Rocuronium Kabi 50Mg/5Ml 

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-12540-11
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ x 5ml
Xuất xứ:
Áo
Đơn vị kê khai:
Fresenius Kabi Austria GmbH

Video

Rocuronium Kabi 50mg/5ml

Tên thuốc: Rocuronium Kabi 50mg/5ml

Nhóm thuốc: Thuốc gây tê/mê (Thuốc giãn cơ)

1. Thành phần

Mỗi lọ thuốc tiêm Rocuronium Kabi 50mg/5ml chứa:

  • Rocuronium Bromide: 50mg
  • Tá dược vừa đủ 5ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Rocuronium bromide là muối bromide của rocuronium, một aminosteroid bậc 4, có tác dụng ức chế thần kinh cơ không khử cực. Cơ chế tác dụng là đối kháng với thụ thể acetylcholin ở màng sau synap, phong bế tác dụng dẫn truyền của acetylcholin ở cơ vân. Do đó, nó có vai trò như một tác nhân chẹn thần kinh-cơ, gây giãn cơ.

2.1.2 Dược động học

Sau khi tiêm tĩnh mạch một liều rocuronium bromide duy nhất ở người trưởng thành bình thường:

  • Thời gian bán hủy trung bình: 73 phút
  • Thể tích phân phối ở điều kiện ổn định: 203 ml/kg
  • Độ thanh thải huyết tương: 3,7 ml/kg/phút

Lưu ý: Thời gian bán hủy và độ thanh thải có thể thay đổi ở bệnh nhân suy gan, suy đa tạng. Rocuronium bromide được bài tiết qua nước tiểu và mật. Khoảng 50% được đào thải dưới dạng không chuyển hóa.

2.2 Chỉ định

Rocuronium Kabi 50mg/5ml được chỉ định để hỗ trợ gây mê toàn thân nhằm đặt nội khí quản và giãn cơ trong quá trình phẫu thuật.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều lượng phải được bác sĩ điều chỉnh tùy theo nhu cầu và đáp ứng của từng bệnh nhân. Nên sử dụng máy kích thích dây thần kinh ngoại biên để theo dõi mức độ giãn thần kinh-cơ, giảm nguy cơ quá liều.

Liều dùng tham khảo (đặt nội khí quản):

Đối tượng Liều khởi đầu Liều duy trì
Người lớn 600 mcg/kg tiêm tĩnh mạch nhanh (đặt nội khí quản sau 60s). Liều cao hơn (900-1200 mcg/kg) có thể kéo dài thời gian giãn cơ. Khoảng 150 mcg/kg, hoặc truyền tĩnh mạch liên tục 4-16 mcg/kg/phút.
Trẻ em (từ 1 tháng - 14 tuổi) Liều khởi đầu phụ thuộc vào tuổi và thuốc gây mê phối hợp. Tham khảo ý kiến bác sĩ. Liều duy trì phụ thuộc vào tuổi và đáp ứng của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Người già/suy gan/suy thận Giảm liều. Giảm liều (75-100 mcg/kg).
Người thừa cân/béo phì Giảm liều dựa trên cân nặng lý tưởng. Giảm liều dựa trên cân nặng lý tưởng.

3.2 Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch nhanh hoặc truyền tĩnh mạch. Việc sử dụng thuốc phải do cán bộ y tế thực hiện.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 1 tháng tuổi.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Hạ huyết áp hoặc tăng huyết áp.

Ít gặp: Loạn nhịp tim, buồn nôn, nôn, co thắt phế quản, phát ban, phù ở vùng tiêm.

Hiếm gặp: Sốc phản vệ.

Cần theo dõi sát bệnh nhân sau khi sử dụng thuốc để phát hiện và xử lý kịp thời các phản ứng bất lợi.

6. Tương tác thuốc

Tăng tác dụng của Rocuronium: Thuốc mê bay hơi, thuốc tê cục bộ, thuốc lợi tiểu, thiamine, chất ức chế MAO, quinidine, một số kháng sinh (aminosid, lincosamid), chất đối kháng calci, thuốc tiêm chứa Mg.

Giảm tác dụng của Rocuronium: Thuốc ức chế cholinesterase, thuốc chống động kinh (carbamazepin, phenytoin).

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thực hiện đúng kỹ thuật vô trùng khi tiêm truyền.
  • Kiểm tra độ trong của dung dịch trước khi sử dụng. Không dùng nếu có cặn.
  • Ngừng truyền ngay nếu thấy dung dịch thuốc có bất thường.
  • Thuốc sau khi mở nắp chỉ dùng một lần.
  • Không lái xe hoặc vận hành máy móc trong 24 giờ sau khi hồi phục ý thức.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Nếu sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú, cần ngừng cho con bú và vắt bỏ sữa trong 12 giờ sau khi dùng thuốc.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều có thể gây ức chế cơ kéo dài. Cần thông khí và an thần cho bệnh nhân, có thể cần dùng thuốc phục hồi thần kinh cơ hoặc thở máy.

7.4 Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C (tránh đông lạnh).
  • Tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Bảo quản trong ống hàn kín.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Rocuronium Bromide

Rocuronium Bromide là một thuốc giãn cơ tác dụng nhanh, được sử dụng rộng rãi trong gây mê để tạo điều kiện thuận lợi cho việc đặt nội khí quản và phẫu thuật. Tác dụng của nó là ngắn hơn so với các thuốc giãn cơ khác, giúp cho bệnh nhân hồi phục nhanh hơn.

9. Thông tin nhà sản xuất và số đăng ký

Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo

Số đăng ký: VN-12540-11

Đóng gói: Hộp 10 lọ x 5ml


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ