác dụng giãn mạch, làm giảm sức cản mạch máu ngoại vi, dẫn đến giảm huyết áp.

Metoprolol Succinate: Thuộc nhóm thuốc chẹn beta, tác động chọn lọc lên thụ thể beta-1 ở tim. Giảm nhịp tim, giảm lực co bóp tim, dẫn đến giảm huyết áp.

9. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký

Số đăng ký: VN-20224-17

Nhà sản xuất: AstraZeneca AB, Thụy Điển.

Đóng gói: Hộp 1 lọ x 30 viên.

**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ