Xelostad 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33894-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Stellapharm

Video

Xelostad 10

Tên thuốc: Xelostad 10

Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Xelostad 10 chứa:

Hoạt chất: Rivaroxaban 10 mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Mô tả: Viên tròn màu hồng, một mặt trơn, một mặt khắc số "10".

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Xelostad 10

2.1.1 Dược lực học

Rivaroxaban là thuốc chống đông trực tiếp, gắn kết với yếu tố Xa. Thuốc ức chế sự lan truyền của các yếu tố đông máu, ngăn ngừa hình thành huyết khối. Rivaroxaban là thuốc chống đông máu không tối ưu vì không gắn kết với AT III để phát huy tác dụng chống đông máu và là thuốc dùng đường uống, trong khi Heparin không phân đoạn và heparin trọng lượng phân tử thấp được sử dụng rộng rãi chỉ được sử dụng bằng đường tiêm. Mặc dù thời gian hoạt hóa thromboplastin từng phần (aPTT) và HepTest (xét nghiệm được phát triển để định lượng heparin trọng lượng phân tử thấp) bị kéo dài tùy thuộc vào liều dùng, không khuyến cáo xét nghiệm nào để đánh giá tác dụng dược lực học của rivaroxaban.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Cmax của Rivaroxaban đạt được sau khoảng 2-4 giờ. Không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương khoảng 92-95%. Thể tích phân bố (Vd) khoảng 50L.
  • Chuyển hóa và thải trừ: Rivaroxaban được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4. Được thải trừ qua phân (khoảng 2/3) và nước tiểu (khoảng 1/3).
  • Lưu ý: Các chỉ số dược động học nêu trên có thể thay đổi tùy thuộc vào cân nặng, tuổi tác, chức năng thận và các yếu tố khác.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).
  • Phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối.
  • Điều trị thuyên tắc phổi (PE).
  • Phòng ngừa tái phát DVT và PE ở người lớn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.

Đối tượng Liều lượng Thời gian dùng
Phòng ngừa VTE sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối 1 viên/lần/ngày, dùng ngay sau phẫu thuật (trong vòng 6-8 giờ sau khi tình trạng chảy máu được ổn định) 5 tuần (khớp háng), 3 tuần (khớp gối)
Điều trị và phòng ngừa tái phát DVT, PE Giai đoạn cấp: 15mg/ngày (chia 2 lần), trong 3 tuần đầu. Sau đó chuyển sang 20mg/lần/ngày. Khoảng 3 tháng (cho bệnh nhân có nguy cơ cao). Sau đó, liều duy trì phòng ngừa tái phát là 10mg/lần/ngày.

Chuyển đổi từ thuốc chống đông máu khác sang Xelostad 10: Cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về thời điểm chuyển đổi để đảm bảo an toàn.

3.2 Cách dùng

Uống trọn viên thuốc với nước. Có thể nghiền nhỏ viên thuốc nếu cần thiết, sau đó trộn với nước hoặc thức ăn (như nước táo) hoặc dùng qua ống thông dạ dày. Thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

4. Chống chỉ định

  • Xuất huyết nặng hoặc có nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc chống đông khác (trừ trường hợp đặc biệt theo chỉ định của bác sĩ).
  • Bệnh gan nặng kèm nguy cơ xuất huyết cao (xơ gan Child-Pugh B, C).

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra với tần suất khác nhau:

Tần suất Biểu hiện
Thường gặp Thiếu máu, hoa mắt, chóng mặt, chảy máu cam, khó tiêu, buồn nôn, táo bón
Ít gặp Tăng tiểu cầu, ban da, mẩn ngứa, xuất huyết não, ngất, nhịp nhanh, tụt huyết áp, máu tụ, khô miệng, suy gan, tụ máu khớp
Hiếm gặp Vàng da, xuất huyết cơ, phù cục bộ
Không rõ Hội chứng chèn ép khoang gây xuất huyết, suy thận cấp do xuất huyết

6. Tương tác thuốc

Rivaroxaban có thể tương tác với các thuốc khác, làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc thay đổi nồng độ thuốc trong máu. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thuốc thảo dược.

Thuốc tương tác Hậu quả
Thuốc chống đông máu khác Tăng nguy cơ chảy máu
NSAID, thuốc chống kết tập tiểu cầu Tăng nguy cơ chảy máu
SNRIs/SSRIs Tăng nguy cơ chảy máu
Thuốc cảm ứng CYP3A4 Giảm tác dụng của Rivaroxaban
Thuốc ức chế CYP3A4 và P-gp Tăng tác dụng của Rivaroxaban, tăng nguy cơ chảy máu

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Nguy cơ xuất huyết: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết cao. Ngừng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện xuất huyết nặng. Theo dõi các dấu hiệu thiếu máu.
  • Suy thận: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận. Không sử dụng cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin (Clcr) dưới 15ml/phút.
  • Người cao tuổi: Nguy cơ chảy máu tăng ở người cao tuổi.
  • Gây tê tủy sống/ngoài màng cứng hoặc chọc dò tủy sống: Thận trọng.
  • Phản ứng quá mẫn: Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện phản ứng quá mẫn trên da.
  • Tá dược: Thuốc chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp lactose.

7.2 Khả năng vận hành xe, máy móc

Có thể ảnh hưởng ít đến khả năng vận hành máy móc nếu xuất hiện các tác dụng phụ như chóng mặt, hoa mắt, đau đầu. Không nên vận hành máy móc nếu có các triệu chứng này.

7.3 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng Rivaroxaban trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng.

7.4 Xử trí quá liều

Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều. Xử trí xuất huyết nếu có.

7.5 Quên liều

Uống ngay khi nhớ ra. Không uống gấp đôi liều để bù.

7.6 Bảo quản

Bảo quản trong hộp kín, nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Rivaroxaban

Rivaroxaban là một chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa, một thành phần quan trọng trong quá trình đông máu. Bằng cách ức chế yếu tố Xa, rivaroxaban làm giảm sự hình thành cục máu đông, giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh lý huyết khối.

9. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Có hiệu quả trong điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch và thuyên tắc phổi sau phẫu thuật.
  • Là lựa chọn khả thi cho bệnh nhân mắc cả bệnh tim mạch và suy thận.
  • Thuốc uống tiện lợi, sinh khả dụng không phụ thuộc vào thức ăn.

Nhược điểm:

  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không nên sử dụng đồng thời với NSAIDs, thuốc chống kết tập tiểu cầu và các thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ