Luciselin 20Mg Lucius

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
viên nén
Quy cách:
hộp 4 vỉ x 8 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Lucius

Video

Luciselin 20mg Lucius

Thông tin sản phẩm

Luciselin 20mg Lucius là thuốc kê đơn được sử dụng trong điều trị ung thư, cụ thể là đa u tủy xương và một số loại u lympho không Hodgkin.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Selinexor 20mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Luciselin 20mg Lucius chứa Selinexor, được chỉ định trong điều trị:

  • Đa u tủy xương ở người lớn.
  • U lympho tế bào B lớn lan tỏa.
  • Một số loại u lympho không Hodgkin khác (theo chỉ định của bác sĩ).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.

  • Đa u tủy xương (người lớn): Thường dùng phối hợp với dexamethasone (liều khởi đầu 20mg). Liều Selinexor thường là 80mg/ngày (4 viên), chia làm nhiều lần trong ngày theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • U lympho: Liều thường là 60mg/ngày (3 viên) cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Luciselin 20mg Lucius cho bệnh nhân:

  • Quá mẫn với Selinexor hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Không đáp ứng với Selinexor.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Rối loạn tiêu hóa: nôn mửa, thay đổi vị giác, táo bón, tiêu chảy, chán ăn.
  • Mệt mỏi, giảm cân.

Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo bác sĩ ngay):

  • Mờ mắt, nhạy cảm với ánh sáng.
  • Xuất hiện vết bầm tím, chảy máu dễ dàng.
  • Khó thở, da nhợt nhạt, mệt mỏi, sốt.
  • Nhiễm trùng.

6. Tương tác thuốc

Selinexor được chuyển hóa bởi CYP3A4. Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ Selinexor trong máu, gây tăng tác dụng phụ. Cần thận trọng khi dùng kết hợp với các thuốc ức chế P-gp (ví dụ: Cyclosporine, Verapamil) vì chúng cũng có thể làm tăng nồng độ Selinexor. Sử dụng thuốc chống nôn hoặc chống tiêu chảy cần theo chỉ dẫn của bác sĩ.

7. Lưu ý thận trọng

7.1 Thận trọng

  • Chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ.
  • Cần kiểm tra chỉ số máu, chức năng gan, tủy xương và thận trước và trong quá trình điều trị để theo dõi tác dụng phụ và điều chỉnh liều lượng.
  • Không tự ý tăng liều lượng.
  • Báo cho bác sĩ biết ngay khi có bất kỳ tác dụng phụ nào xuất hiện.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không sử dụng Luciselin 20mg Lucius cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú do nguy cơ gây quái thai và ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và trẻ sơ sinh. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị.

7.3 Quá liều

Hiện chưa rõ triệu chứng và độc tính cụ thể khi quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được hướng dẫn.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Dược lực học

Selinexor là một chất ức chế chọn lọc xuất khẩu hạt nhân (selective inhibitor of nuclear export - SINE) đường uống. Nó ức chế hoạt động của protein xuất nhập khẩu hạt nhân XPO1. XPO1 vận chuyển các protein ức chế khối u (như p53 và IκBα) ra khỏi nhân tế bào. Bằng cách ức chế XPO1, Selinexor ngăn chặn sự vận chuyển này, làm tăng nồng độ các protein ức chế khối u trong nhân tế bào, dẫn đến ức chế sự tăng trưởng và gây chết tế bào ung thư.

9. Dược động học

(Thông tin dược động học chi tiết không được cung cấp trong nguồn tham khảo.)

10. Thông tin thêm về Selinexor

Selinexor là chất ức chế chọn lọc xuất khẩu hạt nhân (SINE) đường uống đầu tiên được FDA chấp thuận. Kết hợp với dexamethasone, nó đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị đa u tủy xương kháng nhiều loại thuốc khác.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén dễ uống.
  • Được sử dụng trong điều trị đa u tủy xương và u lympho không Hodgkin.
  • Selinexor là hoạt chất ức chế chọn lọc xuất khẩu hạt nhân (SINE) đường uống đầu tiên, có tác dụng cản trở XPO-1.

Nhược điểm:

  • Chỉ dùng theo đơn của bác sĩ.
  • Có thể gặp tác dụng phụ đường tiêu hóa.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ