Ondansetron Kabi 2Mg/1Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ondansetron Kabi 2mg/1ml
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Ondansetron Kabi 2mg/1ml |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc chống nôn |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
1. Thành phần
Mỗi ống 1ml thuốc Ondansetron Kabi 2mg/1ml chứa:
- Hoạt chất: Ondansetron hydroclorid dihydrat 2mg (tương đương 1.6mg ondansetron)
- Tá dược: Natri clorid, nước cất pha tiêm, v.v… vừa đủ 1ml.
Lưu ý: Thông tin thành phần có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất. Vui lòng kiểm tra thông tin trên bao bì sản phẩm.
2. Công dụng - Chỉ định
Thuốc Ondansetron Kabi 2mg/1ml được chỉ định để:
- Người lớn: Dự phòng và điều trị buồn nôn, nôn do hóa trị liệu, xạ trị và sau phẫu thuật.
- Trẻ em trên 6 tháng tuổi: Kiểm soát và điều trị buồn nôn, nôn do hóa trị liệu.
- Trẻ em trên 1 tháng tuổi: Ngăn ngừa và điều trị buồn nôn, nôn sau phẫu thuật.
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe và nguyên nhân gây buồn nôn, nôn. Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ.
Ví dụ về liều dùng (tham khảo, không phải là chỉ định):
- Hóa trị liệu gây nôn: 8mg tiêm tĩnh mạch chậm (trong 30 giây) trước khi hóa trị. Có thể cần liều cao hơn (8-16mg) truyền tĩnh mạch trong thời gian ít nhất 15 phút.
- Trẻ em trên 6 tháng tuổi (hóa trị): 5mg/m² diện tích bề mặt cơ thể tiêm tĩnh mạch. Không vượt quá 8mg.
- Trẻ em trên 1 tháng tuổi (sau phẫu thuật): 0.1mg/kg cân nặng, không vượt quá 4mg, tiêm tĩnh mạch chậm.
Cách dùng: Tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch (sau khi pha loãng theo hướng dẫn).
Pha loãng: Có thể pha loãng với dung dịch Natri clorid 0.9%, Glucose 5%, Mannitol 10% hoặc Ringer lactate.
4. Chống chỉ định
- Người bệnh có tiền sử dị ứng với ondansetron hoặc các thuốc đối kháng 5-HT3 khác.
- Người bệnh đang sử dụng apomorphine.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, táo bón.
Ít gặp: Co giật, loạn vận động, loạn nhịp tim, đau ngực, hạ huyết áp, tăng men gan.
Hiếm gặp: Chóng mặt, kéo dài khoảng QT, mù thoáng qua, trầm cảm.
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Ondansetron có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc gây kéo dài khoảng QT: Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT.
- Thuốc kháng sinh, thuốc chống loạn nhịp, thuốc chẹn beta, thuốc gây độc tính trên tim: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
- Thuốc tác động trên serotonin: Có thể gây ra phản ứng bất thường trên thần kinh.
- Apomorphine: Có thể gây hạ huyết áp và mất ý thức.
- Phenytoin, carbamazepine, rifampicin: Có thể làm giảm hiệu quả của ondansetron.
- Tramadol: Có thể làm giảm tác dụng giảm đau của tramadol.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Ondansetron có thể gây kéo dài khoảng QT. Theo dõi tim mạch kỹ lưỡng.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân rối loạn điện giải, suy tim sung huyết, nhịp tim chậm, hoặc đang dùng thuốc khác có thể kéo dài khoảng QT.
- Điều chỉnh liều dùng nếu bệnh nhân bị hạ Kali hoặc Magie máu.
- Theo dõi bệnh nhân khi dùng đồng thời với thuốc tác động lên hệ serotonin.
- Có thể làm tăng nhu động ruột, cần thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ tắc ruột.
- Có thể che giấu tình trạng chảy máu ở bệnh nhân phẫu thuật vùng amidan.
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của nhân viên y tế.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng ondansetron ở phụ nữ có thai. Không khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai. Ondansetron bài tiết vào sữa mẹ, không nên cho con bú khi đang sử dụng thuốc.
7.3 Người lái xe và vận hành máy móc
Ondansetron không gây buồn ngủ hoặc an thần.
7.4 Quá liều
Triệu chứng: Rối loạn thị giác, táo bón, hạ huyết áp, kéo dài khoảng QT.
Xử trí: Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và theo dõi điện tâm đồ.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. Sau khi pha loãng, sử dụng ngay hoặc bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C và sử dụng trong vòng 24 giờ.
8. Dược lực học
Ondansetron là thuốc đối kháng thụ thể serotonin 5-HT3. Nó ức chế tác động của serotonin lên dây thần kinh phế vị, giúp giảm buồn nôn và nôn.
9. Dược động học
Sinh khả dụng tuyệt đối khi tiêm tĩnh mạch. Thời gian đạt nồng độ đỉnh khoảng 5 phút. Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu.
10. Thông tin bổ sung về Ondansetron
Ondansetron là một thuốc chống nôn hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị buồn nôn và nôn liên quan đến hóa trị liệu, xạ trị và phẫu thuật. Tuy nhiên, thuốc này cũng có một số tác dụng phụ tiềm ẩn, cần được theo dõi và quản lý cẩn thận.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này