Daxotel 80Mg/4Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Daxotel 80mg/4ml
Tên thuốc: Daxotel 80mg/4ml
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
1. Thành phần
Mỗi lọ Daxotel 80mg/4ml chứa:
- Hoạt chất: Docetaxel 80mg
- Tá dược: Vừa đủ 4ml
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch.
2. Công dụng - Chỉ định
Daxotel 80mg/4ml được sử dụng trong điều trị ung thư theo các phác đồ sau:
- Ung thư vú:
- Phối hợp với Doxorubicin và Cyclophosphamid (phẫu thuật có thể được thực hiện).
- Phối hợp với Doxorubicin (ung thư vú tiến triển tại chỗ hay di căn, chưa được hóa trị trước đó).
- Đơn trị liệu (ung thư vú tiến triển tại chỗ hay di căn, đã được hóa trị với anthracyclin hay thuốc alkyl hóa).
- Phối hợp với Trastuzumab (ung thư vú di căn, biểu hiện nhiều HER2, chưa được hóa trị trước đó).
- Phối hợp với Capecitabin (ung thư vú tiến triển tại chỗ hay di căn, thất bại trong hóa trị với anthracyclin).
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ:
- Đơn trị liệu (ung thư tiến triển tại chỗ hoặc di căn, thất bại trong hóa trị trước đó).
- Phối hợp với Cisplatin (ung thư tiến triển tại chỗ, không thể bóc tách hay di căn, chưa được hóa trị trước đó).
- Ung thư tuyến tiền liệt: Phối hợp với Prednison hay Prednisolon (ung thư di căn, sau điều trị hormon không còn tác dụng).
- Ung thư dạ dày biểu mô tuyến: Phối hợp với Cisplatin và 5-fluorouracil (ung thư di căn, chưa được hóa trị trước đó).
- Ung thư tế bào vảy đầu và cổ: Phối hợp với Cisplatin và 5-fluorouracil (hóa trị cảm ứng).
3. Liều lượng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thay đổi tùy thuộc vào từng loại ung thư và được bác sĩ chỉ định cụ thể. Tham khảo thông tin liều dùng mẫu dưới đây:
Loại ung thư | Liều dùng | Cách dùng |
---|---|---|
Ung thư vú (tiến triển, thất bại hóa trị trước đó) | 60-100mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong 60 phút, 3 tuần/lần |
Ung thư vú (hạch dương tính, có thể phẫu thuật) | 75mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong 60 phút, 3 tuần/lần, phối hợp với Doxorubicin và Cyclophosphamid |
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (đơn trị liệu) | 75mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong 60 phút, 3 tuần/lần |
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (phối hợp với Cisplatin) | 75mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong 60 phút, 3 tuần/lần, phối hợp với Cisplatin |
Ung thư tuyến tiền liệt | 75mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong 60 phút, phối hợp với Prednison 5mg x 2 lần/ngày |
Ung thư dạ dày | 75mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong 1 giờ, phối hợp với Cisplatin và 5-fluorouracil |
Ung thư đầu và cổ | 75mg/m² | Truyền tĩnh mạch, phối hợp với các thuốc khác theo chỉ định của bác sĩ |
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể phải do bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng bằng đường truyền tĩnh mạch. Thời gian truyền thuốc phụ thuộc vào phác đồ điều trị và được bác sĩ hướng dẫn cụ thể.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Docetaxel hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Giảm bạch cầu trung tính nặng.
- Suy gan nặng.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa, chán ăn, đau cơ, đau ngực, rung nhĩ, huyết khối tĩnh mạch.
Hiếm gặp: Viêm gan, động kinh, độc tính trên thính giác.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Nồng độ Docetaxel có thể tăng cao khi dùng cùng Ketoconazol (thuốc ức chế mạnh CYP3A4).
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi chặt chẽ các phản ứng của bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.
- Tránh sử dụng các thuốc phối hợp gây độc gan thận.
- Thuốc chứa Ethanol, cần thận trọng vì có thể gây tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc có thể gây độc cho thai nhi và trẻ bú mẹ. Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
8. Xử trí quá liều
Quá liều có thể dẫn đến giảm bạch cầu. Cần chăm sóc y tế đặc biệt nếu xảy ra trường hợp quá liều.
9. Quên liều
Nếu quên liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.
10. Thông tin hoạt chất Docetaxel
10.1 Dược lực học
Docetaxel ức chế sự tạo thành các vi quản tế bào, ngăn cản quá trình phân bào. Docetaxel gắn kết với tubulin tự do, làm tăng số lượng gắn kết với tubulin trong hệ thống vi quản, ngăn cản sự phân ly vi quản. Điều này dẫn đến mất chức năng vi quản và ngăn cản sự phân bào.
10.2 Dược động học
Docetaxel được sử dụng qua đường tiêm truyền tĩnh mạch. Thể tích phân bố khoảng 113 lít, liên kết mạnh với protein huyết tương (94%). Thuốc được chuyển hóa qua gan bởi enzym CYP3A4 và thải trừ qua phân (phần lớn) và một lượng nhỏ qua nước tiểu.
11. Bảo quản
Bảo quản dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này