Lucivalgan
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
LuciValgan
Thuốc Kháng Virus
1. Thành phần
Mỗi viên nén LuciValgan chứa:
Valganciclovir | 450 mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
LuciValgan được chỉ định điều trị viêm võng mạc do virus Cytomegalovirus (CMV) gây ra ở người lớn bị hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) và được chỉ định trong phòng ngừa các bệnh do virus CMV gây ra ở bệnh nhân ghép tạng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Điều trị viêm võng mạc do virus CMV
3.1.1.1 Người lớn
Điều trị khởi đầu: 2 viên LuciValgan, mỗi lần, ngày 2 lần, trong 21 ngày. Uống cùng thức ăn nếu có thể. Liều khởi đầu kéo dài có thể gây nguy cơ nhiễm độc tủy xương.
Điều trị duy trì: 2 viên LuciValgan, mỗi lần, ngày 1 lần. Uống cùng thức ăn nếu có thể. Nếu tình trạng xấu đi, có thể dùng lại liều khởi đầu, nhưng cần xem xét khả năng kháng thuốc của virus.
3.1.1.2 Trẻ em
Tính an toàn của LuciValgan trên trẻ em chưa được thiết lập đầy đủ.
3.1.2 Phòng ngừa do virus CMV ở bệnh nhân ghép tạng
3.1.2.1 Người lớn
Ghép thận: 2 viên LuciValgan, mỗi lần, ngày 1 lần, bắt đầu trong vòng 10 ngày sau ghép, tiếp tục đến 100 ngày sau ghép. Điều trị dự phòng có thể kéo dài đến 200 ngày sau ghép.
Ghép tạng khác (ngoài thận): 2 viên LuciValgan, mỗi lần, ngày 1 lần, bắt đầu trong vòng 10 ngày sau ghép, tiếp tục đến 100 ngày sau ghép.
3.1.2.2 Trẻ em
Liều dùng ở trẻ em ghép tạng (từ sơ sinh đến 1 tuổi) phụ thuộc vào diện tích bề mặt cơ thể (BSA) và độ thanh thải Creatinin (ClCr):
Liều (mg) = 7 x BSA x ClCr
Trong đó:
- BSA (m²) = √(chiều cao (cm) x cân nặng (kg) / 3600)
- ClCr (ml/phút/1.73m²) = k x chiều cao (cm) / SCr (mg/dl)
(Công thức tính toán cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ)
Bệnh nhi ghép thận: bắt đầu dùng trong vòng 10 ngày và tiếp tục đến 200 ngày sau ghép. Bệnh nhi ghép tạng khác: bắt đầu dùng trong vòng 10 ngày sau ghép cho tới 100 ngày sau ghép.
3.1.3 Liều dùng ở người đặc biệt
Suy thận: Liều dùng cần điều chỉnh tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinin (xem hướng dẫn chi tiết từ bác sĩ).
Suy gan: Chưa có nghiên cứu.
Người cao tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.
Giảm bạch cầu, bạch cầu trung tính nặng, thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu: Xem mục thận trọng.
3.2 Cách dùng
Uống LuciValgan cùng thức ăn nếu có thể. Không được làm vỡ hay nghiền viên thuốc. Tránh tiếp xúc trực tiếp với thuốc bị vỡ.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với valganciclovir, ganciclovir, aciclovir, valaciclovir hoặc bất kỳ tá dược nào của sản phẩm.
- Phụ nữ đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Điều trị viêm võng mạc do CMV ở người nhiễm HIV/AIDS: tiêu chảy, giảm bạch cầu trung tính, sốt, nấm miệng, đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn.
Phòng ngừa CMV ở bệnh nhân ghép tạng: giảm bạch cầu, tiêu chảy, buồn nôn, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu (đặc biệt ở người ghép thận), giảm toàn bộ huyết cầu, ức chế tủy xương, thiếu máu bất sản, sốt giảm bạch cầu trung tính, giảm độ thanh thải Creatinin, nguy cơ chảy máu đe dọa tính mạng, co giật, rối loạn tâm thần, ảo giác, kích động, quá mẫn với valganciclovir.
Trẻ em ghép tạng: Giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm tiểu cầu, tăng Creatinin huyết thanh.
Tác dụng phụ khác: phản vệ, giảm khả năng sinh sản ở nam giới.
6. Tương tác thuốc
Ganciclovir (chất chuyển hóa của Valganciclovir) có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:
- Imipenem-cilastatin: nguy cơ co giật.
- Probenecid: giảm độ thanh thải thận của ganciclovir.
- Zidovudine: tăng AUC của zidovudine.
- Didanosine: tăng nồng độ Didanosine trong huyết tương.
- Mycophenolate mofetil: cạnh tranh bài tiết ở ống thận.
- Zalcitabine: tăng AUC.
- Stavudine: không có tương tác (dạng uống).
- Trimethoprim: giảm độ thanh thải thận của ganciclovir.
- Cyclosporin: tăng giá trị tối đa của Creatinin huyết thanh.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Ganciclovir có thể gây đột biến gen, quái thai, giảm sinh tinh trùng, ung thư. Nam giới nên dùng biện pháp tránh thai trong và sau điều trị ít nhất 90 ngày.
- Có thể gây giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm tiểu cầu, ức chế tủy xương. Không bắt đầu điều trị nếu bạch cầu trung tính < 500/µl, tiểu cầu < 25.000/µl hoặc hemoglobin < 8g/dl.
- Theo dõi số lượng tế bào máu thường xuyên trong quá trình điều trị.
- Không dùng cùng Imipenem-cilastatin (nguy cơ co giật).
- Thận trọng khi dùng cùng Didanosine.
- Nguy cơ tăng độc tính khi dùng cùng các thuốc ức chế tủy xương hoặc gây suy thận.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Không dùng cho phụ nữ mang thai. Cần cân nhắc ngừng điều trị hoặc ngừng cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ < 30°C.
8. Xử trí quá liều
Thẩm phân máu, cân bằng nước có thể có ích. Nguy cơ suy tủy xương nặng.
9. Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Valganciclovir là tiền chất của ganciclovir, ức chế sự sao chép của virus herpes, bao gồm CMV, HSV-1 và HSV-2, virus viêm gan B, EBV, VZV, HHV-6, HHV-7 và HHV-8.
9.2 Dược động học
Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng ~60%. Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Bài tiết chủ yếu qua thận.
10. Thông tin thêm về Valganciclovir
Valganciclovir là một loại thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng do cytomegalovirus (CMV). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sao chép của virus, làm chậm sự phát triển của nhiễm trùng. Valganciclovir là một tiền chất của ganciclovir, tức là nó được chuyển hóa thành ganciclovir hoạt động trong cơ thể.
11. Nhược điểm
LuciValgan chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này