Iressa

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21669-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Anh
Đơn vị kê khai:
AstraZeneca UK Limited

Video

Iressa: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Iressa là thuốc được nhiều người lựa chọn để điều trị ung thư phổi ở người lớn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, cách sử dụng và các lưu ý quan trọng khi dùng Iressa.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Iressa 250mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Gefitinib 250mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên (bao gồm Lactose monohydrat, Cellulose vi tinh thể, natri lauryl sulfat, Hypromellose, Croscarmellose natri, Povidon, Magnesi stearat, Titan dioxyd, Macrogol 300, Oxyd Sắt đỏ, Oxyd sắt vàng)

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Iressa

2.1.1 Dược lực học

Gefitinib là chất ức chế tyrosine kinase có hoạt tính chống ung thư. Gefitinib ức chế quá trình phosphoryl hóa nội bào của nhiều tyrosine kinase liên quan đến các thụ thể bề mặt tế bào xuyên màng, từ đó ức chế sự tăng sinh tế bào ác tính.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Gefitinib được hấp thu khá chậm khi dùng đường uống. Sinh khả dụng trung bình khoảng 59%. Sự hấp thu và nồng độ thuốc trong cơ thể không bị ảnh hưởng nhiều khi dùng cùng thức ăn.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 1400 L. Khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 90%.
  • Chuyển hóa: Có 5 chất chuyển hóa được tìm thấy trong phân và 8 chất trong huyết tương. Quá trình chuyển hóa liên quan đến CYP3A4 và CYP2D6.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua thận.

2.2 Chỉ định

Iressa được chỉ định trong điều trị ung thư phổi tế bào không nhỏ ở người lớn.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 1 viên/ngày. Liều dùng cụ thể phải do bác sĩ chỉ định.

3.2 Cách dùng

Có thể dùng thuốc cùng hoặc ngoài bữa ăn. Tuy nhiên, nên duy trì giờ dùng thuốc cố định mỗi ngày. Nếu khó nuốt, có thể hòa tan viên thuốc vào nước lọc và uống, không được nghiền hoặc bẻ vụn viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Gefitinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Biếng ăn, khô mắt, viêm kết mạc hoặc mống mắt, chảy máu cam, tiểu ra máu, bệnh phổi kẽ, tiêu chảy, nôn mửa, buồn nôn, viêm miệng, mất nước, tăng alanin aminotransferase, nổi mẩn, nứt nẻ, khô da, rụng tóc, protein niệu, viêm bàng quang, suy nhược.

Ít gặp: Viêm giác mạc, viêm xước giác mạc, viêm tụy, thủng dạ dày - ruột, viêm gan, nổi mề đay, phù mạch.

Hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban đa dạng, hoại tử biểu bì nhiễm độc, viêm bàng quang xuất huyết.

6. Tương tác thuốc

Iressa có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Chất cảm ứng CYP3A4 (phenytoin, rifampicin, barbiturat,...): Giảm nồng độ gefitinib trong huyết tương.
  • Thuốc ức chế mạnh CYP3A4: Tăng nồng độ gefitinib trong huyết tương ở người kém chuyển hóa qua CYP2D6.
  • Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết hoặc tăng INR.
  • Thuốc đối kháng thụ thể H2 hoặc thuốc ức chế bơm proton: Giảm nồng độ gefitinib trong huyết tương.
  • Vinorelbin: Tăng nguy cơ giảm bạch cầu trung tính.

7. Lưu ý và Thận trọng

  • Không dùng thuốc quá hạn.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Không dùng với nước có ga hoặc các loại đồ uống khác ngoài nước lọc.
  • Không dùng nếu bị kém dung nạp galactose hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn. Không nên sử dụng.

8. Xử trí khi quá liều và quên liều

Quá liều: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu.

Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã quá 12 giờ kể từ thời điểm uống liều quên, bỏ qua liều đó và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không tự ý gấp đôi liều.

9. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

10. Thông tin thêm về Gefitinib

Gefitinib là liệu pháp đầu tay trong điều trị ung thư biểu mô phổi tế bào không nhỏ. Nó nhắm mục tiêu vào các protein đột biến trong tế bào ung thư. So với hóa trị liệu, Gefitinib có thể mang lại lợi ích kéo dài thời gian sống không tiến triển và thường có ít tác dụng phụ về huyết học hơn.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ