Stadsone 16
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Stadsone 16
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Stadsone 16 |
---|---|
Thành phần | Methylprednisolone 16mg/viên và tá dược vừa đủ. |
Dạng bào chế | Viên nén |
Số đăng ký | VD-29505-18 |
Nhà sản xuất | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm |
Đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Thành phần hoạt chất
Methylprednisolone
Methylprednisolone là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Nó có cấu trúc tương tự như prednisolone nhưng có tác dụng kéo dài hơn. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan.
Cơ chế tác dụng: Methylprednisolone tác động lên nhiều khía cạnh của phản ứng viêm, bao gồm:
- Ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamine, prostaglandin và leukotriene.
- Giảm sự di chuyển và hoạt động của bạch cầu đa nhân trung tính và đại thực bào.
- Giảm sự hình thành mô hạt.
- Ức chế sự sản xuất collagen.
- Ổn định màng lysosome.
Ngoài ra, Methylprednisolone còn có tác dụng trên chuyển hóa: Thủy phân các chất béo, protein và carbohydrate, dẫn đến tái phân bố dự trữ mỡ trong cơ thể.
Công dụng - Chỉ định
Stadsone 16 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh xương khớp: Viêm thấp khớp, viêm xương khớp.
- Bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ hệ thống.
- Hội chứng thận hư.
- Các bệnh viêm khác: Viêm khớp vảy nến, viêm đốt sống, viêm khớp sau chấn thương, viêm da.
- Rối loạn nội tiết tố.
- Các bệnh về da: Viêm da, dị ứng nặng.
- Điều trị ung thư (theo chỉ định của bác sĩ): Ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú.
- Điều trị các rối loạn tiêu hóa (theo chỉ định của bác sĩ).
- Giảm tình trạng phù nề.
- Điều trị nhiễm trùng hô hấp (theo chỉ định của bác sĩ).
- Điều trị thiếu máu (theo chỉ định của bác sĩ).
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh, đáp ứng của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ. Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Một số ví dụ về liều dùng (không phải là lời khuyên y tế):
- Hen phế quản: 32-48 mg/ngày, 5-10 ngày.
- Viêm thấp khớp: 4-6 mg/ngày, sau đó duy trì 32-48 mg/ngày.
- Hội chứng thận hư: 8-1,6 mg/kg cân nặng/ngày, trong 6 tuần.
Cách dùng: Uống thuốc với 30-50ml nước, tốt nhất sau bữa ăn. Không được bẻ gãy hoặc nghiền nát viên thuốc.
Chống chỉ định
- Nhiễm khuẩn nặng.
- Nhiễm virus hoặc nấm trên da.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Tiêu hóa: Loét dạ dày, xuất huyết dạ dày, viêm tụy.
- Thần kinh: Động kinh, chóng mặt, trầm cảm.
- Da: Chậm lành vết thương, xuất huyết.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Stadsone 16 có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:
- Thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin).
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng.
Dược động học/Dược lực học
(Thông tin chi tiết về dược động học và dược lực học cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì nội dung ban đầu chưa đầy đủ)
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân bị herpes mắt, suy thận, suy gan nặng.
- Thuốc có thể gây chóng mặt, nhức đầu, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Không sử dụng quá liều.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
(Thông tin về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
Quên liều
(Thông tin về xử lý quên liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này