Truqap 160Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Truqap 160mg
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Truqap 160mg chứa:
- Hoạt chất: Capivasertib 160mg
- Tá dược: Các tá dược khác (liệt kê cụ thể nếu có thông tin)
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Truqap 160mg ức chế sự tăng sinh và gây chết tế bào ung thư bằng cách ngăn cản truyền tín hiệu.
Thuốc được chỉ định ở người lớn mắc ung thư vú di căn hoặc tiến triển tại chỗ, dương tính với thụ thể hormone và âm tính với thụ thể HER2, hoặc có đột biến PIK3CA/AKT1/PTEN tái phát hoặc tiến triển sau điều trị nội tiết kết hợp với fulvestrant.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều khuyến cáo: 400mg mỗi lần, tổng 800mg/ngày (tương đương 5 viên).
Sử dụng liên tục 4 ngày, nghỉ 3 ngày.
Liều dùng có thể được hiệu chỉnh tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.
Cách dùng
Uống vào buổi sáng và tối, trước hoặc sau khi ăn đều được.
Uống với nước, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
Chống chỉ định
Không sử dụng cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Nhiễm trùng tiết niệu
- Thiếu máu
- Tăng đường huyết
- Chán ăn
- Rối loạn vị giác
- Rối loạn tiêu hóa
- Ngứa
- Phát ban da
- Da khô
- Viêm miệng
- Tăng men gan
Tương tác thuốc
Loại thuốc | Tương tác | Kết quả |
---|---|---|
Chất ức chế CYP3A4 (boceprevir, ceritinib, Clarithromycin, cobicistat, conivaptan,...) | Ức chế chuyển hóa Capivasertib | Tăng nồng độ Capivasertib trong máu, tăng nguy cơ quá liều. |
Chất ức chế UGT2B7 (probenecid, axit valproic) | Ức chế chuyển hóa Capivasertib | Tăng nồng độ Capivasertib trong máu, tăng nguy cơ quá liều. |
Chất cảm ứng CYP3A4 (carbamazepine, Phenytoin, Rifampicin, lesinurad, lopinavir, lorlatinib, metamizole,...) | Gia tăng chuyển hóa Capivasertib | Giảm nồng độ Capivasertib trong máu, giảm hiệu quả điều trị. |
Chất cảm ứng UGT2B7 | Gia tăng chuyển hóa Capivasertib | Giảm nồng độ Capivasertib trong máu, giảm hiệu quả điều trị. |
Chất nền CYP3A4 (midazolam) | Cạnh tranh chuyển hóa | Tăng nồng độ chất nền. |
Chất nền UGT1A1 (irinotecan) | Cạnh tranh chuyển hóa | Tăng nồng độ chất nền. |
Bupropion | Giảm nồng độ Bupropion. |
Lưu ý thận trọng khi dùng
Tăng đường huyết: Theo dõi định kỳ HbA1c, ceton, glucose và các chỉ số liên quan đến đường máu (2 tuần/lần trong tháng đầu, ít nhất 1 tháng/lần trong các tháng tiếp theo).
Rối loạn tiêu hóa: Duy trì cân bằng điện giải và thể tích máu.
Phản ứng da: Tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu nếu xuất hiện ban đỏ đa dạng hoặc viêm da tróc vảy.
Hoại tử xương hàm: Thận trọng khi sử dụng cùng bisphosphonate hoặc thuốc ức chế phối tử RANK.
Phòng tránh thai: Sử dụng biện pháp tránh thai trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 4 tuần (nữ) hoặc 4 tháng (nam) sau khi ngừng thuốc.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Có độc tính trên phôi thai ở động vật. Không khuyến cáo sử dụng trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Cho con bú: Bài tiết qua sữa mẹ ở chuột. Nên ngừng cho con bú nếu sử dụng thuốc.
Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu có phản ứng bất lợi, đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Quên liều
(Thông tin này cần bổ sung từ nguồn tham khảo)
Thông tin hoạt chất Capivasertib
Dược lực học
Capivasertib là chất ức chế mạnh và chọn lọc hoạt động kinase của các đồng phân AKT. Nó ức chế phosphoryl hóa chất nền AKT, làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư. Ức chế AKT làm giảm sự tăng sinh của tế bào ung thư do mất khả năng truyền tín hiệu.
Thử nghiệm lâm sàng cho thấy sự kết hợp Capivasertib và fulvestrant hiệu quả trong việc chống lại sự phát triển khối u trong ung thư vú, cả trong trường hợp có hoặc không có đột biến PIK3CA, PTEN hoặc AKT.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 29%.
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 205 lít (đường tiêm tĩnh mạch). Liên kết ít với protein huyết tương (22%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa bởi enzym gan, chất chuyển hóa không có hoạt tính.
Thải trừ: Thời gian bán hủy 8.3 giờ, thải trừ qua phân và nước tiểu.
Ưu điểm
- Được nghiên cứu và sản xuất bởi AstraZeneca.
- Hiệu quả trong thử nghiệm lâm sàng trên bệnh nhân ung thư vú có đột biến AKT1 E17K.
- Dạng bào chế tiện lợi, sử dụng tại nhà.
Nhược điểm
Có thể gây ra các tác dụng phụ, cần theo dõi sức khỏe thường xuyên.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này