Lucipona 45Mg Ponatinib Lucius

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Lucius Pharmaceutical

Video

Lucipona 45mg Ponatinib Lucius

Thuốc điều trị ung thư

1. Thành phần

Mỗi viên nén Lucipona 45mg Ponatinib Lucius chứa:

  • Ponatinib 45mg
  • Tá dược vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Lucipona 45mg Ponatinib Lucius là thuốc điều trị ung thư với thành phần hoạt chất Ponatinib. Thuốc được sử dụng để điều trị ở người lớn mắc:

  • Bệnh bạch cầu tủy mãn tính (CML): Ở các giai đoạn mạn tính, tăng tốc và giai đoạn nguyên phát.
  • Bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính (ALL): Ở những bệnh nhân có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (Ph+).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu là 45mg/lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh bởi bác sĩ tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân, đặc biệt đối với bệnh nhân CML giai đoạn mạn tính hoặc tăng tốc.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ. Uống thuốc theo đường uống, không nghiền, nhai, cắt, bẻ viên thuốc. Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với Ponatinib.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Do giảm bạch cầu (sốt, đau nhức cơ, đau đầu, sốt rét...). Nhiễm trùng có thể đe dọa tính mạng, cần báo ngay cho bác sĩ.
  • Khó thở
  • Chảy máu: Bầm tím, chảy máu nướu răng, chảy máu mũi (do giảm tiểu cầu).
  • Kéo dài thời gian đông máu
  • Phát ban, ngứa da, khô da
  • Đau đầu, chóng mặt, tăng huyết áp
  • Mệt mỏi, khó ngủ, chán ăn

Báo cáo ngay cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải.

6. Tương tác thuốc

Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn. Đặc biệt, cần lưu ý khi sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế mạnh CYP3A4, có thể cần giảm liều Ponatinib.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều.
  • Không sử dụng thuốc nếu thấy có bất thường về màu sắc và mùi vị.
  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có dấu hiệu suy tim sung huyết, tăng huyết áp.
  • Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử viêm tụy hoặc loạn nhịp tim.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Ponatinib có thể gây hại cho thai nhi. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả khi dùng thuốc. Không sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

8. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.

9. Quên liều

Nếu quên liều, uống liều tiếp theo vào ngày hôm sau. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Xử lý quá liều

(Thông tin chưa có trong dữ liệu cung cấp)

11. Dược lực học

Ponatinib là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ thứ ba. Nó hoạt động bằng cách ức chế Bcr-Abl, một enzyme tyrosine kinase tìm thấy trên bề mặt tế bào bạch cầu, góp phần vào sự phân chia tế bào không kiểm soát. Ponatinib giúp kiểm soát sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư.

12. Dược động học

Ponatinib hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong vòng 6 giờ sau khi uống. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua hệ thống cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4, và ở mức độ thấp hơn là CYP2C8, CYP3A5, CYP2D6. Sử dụng đồng thời với các chất ức chế mạnh CYP3A4 (như Ketoconazole) làm tăng nồng độ Ponatinib trong máu.

13. Thông tin thêm về Ponatinib

Ponatinib là một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ thứ ba mạnh hơn imatinib 520 lần. Đã được FDA chấp thuận nhanh vào năm 2012 để điều trị cho bệnh nhân CML không đáp ứng hoặc không dung nạp được các TKI thế hệ trước.

14. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Liều dùng đơn giản, dễ sử dụng. Tăng nguy cơ nhiễm trùng do giảm bạch cầu.
Đóng gói tiện lợi (30 viên/lọ).
Hiệu quả cao (TKI thế hệ thứ ba).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ