Lucivos 250Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lucivos 250mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Lucivos 250mg |
---|---|
Thành phần hoạt chất | Ivosidenib 250mg |
Dạng bào chế | Viên nén |
Thành phần
Mỗi viên Lucivos 250mg chứa:
- Hoạt chất: Ivosidenib 250mg
Công dụng - Chỉ định
Lucivos 250mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) mới được chẩn đoán với đột biến IDH1: Phác đồ đơn độc hoặc kết hợp với azacitidine ở bệnh nhân trên 75 tuổi hoặc có bệnh kèm theo không đáp ứng hóa trị chuyên sâu.
- Bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) tái phát hoặc khó chữa với đột biến IDH1: Điều trị ở người lớn.
- Ung thư đường mật giai đoạn tiến triển tại chỗ hoặc di căn: Điều trị ở người lớn có đột biến IDH1.
Lưu ý: Việc sử dụng Lucivos 250mg cần dựa trên kết quả xét nghiệm xác định sự hiện diện của đột biến IDH1.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều lượng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Tuy nhiên, liều khuyến cáo thường là:
- AML (kết hợp với azacitidine): 2 viên/ngày, uống một lần, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được. Kết hợp với azacitidine 75mg/m2 tiêm dưới da hoặc tĩnh mạch, mỗi chu kỳ 28 ngày.
- AML (đơn độc): 2 viên/ngày, uống một lần, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được.
- Ung thư đường mật: 2 viên/ngày, uống một lần, theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng
Uống nguyên viên với nước. Có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn, nhưng nên tránh uống cùng bữa ăn nhiều chất béo. Nếu nôn sau khi uống, nên uống lại liều đã nôn. Nếu quên liều, có thể uống bù nếu thời gian cách liều tiếp theo dưới 12 giờ.
Chống chỉ định
Không sử dụng Lucivos 250mg nếu bạn:
- Quá mẫn với ivosidenib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Tăng bạch cầu (trong xét nghiệm máu)
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Viêm niêm mạc, đỏ, loét niêm mạc
- Mệt mỏi
- Sốt, tức ngực, ho, khó thở
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Lucivos 250mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc ức chế CYP3A4: Thuốc kháng sinh macrolid (clarithromycin, telithromycin), ức chế protease HIV (indinavir, nelfinavir, ritonavir, saquinavir), thuốc kháng nấm azole (ketoconazole, itraconazole, posaconazole, voriconazole).
- Thuốc cảm ứng CYP3A4: Carbamazepine, phenobarbital, phenytoin, rifampin.
Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, vitamin, và các chất bổ sung khác mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Hội chứng biệt hóa: Trong thử nghiệm lâm sàng, 25% bệnh nhân dùng ivosidenib điều trị AML gặp hội chứng biệt hóa. Đây là tình trạng nghiêm trọng đe dọa tính mạng, cần theo dõi chặt chẽ và xét nghiệm định kỳ.
Kéo dài QT (QTc): Lucivos 250mg có thể kéo dài khoảng QTc và gây rối loạn nhịp tim. Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch. Điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu có kéo dài QTc kèm theo triệu chứng rối loạn nhịp tim.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Không nên sử dụng Lucivos 250mg cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Cần có biện pháp tránh thai hiệu quả nếu dùng thuốc trong độ tuổi sinh sản. Ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tháng sau liều cuối cùng.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Dược lực học
Ivosidenib là một chất ức chế phân tử nhỏ của enzyme đột biến isocitrate dehydrogenase-1 (IDH1). Bằng cách ức chế IDH1, ivosidenib làm giảm sự tăng sinh quá mức của tế bào bạch cầu và thúc đẩy sự biệt hóa tế bào, từ đó mang lại hiệu quả điều trị trong AML và ung thư đường mật.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-4 giờ.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, 92% liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 và một phần nhỏ bởi UGT.
Thải trừ: Thời gian bán hủy khoảng 93 giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân (77%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (17%).
Xử lý quá liều
(Thông tin chưa có trong tài liệu cung cấp)
Quên liều
Uống bù liều đã quên nếu thời gian cách liều tiếp theo dưới 12 giờ.
Sản phẩm thay thế
Ivosenib 250mg (Everest Pharmaceuticals).
Lưu ý:
Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này