Rivaroxaban - Thông tin về Rivaroxaban

Xabantk 10Mg

Xabantk 10Mg

495,000 đ
Rivarelta 10Mg
Rivaxored 10Mg
Xarelto 15Mg

Xarelto 15Mg

980,000 đ
Xarelto 10Mg

Xarelto 10Mg

675,000 đ
Langitax 15Mg

Langitax 15Mg

560,000 đ
Abmuza 15Mg

Abmuza 15Mg

1,250,000 đ
Langitax 10Mg
Xelostad 10

Xelostad 10

870,000 đ
Langitax 20

Langitax 20

595,000 đ
Ritaxaban 2.5Mg

Ritaxaban 2.5Mg

270,000 đ
Xarelto 20Mg

Xarelto 20Mg

960,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Rivaroxaban

Rivaroxaban: Một cái nhìn tổng quan về thuốc chống đông máu đường uống trực tiếp

Rivaroxaban là một thuốc chống đông máu đường uống trực tiếp (DOAC) thuộc nhóm chất ức chế yếu tố Xa. Thuốc này được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa và điều trị các bệnh lý huyết khối, đóng vai trò quan trọng trong điều trị y tế hiện đại. Bài viết này sẽ trình bày một cái nhìn tổng quan về Rivaroxaban dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc.

Cơ chế tác dụng

Rivaroxaban là một chất ức chế chọn lọc và có khả năng cạnh tranh yếu tố Xa của hệ thống đông máu. Yếu tố Xa là một enzyme serine protease đóng vai trò trung tâm trong con đường đông máu nội sinh và ngoại sinh. Bằng cách ức chế yếu tố Xa, Rivaroxaban ngăn chặn sự hình thành thrombin, từ đó làm giảm sự hình thành cục máu đông. Khác với các thuốc chống đông máu không trực tiếp như warfarin, Rivaroxaban không cần phải theo dõi chỉ số đông máu thường xuyên, làm cho việc sử dụng trở nên thuận tiện hơn.

Chỉ định

Rivaroxaban được chỉ định trong nhiều trường hợp liên quan đến phòng ngừa và điều trị huyết khối, bao gồm:

  • Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở bệnh nhân bị rung nhĩ không van tim cơ học: Đây là một trong những chỉ định chính và phổ biến nhất của Rivaroxaban.
  • Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE): Rivaroxaban hiệu quả trong việc điều trị và ngăn ngừa tái phát DVT và PE.
  • Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối: Thuốc được sử dụng rộng rãi để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông sau các ca phẫu thuật này.
  • Điều trị bệnh lý mạch máu ngoại vi (PVD): Một số nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả của Rivaroxaban trong điều trị PVD.

Lưu ý rằng chỉ định cụ thể và liều lượng Rivaroxaban sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, bệnh lý cụ thể và đánh giá của bác sĩ.

Chống chỉ định

Rivaroxaban không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Rivaroxaban hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Chảy máu đang hoạt động nghiêm trọng.
  • Bệnh gan nặng.
  • Suy thận nặng. (cần điều chỉnh liều hoặc thận trọng)
  • Tăng nguy cơ chảy máu không kiểm soát được. (ví dụ như loét dạ dày tá tràng hoạt động, bệnh lý xuất huyết)

Tác dụng phụ

Giống như các thuốc khác, Rivaroxaban có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tuy nhiên, tần suất và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ thay đổi tùy thuộc vào từng cá nhân. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Chảy máu Chảy máu mũi, chảy máu nướu, bầm tím, xuất huyết tiêu hóa
Tiêu hóa Buồn nôn, tiêu chảy, khó tiêu
Da Ngứa, phát ban
Gan Tăng men gan (ít gặp)

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là chảy máu nặng hoặc các triệu chứng bất thường, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

Tương tác thuốc

Rivaroxaban có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ chảy máu. Một số thuốc có thể tương tác với Rivaroxaban bao gồm:

  • Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 và P-gp: Có thể làm tăng nồng độ Rivaroxaban trong máu.
  • Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ Rivaroxaban trong máu.
  • Thuốc chống đông máu khác: Tăng nguy cơ chảy máu nếu sử dụng đồng thời.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Tăng nguy cơ chảy máu.

Quan trọng: Bác sĩ cần được thông báo đầy đủ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bạn đang sử dụng để đánh giá nguy cơ tương tác thuốc.

Liều lượng và cách dùng

Liều lượng và cách dùng Rivaroxaban sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh lý và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thông thường, thuốc được uống đường uống với nước, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Tuyệt đối không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng dùng thuốc mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Theo dõi và giám sát

Trong quá trình điều trị bằng Rivaroxaban, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các tác dụng phụ, đặc biệt là chảy máu. Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu định kỳ để đánh giá chức năng gan và thận. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng bất thường nào.

Kết luận

Rivaroxaban là một thuốc chống đông máu đường uống trực tiếp hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa và điều trị các bệnh lý huyết khối. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng, cách dùng và các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ