Luciasc 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
LuciAsc 40mg
Tên thuốc: LuciAsc 40mg
Nhóm thuốc: Thuốc Trị Ung Thư
1. Thành phần
Mỗi viên nén LuciAsc 40mg chứa:
Hoạt chất: | Asciminib 40mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
LuciAsc 40mg được chỉ định điều trị bệnh bạch cầu tủy xương mạn tính (CML) dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia ở giai đoạn mãn tính (Ph+CML-CP).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Ph+CML-CP (không có đột biến T315I):
- 2 viên/lần/ngày hoặc chia 2 lần/ngày, mỗi lần 1 viên.
Ph+CML-CP (có đột biến T315I):
- 200mg Asciminib/lần, ngày 2 lần.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Uống Asciminib cùng lúc mỗi ngày, nên uống sau ăn 1 giờ và trước ăn 2 giờ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng LuciAsc 40mg cho những trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai.
- Phụ nữ đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
5.1 Phản ứng không mong muốn thường gặp:
- Buồn nôn
- Nôn
- Đau cơ/xương
- Mờ mắt
- Mệt mỏi
- Chóng mặt
- Nhức đầu
- Tiêu chảy
5.2 Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Tăng huyết áp
- Dấu hiệu thiếu máu
- Nhiễm trùng
- Bệnh tuyến tụy
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
- Chất ức chế CYP3A4 mạnh: Có thể làm tăng nồng độ LuciAsc trong máu.
- Chất nền CYP2C9: Asciminib có thể ức chế chuyển hóa các thuốc thuộc nhóm này.
- Chất ức chế P-gp: Có thể làm tăng nồng độ của cả chất ức chế P-gp và Asciminib.
- Asciminib có thể gây ức chế OATP1B hoặc BCRP.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc các chất bổ sung khác mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Giảm số lượng tế bào máu: LuciAsc có thể làm giảm số lượng tế bào máu. Cần theo dõi xét nghiệm máu thường xuyên. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có dấu hiệu tiểu ra máu hoặc thiếu máu.
Độc tính tuyến tụy: LuciAsc có thể gây độc cho tuyến tụy. Cần theo dõi các enzyme tuyến tụy như amylase và lipase. Thông báo cho bác sĩ nếu có đau bụng, buồn nôn hoặc nôn.
Tăng huyết áp: LuciAsc có thể làm tăng huyết áp. Cần kiểm tra huyết áp thường xuyên và điều trị nếu cần thiết. Các triệu chứng như lú lẫn, chóng mặt, đau ngực hoặc khó thở cần được chú ý.
Phản ứng quá mẫn: Để ý các dấu hiệu phản ứng quá mẫn.
Rủi ro tim mạch: LuciAsc có thể gây đau tim, hình thành cục máu đông và suy tim.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng LuciAsc cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Nếu đang điều trị bằng LuciAsc, cần ngừng cho con bú.
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về xử trí khi quá liều.
7.5 Bảo quản
Bảo quản LuciAsc 40mg ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
8. Dược lực học
Bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML) được gây ra bởi sự chuyển đoạn nhiễm sắc thể tạo ra protein BCR-ABL1 hoạt động liên tục. Asciminib là chất ức chế tyrosine kinase (TKI) nhắm vào túi myristoyl của ABL1. Nó có hiệu lực cao chống lại BCR-ABL1 và dung nạp tốt do tác dụng ngoài mục tiêu hạn chế.
9. Dược động học
Asciminib đạt nồng độ đỉnh (Cmax) trong huyết tương sau 2-3 giờ uống thuốc. Thể tích phân bố (Vd) khoảng 111L. Gắn kết với protein huyết tương khoảng 97,3%. Chuyển hóa ở gan chủ yếu qua CYP3A4, UGT2B7, UGT2B17. Đào thải chủ yếu qua phân.
10. Thông tin về Asciminib
Asciminib là một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ mới, được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML). Nó có cơ chế tác động khác biệt so với các TKI khác, giúp điều trị hiệu quả các trường hợp CML kháng thuốc hoặc không đáp ứng với các TKI khác.
11. Sản phẩm thay thế
Scemblix 40mg (chứa Asciminib) cũng được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
12.1 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị bệnh bạch cầu tủy xương mạn tính dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia ở giai đoạn mãn tính.
- Được nghiên cứu rộng rãi trong lâm sàng.
12.2 Nhược điểm
- Có thể gây tăng huyết áp, tiêu chảy, mệt mỏi và các tác dụng phụ khác.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này