Lucivalgan

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 120 viên
Đơn vị kê khai:
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LUCIUS

Video

LuciValgan

Thuốc Kháng Virus

1. Thành phần

Mỗi viên nén LuciValgan chứa:

Valganciclovir 450 mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

LuciValgan được chỉ định điều trị viêm võng mạc do virus Cytomegalovirus (CMV) gây ra ở người lớn bị hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) và được chỉ định trong phòng ngừa các bệnh do virus CMV gây ra ở bệnh nhân ghép tạng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

3.1.1 Điều trị viêm võng mạc do virus CMV

3.1.1.1 Người lớn

Điều trị khởi đầu: 2 viên LuciValgan, mỗi lần, ngày 2 lần, trong 21 ngày. Uống cùng thức ăn nếu có thể. Liều khởi đầu kéo dài có thể gây nguy cơ nhiễm độc tủy xương.

Điều trị duy trì: 2 viên LuciValgan, mỗi lần, ngày 1 lần. Uống cùng thức ăn nếu có thể. Nếu tình trạng xấu đi, có thể dùng lại liều khởi đầu, nhưng cần xem xét khả năng kháng thuốc của virus.

3.1.1.2 Trẻ em

Tính an toàn của LuciValgan trên trẻ em chưa được thiết lập đầy đủ.

3.1.2 Phòng ngừa do virus CMV ở bệnh nhân ghép tạng

3.1.2.1 Người lớn

Ghép thận: 2 viên LuciValgan, mỗi lần, ngày 1 lần, bắt đầu trong vòng 10 ngày sau ghép, tiếp tục đến 100 ngày sau ghép. Điều trị dự phòng có thể kéo dài đến 200 ngày sau ghép.

Ghép tạng khác (ngoài thận): 2 viên LuciValgan, mỗi lần, ngày 1 lần, bắt đầu trong vòng 10 ngày sau ghép, tiếp tục đến 100 ngày sau ghép.

3.1.2.2 Trẻ em

Liều dùng ở trẻ em ghép tạng (từ sơ sinh đến 1 tuổi) phụ thuộc vào diện tích bề mặt cơ thể (BSA) và độ thanh thải Creatinin (ClCr):

Liều (mg) = 7 x BSA x ClCr

Trong đó:

  • BSA (m²) = √(chiều cao (cm) x cân nặng (kg) / 3600)
  • ClCr (ml/phút/1.73m²) = k x chiều cao (cm) / SCr (mg/dl)

(Công thức tính toán cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ)

Bệnh nhi ghép thận: bắt đầu dùng trong vòng 10 ngày và tiếp tục đến 200 ngày sau ghép. Bệnh nhi ghép tạng khác: bắt đầu dùng trong vòng 10 ngày sau ghép cho tới 100 ngày sau ghép.

3.1.3 Liều dùng ở người đặc biệt

Suy thận: Liều dùng cần điều chỉnh tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinin (xem hướng dẫn chi tiết từ bác sĩ).

Suy gan: Chưa có nghiên cứu.

Người cao tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.

Giảm bạch cầu, bạch cầu trung tính nặng, thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu: Xem mục thận trọng.

3.2 Cách dùng

Uống LuciValgan cùng thức ăn nếu có thể. Không được làm vỡ hay nghiền viên thuốc. Tránh tiếp xúc trực tiếp với thuốc bị vỡ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với valganciclovir, ganciclovir, aciclovir, valaciclovir hoặc bất kỳ tá dược nào của sản phẩm.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Điều trị viêm võng mạc do CMV ở người nhiễm HIV/AIDS: tiêu chảy, giảm bạch cầu trung tính, sốt, nấm miệng, đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn.

Phòng ngừa CMV ở bệnh nhân ghép tạng: giảm bạch cầu, tiêu chảy, buồn nôn, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu (đặc biệt ở người ghép thận), giảm toàn bộ huyết cầu, ức chế tủy xương, thiếu máu bất sản, sốt giảm bạch cầu trung tính, giảm độ thanh thải Creatinin, nguy cơ chảy máu đe dọa tính mạng, co giật, rối loạn tâm thần, ảo giác, kích động, quá mẫn với valganciclovir.

Trẻ em ghép tạng: Giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm tiểu cầu, tăng Creatinin huyết thanh.

Tác dụng phụ khác: phản vệ, giảm khả năng sinh sản ở nam giới.

6. Tương tác thuốc

Ganciclovir (chất chuyển hóa của Valganciclovir) có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:

  • Imipenem-cilastatin: nguy cơ co giật.
  • Probenecid: giảm độ thanh thải thận của ganciclovir.
  • Zidovudine: tăng AUC của zidovudine.
  • Didanosine: tăng nồng độ Didanosine trong huyết tương.
  • Mycophenolate mofetil: cạnh tranh bài tiết ở ống thận.
  • Zalcitabine: tăng AUC.
  • Stavudine: không có tương tác (dạng uống).
  • Trimethoprim: giảm độ thanh thải thận của ganciclovir.
  • Cyclosporin: tăng giá trị tối đa của Creatinin huyết thanh.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Ganciclovir có thể gây đột biến gen, quái thai, giảm sinh tinh trùng, ung thư. Nam giới nên dùng biện pháp tránh thai trong và sau điều trị ít nhất 90 ngày.
  • Có thể gây giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm tiểu cầu, ức chế tủy xương. Không bắt đầu điều trị nếu bạch cầu trung tính < 500/µl, tiểu cầu < 25.000/µl hoặc hemoglobin < 8g/dl.
  • Theo dõi số lượng tế bào máu thường xuyên trong quá trình điều trị.
  • Không dùng cùng Imipenem-cilastatin (nguy cơ co giật).
  • Thận trọng khi dùng cùng Didanosine.
  • Nguy cơ tăng độc tính khi dùng cùng các thuốc ức chế tủy xương hoặc gây suy thận.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Không dùng cho phụ nữ mang thai. Cần cân nhắc ngừng điều trị hoặc ngừng cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ < 30°C.

8. Xử trí quá liều

Thẩm phân máu, cân bằng nước có thể có ích. Nguy cơ suy tủy xương nặng.

9. Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Valganciclovir là tiền chất của ganciclovir, ức chế sự sao chép của virus herpes, bao gồm CMV, HSV-1 và HSV-2, virus viêm gan B, EBV, VZV, HHV-6, HHV-7 và HHV-8.

9.2 Dược động học

Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng ~60%. Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Bài tiết chủ yếu qua thận.

10. Thông tin thêm về Valganciclovir

Valganciclovir là một loại thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng do cytomegalovirus (CMV). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sao chép của virus, làm chậm sự phát triển của nhiễm trùng. Valganciclovir là một tiền chất của ganciclovir, tức là nó được chuyển hóa thành ganciclovir hoạt động trong cơ thể.

11. Nhược điểm

LuciValgan chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ