Lucidabra 75Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 60 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
LUCIUS Pharmaceutical

Video

Lucidabra 75mg

Tên thương hiệu: Lucidabra 75mg

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dabrafenib (dưới dạng Dabrafenib mesilate) 75mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

Chỉ định: Lucidabra 75mg được chỉ định cho người lớn trong các trường hợp sau:

  • Điều trị khối u ác tính di căn hoặc không thể cắt bỏ (dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với trametinib).
  • Hỗ trợ điều trị khối u ác tính giai đoạn 3 sau khi đã cắt bỏ khối u hoàn toàn.
  • Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển.
  • Điều trị ung thư biểu mô tuyến giáp di căn hoặc di căn tiến triển tại chỗ.
  • Điều trị ung thư có đột biến BRAF.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 150mg/lần, ngày uống 2 lần, cách nhau 12 giờ.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống. Uống thuốc cách xa bữa ăn (ít nhất 2 giờ sau khi ăn hoặc 1 giờ trước khi ăn). Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Sử dụng thuốc dưới sự giám sát của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Lucidabra 75mg cho:

  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Sốt, nhức đầu, rụng tóc, bong tróc da, u nhú, đau khớp, hội chứng rối loạn cảm giác gan bàn tay.

Khi kết hợp với trametinib: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, phát ban, mệt mỏi, ớn lạnh, sốt, đau cơ, táo bón, giảm cảm giác thèm ăn, đổ mồ hôi ban đêm, đau khớp, nhức đầu, ho, phù ngoại vi.

Tác dụng phụ nghiêm trọng (có thể gặp): Nôn ra máu, thay đổi thị lực, thay đổi lượng nước tiểu, ngất xỉu, dấu hiệu nhiễm trùng; dấu hiệu suy tim (khó thở, tăng cân bất thường, mệt mỏi bất thường); chảy máu.

6. Tương tác thuốc

Lucidabra 75mg có thể làm giảm nồng độ của Midazolam, Digoxin và Warfarin trong cơ thể. Nồng độ Dabrafenib trong huyết tương tăng khi dùng chung với chất ức chế CYP3A4 mạnh (như Ketoconazol) hoặc chất ức chế CYP2C8 mạnh (như Gemfibrozil). Ngược lại, nồng độ Dabrafenib giảm khi dùng chung với chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (như Phenytoin, Carbamazepin) hoặc chất cảm ứng CYP2C8 mạnh (như Rifampicin).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Lucidabra 75mg có thể gây hại cho thai nhi và có thể hấp thu qua da. Phụ nữ mang thai và cho con bú tránh tiếp xúc với viên nang và không sử dụng thuốc. Phụ nữ không được cho con bú trong quá trình sử dụng thuốc và trong vòng 2 tuần sau khi ngừng thuốc. Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận mức độ trung bình đến nặng. Thường xuyên kiểm tra tình trạng da trong quá trình sử dụng thuốc và tối đa 6 tháng sau khi dùng liều cuối cùng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định.

7.3 Xử trí quá liều

Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ 20-25°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Dabrafenib là chất ức chế mạnh và chọn lọc một số dạng đột biến của kinase b-Raf (BRAF), ngăn ngừa sự phát triển khối u của u hắc tố có đột biến BRAF V600. Nó hoạt động bằng cách liên kết có chọn lọc và ức chế hoạt động của b-Raf, ức chế quá trình phát triển của khối u chứa gen BRAF bị đột biến.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Dabrafenib được hấp thu qua đường tiêu hóa với sinh khả dụng khoảng 95%. Khả năng hấp thu giảm khi dùng cùng thức ăn giàu chất béo. Đạt nồng độ đỉnh sau khoảng 2 giờ uống thuốc.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 70,3 L. Khoảng 99,7% Dabrafenib liên kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Được chuyển hóa ở gan bởi các isoenzym CYP2C8 và CYP3A4.

Thải trừ: Chủ yếu qua phân (71%) và nước tiểu (23%). Thời gian bán thải khoảng 8 giờ.

9. Thông tin thêm về Dabrafenib

Dabrafenib là một chất ức chế kinase BRAF được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư có đột biến BRAF, bao gồm ung thư da, ung thư phổi và ung thư tuyến giáp. Hiệu quả của Dabrafenib dựa trên khả năng ức chế hoạt động của protein BRAF đột biến, ngăn chặn sự phát triển và tăng sinh của tế bào ung thư.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị các loại ung thư có đột biến BRAF V600E.
  • Hiệu quả mạnh mẽ khi kết hợp với Trametinib.
  • Ức chế kinase ERK, giảm sự tăng sinh tế bào ung thư.
  • Dạng viên nang, dễ sử dụng.
  • Được sử dụng trong nhiều phác đồ điều trị ung thư.

10.2 Nhược điểm

  • Có thể gây ra tác dụng phụ như phát ban, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, sốt.
  • Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể bao gồm các vấn đề về mắt, tim, gan.
  • Chi phí điều trị cao.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ