Lucicapma 200Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 60 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Lucius Pharmaceutical

Video

Lucicapma 200mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Lucicapma 200mg là thuốc điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Lucicapma 200mg chứa:

Hoạt chất: Capmatinib 200mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Lucicapma 200mg được chỉ định trong điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) di căn dương tính với ROS1 hoặc có khối u lympho kinase. Thuốc cũng được sử dụng trong điều trị NSCLC.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường cho bệnh nhân ở giai đoạn cuối là 200mg, 2 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc bằng đường uống, 2 lần mỗi ngày, vào buổi sáng và buổi tối. Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị. Nuốt cả viên với một cốc nước đầy đủ, không được bẻ hoặc nhai viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Lucicapma 200mg nếu bạn:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bị tăng canxi huyết.
  • Bị tăng canxi niệu.
  • Bị sỏi thận.
  • Bị bất động kéo dài kèm tăng canxi huyết/tăng canxi niệu.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Lucicapma 200mg bao gồm:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn, tiêu chảy, táo bón, đau dạ dày.
  • Da liễu: Sưng mặt, môi, lưỡi, họng, đau khi nuốt, đau buốt miệng, vàng da, ngứa.
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
  • Tim mạch: Đau ngực đột ngột, tim đập nhanh hoặc chậm, khó thở.
  • Hô hấp: Khò khè, khó thở, ho khan, ho có đờm, thở nông.
  • Gan: Nước tiểu sẫm màu, đại tiện phân màu sét, xét nghiệm chức năng gan bất thường.
  • Khác: Bàn tay, bàn chân sưng, nhìn mờ, tăng nhạy cảm với ánh sáng.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng Capmatinib cùng với các thuốc điều trị bệnh tim, hen suyễn, huyết áp cao, thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị nhiễm trùng, thuốc điều trị sốt rét có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề về tim. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng Lucicapma 200mg cho người bệnh gan, thận, rối loạn nhịp tim, kéo dài khoảng QT, mất cân bằng điện giải, hoặc đang dùng thuốc tim mạch. Nếu gặp các triệu chứng như chóng mặt đột ngột, khó thở, mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, vàng da, tim đập nhanh, phân màu đất sét, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức. Không tự ý ngừng thuốc. Thường xuyên làm các xét nghiệm y khoa trong quá trình điều trị. Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng Lucicapma 200mg cho phụ nữ mang thai (thuốc có thể hấp thu qua da, phổi) và cho con bú. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai.

7.3 Xử lý quá liều

Quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn. Điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Dược lực học

Capmatinib là thuốc chống ung thư, ức chế mạnh và chọn lọc thụ thể tyrosine kinase chuyển tiếp biểu mô-trung mô (MET), kể cả biến thể đột biến do bỏ qua exon 14. Nó làm giảm sự phát triển tế bào ung thư bằng cách ức chế MET, giảm sự phosphoryl hóa MET được kích hoạt bởi sự liên kết của yếu tố tăng trưởng tế bào gan hoặc bởi sự khuếch đại MET và sự phosphoryl hóa trung gian MET của các protein tín hiệu hạ lưu.

9. Dược động học

Hấp thu: Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-2 giờ uống. Phân bố: Có khả năng đi qua hàng rào máu não và liên kết với protein huyết tương khoảng 96%. Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan bởi CYP3A4 và aldehyde oxidase. Thải trừ: Thải trừ qua phân (78%) và nước tiểu (22%). Thời gian bán hủy khoảng 6,5 giờ.

10. Thông tin thêm về Capmatinib

Capmatinib là một chất ức chế chọn lọc mạnh mẽ của thụ thể tyrosine kinase MET, bao gồm cả các đột biến bỏ qua exon 14. Việc bỏ qua exon 14 trong gen MET dẫn đến một protein MET không được điều hòa, dẫn đến tín hiệu MET tăng lên và tăng sinh ung thư. Capmatinib hoạt động bằng cách ức chế tín hiệu MET, do đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

11. Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn dương tính với ROS1 hoặc có khối u lympho kinase, cả ở giai đoạn cuối.
  • Cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.

12. Nhược điểm

Có thể gây ra các tác dụng phụ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ