Lucimobocer 40
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lucimobocer 40
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi viên nang Lucimobocer 40 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Mobocertinib 40mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang
2. Công dụng - Chỉ định
Lucimobocer 40 được chỉ định để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ hoặc di căn có đột biến chèn exon 20 của EGFR. Thuốc được sử dụng cho bệnh nhân đã từng trải qua điều trị bằng hóa trị liệu hoặc các phương pháp khác nhưng không đáp ứng hoặc tái phát sau điều trị.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: Uống 160mg/lần (tương đương với 4 viên Lucimobocer 40mg), uống một lần mỗi ngày. Điều chỉnh liều tùy thuộc vào tình trạng dung nạp thuốc của bệnh nhân và các tác dụng phụ gặp phải.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp viên nang Lucimobocer 40 bằng đường uống. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sự hấp thu của thuốc, vì vậy thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
4. Chống chỉ định
Thuốc Lucimobocer 40 chống chỉ định tuyệt đối với bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Mobocertinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong công thức của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phổ biến: Tiêu chảy, phát ban da, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, giảm sự thèm ăn, viêm miệng.
Tác dụng phụ ít gặp: Tăng men gan (ALT, AST), hạ huyết áp, suy tim, rụng tóc, tăng cholesterol và triglyceride.
Tác dụng phụ nghiêm trọng: Viêm phổi kẽ, tiêu chảy nặng, kéo dài khoảng QT, suy gan, phản ứng dị ứng.
6. Tương tác thuốc
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh: Có thể làm tăng nồng độ Mobocertinib trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc cảm ứng CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ Mobocertinib, giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc kéo dài khoảng QT: Sử dụng đồng thời với Mobocertinib làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim nguy hiểm.
Thuốc điều trị huyết áp cao hoặc rối loạn tim mạch: Có thể tương tác với Mobocertinib và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần thực hiện các xét nghiệm theo dõi định kỳ, bao gồm chức năng gan, thận, xét nghiệm máu, điện tâm đồ để đánh giá tình trạng sức khỏe và điều chỉnh liều lượng kịp thời.
- Tuân thủ sử dụng thuốc Lucimobocer 40 theo đúng chỉ định của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý điều chỉnh liều lượng hay ngừng thuốc.
- Thông báo cho bác sĩ ngay nếu tiêu chảy không kiểm soát được. Có thể cần dùng thuốc chống tiêu chảy và điều chỉnh liều nếu tình trạng kéo dài.
- Mobocertinib có thể kéo dài khoảng QT, gây nguy cơ loạn nhịp tim nguy hiểm. Cần theo dõi điện tâm đồ và nồng độ điện giải thường xuyên.
- Thực hiện các xét nghiệm sinh hóa (ALT, AST, bilirubin) định kỳ để đánh giá chức năng gan. Ngừng sử dụng Lucimobocer 40 nếu gặp tình trạng suy gan nặng hoặc gia tăng men gan.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mobocertinib có thể gây hại cho thai nhi, do đó không khuyến cáo sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị. Lucimobocer 40 có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây nguy hiểm cho trẻ sơ sinh, không sử dụng thuốc trong thời gian đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng thuốc Lucimobocer 40 vượt quá liều được chỉ định cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đưa bệnh nhân đến trung tâm y tế để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Lucimobocer 40 ở nhiệt độ thường. Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh hoặc những nơi ẩm ướt.
8. Dược lực học
Mobocertinib hoạt động bằng cách ức chế enzym tyrosine kinase của thụ thể EGFR có đột biến chèn exon 20. Những đột biến này gây ra sự kích hoạt không kiểm soát của thụ thể EGFR, dẫn đến tăng sinh tế bào ung thư. Mobocertinib ức chế hoạt động của EGFR đột biến, ngăn chặn sự phát triển và tăng sinh của tế bào ung thư.
9. Dược động học
- Hấp thu: Mobocertinib được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, với nồng độ đạt đỉnh trong huyết tương sau khoảng 6 giờ.
- Phân bố: Mobocertinib liên kết mạnh với protein huyết tương, khoảng 99%, chủ yếu là Albumin. Thuốc phân bố rộng trong các mô và cơ quan của cơ thể.
- Chuyển hoá: Mobocertinib chủ yếu được chuyển hóa tại gan thông qua enzyme CYP3A4. Ngoài ra các enzyme khác như CYP2D6 và UGT1A4 cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa thuốc.
- Thải trừ: Thời gian bán thải của Mobocertinib trung bình khoảng 24 giờ, phù hợp với việc dùng một lần mỗi ngày. Khoảng 80% liều thuốc được bài tiết qua phân và 15% bài tiết qua nước tiểu.
10. Thông tin thêm về Mobocertinib
(Thêm thông tin chi tiết về Mobocertinib nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini và tài liệu tham khảo.)
11. Ưu điểm
- Thuốc được sử dụng theo đường uống, giúp bệnh nhân dễ dàng tự quản lý liều lượng tại nhà mà không cần phải tới bệnh viện thường xuyên.
- Lucimobocer 40 hiệu quả cao trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến chèn exon 20 của EGFR, giúp cải thiện tỉ lệ đáp ứng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân mà các liệu pháp điều trị trước đó không hiệu quả.
- So với các thuốc ức chế EGFR trước đó, Mobocertinib có khả năng kháng trị thấp hơn, làm giảm khả năng bệnh tiến triển sau khi sử dụng thuốc.
12. Nhược điểm
Bệnh nhân cần phải được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm các tác dụng phụ và đánh giá hiệu quả điều trị.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này