Cimetidin Kabi 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20308-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 10 ống x 2ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

Video

Cimetidin Kabi 200

Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Thành phần

Mỗi ống tiêm 2ml chứa:

  • Cimetidine 200mg
  • Tá dược vừa đủ

Lưu ý: Thông tin về tá dược cụ thể không được cung cấp trong nguồn dữ liệu.

Dạng bào chế

Dung dịch tiêm

Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng của thuốc

Cimetidine là thuốc đối kháng Histamin H2, ức chế tiết acid dịch vị dạ dày cả ban ngày và ban đêm, cũng như acid do thức ăn, Pentagastrin và Histamine kích thích. Việc ức chế tiết acid cũng làm giảm sản xuất Pepsin.

Chỉ định

  • Viêm loét dạ dày tá tràng (do thuốc hoặc stress)
  • Viêm thực quản do trào ngược dạ dày thực quản (GERD), giảm tiết acid
  • Hội chứng Zollinger-Ellison
  • Viêm dạ dày cấp hoặc mạn tính (kết hợp với kháng sinh nếu do H. pylori)
  • Chảy máu đường tiêu hóa

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch chậm (trừ bệnh nhân tim mạch) hoặc tiêm bắp.

Liều dùng tối đa: Không vượt quá 2,4g/ngày.

Người lớn:

  • Tiêm tĩnh mạch: 200mg/lần, tiêm chậm ít nhất 2 phút. Lặp lại sau 4-6 giờ.
  • Tiêm bắp: 200mg/lần. Lặp lại sau 4-6 giờ.

Trẻ em: Chỉ dùng khi thật cần thiết.

  • Sơ sinh: 10-15mg/kg/ngày
  • Trên 1 tuổi: 20-25mg/kg/ngày, chia nhiều lần
  • Trẻ lớn: 30mg/kg/ngày, chia 3-4 lần

Suy thận: Liều dùng điều chỉnh tùy thuộc độ thanh thải Creatinin:

Độ thanh thải Creatinin (ml/phút) Liều dùng
>50 Liều người lớn
30-50 200mg/lần, 4 lần/ngày
15-30 200mg/lần, 3 lần/ngày
0-15 200mg/lần, 2 lần/ngày

Suy gan: Giảm 40% liều so với liều thông thường.

Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch chậm hoặc tiêm bắp do nhân viên y tế thực hiện.

Chống chỉ định

Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ
  • Nội tiết: Phì đại tuyến vú ở nam giới
  • Da: Phát ban, ngứa, mày đay

Ít gặp/Hiếm gặp: Tăng enzyme gan, tăng Creatinin máu, nhịp tim nhanh, giảm bạch cầu/tiểu cầu, lú lẫn, viêm gan/thận.

Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng Histamin: Giảm hấp thu thuốc kháng Histamin.
  • Itraconazole: Tăng nồng độ Cimetidine trong huyết tương, giảm độ thanh thải.
  • Thận trọng khi dùng cùng: Thuốc chống động kinh, thuốc ung thư, thuốc chống trầm cảm, thuốc giảm đau Opioid, thuốc chống đông máu.

Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc đang sử dụng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng với bệnh nhân suy gan, suy thận.
  • Cần loại trừ ung thư dạ dày vì Cimetidine có thể che lấp triệu chứng.
  • Chỉ dùng theo chỉ định bác sĩ.
  • Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến người lái xe và vận hành máy móc.
  • Phụ nữ mang thai: Có thể đi qua nhau thai, không nên dùng.
  • Cho con bú: Bài tiết qua sữa mẹ, không nên dùng.

Xử lý quá liều

Thông tin không được cung cấp trong nguồn dữ liệu.

Quên liều

Thông tin không được cung cấp trong nguồn dữ liệu.

Thông tin thêm về Cimetidine

Cimetidine là một thuốc ức chế bơm proton thế hệ đầu tiên. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự giải phóng acid trong dạ dày. Cimetidine là một thuốc kê đơn và cần được sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Thông tin đóng gói

Hộp 10 ống x 2ml

Số đăng ký

VD-20308-13

Nhà sản xuất

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ