Glimepiride Stella 4Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25490-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
4mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Thuốc Glimepiride Stella 4mg

Glimepiride Stella 4mg là thuốc điều trị đái tháo đường type 2 được biết đến rộng rãi. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Glimepiride Stella 4mg chứa:

  • Glimepiride: 4mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Glimepiride thuộc nhóm sulfonylurea. Thuốc hoạt động bằng cách:

  • Tăng tiết insulin từ các tế bào beta của tuyến tụy.
  • Giảm sản xuất glucose ở gan.

Cơ chế hoạt động: Glimepiride gắn vào các thụ thể trên màng tế bào beta, dẫn đến sự khử cực màng và di chuyển ion canxi vào tế bào. Sự gia tăng nồng độ canxi nội bào kích thích tuyến tụy giải phóng insulin.

Glimepiride làm giảm nồng độ glucose trong máu ở cả người bệnh đái tháo đường và người khỏe mạnh, đặc biệt khi sử dụng lâu dài. Thuốc cũng có tác dụng hiệp đồng khi phối hợp với Metformin hoặc Insulin.

2.2 Chỉ định

Glimepiride Stella 4mg được chỉ định cho bệnh nhân bị đái tháo đường type 2.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu (chưa điều trị trước đó):

  • Người lớn: 1-2mg/ngày
  • Người già, suy nhược, suy gan, suy thận, nguy cơ hạ đường huyết: 1mg/ngày

Liều khởi đầu (đã điều trị bằng thuốc khác):

  • Người lớn: 1-2mg/ngày

Liều duy trì: 1-4mg/ngày

Điều chỉnh liều: Có thể tăng liều dần dần, mỗi lần không quá 2mg, cách nhau 1-2 tuần. Liều tối đa khuyến cáo là 8mg/ngày.

Lưu ý: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng phù hợp.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ. Nên uống thuốc vào bữa sáng hoặc bữa ăn chính.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đái tháo đường type 1 (phụ thuộc insulin).
  • Suy gan hoặc suy thận nặng.
  • Hôn mê và nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Hạ đường huyết
  • Chóng mặt, đau đầu
  • Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy
  • Suy nhược cơ thể
  • Tăng men gan, suy gan, viêm gan
  • Nhạy cảm với ánh sáng, viêm mạch dị ứng
  • Giảm bạch cầu, tiểu cầu
  • Rối loạn thị lực

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Glimepiride có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), salicylate, sulfonamid, chloramphenicol, coumarin, probenecid.
  • Thuốc chẹn beta, thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI).
  • Thuốc lợi tiểu, thuốc tránh thai đường uống, corticosteroid, phenothiazin, isoniazid, estrogen, phenytoin, acid nicotinic.
  • Miconazol đường uống (có thể gây hạ đường huyết nghiêm trọng).
  • Chất ức chế hoặc cảm ứng cytochrom P450 2C9 (như fluconazole và rifampicin).
  • Insulin hoặc metformin (tăng nguy cơ hạ đường huyết).

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Theo dõi chặt chẽ nguy cơ hạ đường huyết.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy thận, suy gan, suy dinh dưỡng, suy tuyến thượng thận và người cao tuổi.
  • Có thể cần chuyển sang dùng insulin trong trường hợp stress (sốt, chấn thương, nhiễm trùng, phẫu thuật).
  • Theo dõi đường huyết lúc đói định kỳ.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không dùng Glimepiride Stella 4mg cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cần chuyển sang dùng insulin.

7.3 Người lái xe và vận hành máy móc

Hạ hoặc tăng đường huyết, rối loạn thị lực có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Quá liều

Hạ đường huyết nhẹ: Uống glucose, điều chỉnh liều và chế độ ăn.

Hạ đường huyết nặng: Cấp cứu và đưa đến bệnh viện.

7.5 Quên liều

Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và không uống bù.

7.6 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin hoạt chất Glimepiride

Glimepiride là một thuốc hạ đường huyết thuộc nhóm sulfonylurea. Nó hoạt động bằng cách tăng tiết insulin từ tế bào beta của tuyến tụy, giúp giảm lượng đường trong máu. Glimepiride có hiệu quả trong việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2. Tuy nhiên, việc sử dụng Glimepiride cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ để tránh các tác dụng phụ, đặc biệt là hạ đường huyết.

9. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-25490-16

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ