Oxitan 100Mg/20Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN2-82-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ 20 ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Fresenius Kabi Deutschland GmbH

Video

Oxitan 100mg/20ml

Thành phần

Mỗi lọ Oxitan 100mg/20ml chứa:

  • Oxaliplatin: 5mg/ml
  • Tá dược vừa đủ 20ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

Công dụng - Chỉ định

Oxitan 100mg/20ml được sử dụng trong điều trị ung thư đại trực tràng, cụ thể:

  • Ung thư đại trực tràng giai đoạn di căn, thường kết hợp với các thuốc khác như 5-fluorouracil (5-FU) và leucovorin (LV) trong các phác đồ hóa trị.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn III sau phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn khối u.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều khuyến cáo: 85 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, tiêm truyền tĩnh mạch mỗi 2 tuần. Thuốc thường được kết hợp với 5-fluorouracil (5-FU) và leucovorin (LV) theo phác đồ FOLFOX.

Cách dùng

Oxitan 100mg/20ml không nên được pha loãng trong dung dịch muối (Natri clorid). Nên pha loãng với dung dịch Glucose 5% để đạt được nồng độ từ 0,2 mg/ml đến 0,7 mg/ml. Thuốc được tiêm truyền tĩnh mạch trong thời gian từ 2 đến 6 giờ tùy thuộc vào phác đồ điều trị và tình trạng bệnh nhân.

Chống chỉ định

Không sử dụng Oxitan 100mg/20ml trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với Oxaliplatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng, suy tủy xương nặng.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Bệnh lý thần kinh ngoại biên nặng.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rụng tóc, mệt mỏi, giảm các tế bào máu (bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu) dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu hoặc dễ chảy máu.

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương thần kinh ngoại biên (ngứa ran, tê bì, đặc biệt ở bàn tay, bàn chân), viêm phổi, đau khớp hoặc cơ.

Tương tác thuốc

  • Thuốc hóa trị khác: Kết hợp với Oxaliplatin có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ như độc tính thần kinh, suy giảm chức năng tạo máu và tổn thương thận.
  • Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ INR.
  • Thuốc giảm đau (ibuprofen, naproxen): Có thể tăng nguy cơ xuất huyết hoặc tổn thương thận. Nên tránh kết hợp hoặc dùng với liều thấp và theo dõi chức năng thận.
  • Corticosteroids: Có thể làm giảm hiệu quả của Oxaliplatin.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Oxitan 100mg/20ml phải được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa ung thư và chỉ được tiêm truyền tại các cơ sở y tế có đủ trang thiết bị. Cần kiểm tra thường xuyên chức năng gan và thận. Thuốc có thể gây suy tủy xương. Cả nam giới và phụ nữ cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau khi điều trị. Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu bất thường. Nhân viên y tế cần sử dụng phương tiện bảo hộ cá nhân để tránh tiếp xúc trực tiếp.

Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Xử lý quá liều

Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để được theo dõi và điều trị.

Quên liều

Thông tin này không có trong tài liệu cung cấp. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thông tin thành phần hoạt chất

Oxaliplatin

Oxaliplatin là một dẫn xuất của platin, một loại thuốc hóa trị liệu được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư. Nó hoạt động bằng cách tạo liên kết chéo với DNA của tế bào ung thư, ngăn cản quá trình sao chép và phiên mã DNA, dẫn đến sự chết của tế bào ung thư. Oxaliplatin liên kết với các nucleotide của DNA, đặc biệt là guanine và adenine, gây biến dạng chuỗi DNA và không ổn định hệ gen tế bào ung thư.

Dược lực học

Oxaliplatin tạo liên kết chéo với DNA của tế bào ung thư, gây cản trở quá trình sao chép và phiên mã DNA, dẫn đến ngừng chu kỳ tế bào và apoptosis (chết tế bào theo chương trình).

Dược động học

Hấp thu: Sinh khả dụng 100% khi tiêm tĩnh mạch.

Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, thể tích phân bố khoảng 120L. Khoảng 80% gắn kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Không được chuyển hóa đáng kể. Chủ yếu tồn tại dưới dạng không đổi hoặc tạo phức hợp với protein và DNA.

Thải trừ: Thời gian bán hủy khoảng 9-12 giờ. Khoảng 50-60% thải trừ qua nước tiểu, phần còn lại qua phân.

Ưu điểm

  • Là một trong những thuốc hóa trị chính được sử dụng để điều trị ung thư đại trực tràng.
  • Có thể sử dụng trong nhiều giai đoạn ung thư.
  • Thường không gây rụng tóc nghiêm trọng so với một số thuốc hóa trị khác.

Nhược điểm

  • Chỉ được tiêm truyền tại các cơ sở y tế có đủ trang thiết bị, dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ