Lucigil 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lucigil 40mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Thành phần | Mỗi viên Lucigil 40mg chứa:
|
---|---|
Công dụng | Lucigil 40mg được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân trưởng thành bị bệnh bạch cầu tủy cấp tái phát hoặc kháng thuốc (AML) có đột biến tyrosine kinase 3 (FLT3). |
Chỉ định | Điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp (AML) tái phát hoặc kháng thuốc ở người lớn có đột biến FLT3. |
Chống chỉ định |
Lưu ý: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh, các loại thuốc đang sử dụng và tình trạng sức khỏe tổng quát trước khi dùng. |
Tác dụng phụ |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. |
Tương tác thuốc |
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng. |
Liều lượng | Liều khuyến cáo: 60mg/lần, 2 lần/ngày, cách nhau khoảng 12 giờ (Tổng liều 120mg/ngày). Thời gian điều trị tối thiểu: 6 tháng (nếu bệnh không tiến triển và không có độc tính nghiêm trọng). Cách dùng: Có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn. |
Lưu ý thận trọng |
|
Xử lý quá liều | Các triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, khó thở. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu có triệu chứng nghiêm trọng. |
Bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp. |
Thông tin về Gilteritinib
Dược động học
Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2 giờ, trong khối u sau 4-8 giờ. Trạng thái ổn định đạt được trong vòng 15 ngày.
Phân bố: Phân bố rộng trong cơ thể. Liên kết cao với albumin huyết thanh (94%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi CYP3A4. Các chất chuyển hóa chính là M17, M16 và M10.
Thải trừ: Chủ yếu qua phân (64.5%), một phần nhỏ qua nước tiểu (16.4%).
Dược lực học
Gilteritinib là chất ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ hai. Nó ức chế các kinase, bao gồm FLT3, AXL, ALK và c-kit. Đặc biệt, nó ức chế cả đột biến FLT3-ITD và FLT3-TKD, dẫn đến phản ứng tự hủy trong các tế bào biểu hiện FLT3-ITD.
Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm |
|
---|---|
Nhược điểm |
|
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này