Piperacillin/Tazobactam Kabi 4G/0.5G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-13544-11
Dạng bào chế:
Bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Bồ Đào Nha
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

Video

Piperacillin/Tazobactam Kabi 4g/0.5g

Thuốc Piperacillin/Tazobactam Kabi 4g/0.5g là thuốc kháng sinh dùng đường tiêm truyền, được chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn nặng và nguy cấp đến tính mạng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Piperacillin 4g
Tazobactam 0.5g
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Piperacillin là một kháng sinh beta-lactam có phổ tác dụng rộng, kháng lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, Piperacillin dễ bị phân hủy bởi men beta-lactamase, làm giảm hiệu quả trên các vi khuẩn sản xuất men này. Tazobactam là một chất ức chế beta-lactamase, bảo vệ Piperacillin khỏi sự phân hủy bởi men này, do đó tăng cường tác dụng diệt khuẩn của thuốc.

2.2 Chỉ định

Piperacillin/Tazobactam Kabi 4g/0.5g được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng, đe dọa tính mạng, như:

  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng
  • Nhiễm khuẩn toàn thân khác
  • Nhiễm khuẩn phổi (viêm phổi nặng)
  • Nhiễm khuẩn bụng
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm nặng
  • Nhiễm khuẩn xương khớp

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các chỉ định. Bác sĩ sẽ quyết định liệu trình điều trị phù hợp nhất dựa trên tình trạng bệnh cụ thể.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng được xác định dựa trên độ tuổi, cân nặng và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều thông thường là 3 lọ (4g/0.5g) mỗi 8 giờ. Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, liều có thể tăng lên tối đa 4-6 lọ/ngày.
  • Trẻ em từ 2 tháng đến 12 tuổi: Thường dùng với liều 200-300mg/kg cân nặng, cách nhau 4-6 giờ.
  • Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận.

3.2 Cách dùng

Pha thuốc chính xác với nước cất pha tiêm hoặc dung dịch NaCl 0.9% đẳng trương trước khi tiêm truyền tĩnh mạch. Chỉ nên được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với penicillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác.
  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Ngứa ngáy
  • Đau đầu
  • Nổi mề đay
  • Buồn nôn
  • Ỉa chảy
  • Viêm đại tràng màng giả
  • Tăng bạch cầu ưa eosin
  • Rối loạn chức năng gan

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Piperacillin/Tazobactam có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Cefotixin
  • Metronidazole
  • Thuốc phong bế thần kinh cơ

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận, phụ nữ có thai và cho con bú. Điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy thận theo chỉ dẫn của bác sĩ.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và đang cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Piperacillin:

Thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Có phổ tác dụng rộng, hoạt tính tốt trên nhiều vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Tuy nhiên, dễ bị bất hoạt bởi beta-lactamase.

Tazobactam:

Là một chất ức chế beta-lactamase, ngăn chặn sự phân hủy của Piperacillin bởi các enzym beta-lactamase của vi khuẩn, do đó mở rộng phổ hoạt động và tăng hiệu quả của Piperacillin.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng sống. Theo dõi sát bệnh nhân và áp dụng các biện pháp hỗ trợ nếu cần thiết.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ