Stadnolol 100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Stadnolol 100: Thông tin chi tiết sản phẩm
Stadnolol 100 là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất Atenolol. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Stadnolol 100 chứa:
- Hoạt chất: Atenolol 100 mg
- Tá dược: Vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng và Chỉ định
Stadnolol 100 được chỉ định trong điều trị:
- Tăng huyết áp: Giảm huyết áp cao.
- Đau thắt ngực ổn định: Giảm triệu chứng đau thắt ngực.
- Loạn nhịp tim trên thất: Điều chỉnh nhịp tim không đều.
- Phòng ngừa sau nhồi máu cơ tim cấp: Giảm nguy cơ biến chứng sau cơn đau tim.
- Điều trị sớm nhồi máu cơ tim cấp: Sử dụng kết hợp với điều trị khác.
3. Liều dùng và Cách dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Tăng huyết áp | Khởi đầu: ¼ - ½ viên/ngày. Có thể tăng lên 1 viên/ngày tùy thuộc vào đáp ứng điều trị. |
Đau thắt ngực ổn định mạn tính | Bắt đầu: 0,5 viên/ngày. Có thể tăng lên 1 viên/ngày nếu không đáp ứng sau 7 ngày. |
Loạn nhịp tim (sau tiêm tĩnh mạch Atenolol) | 0,5 - 1 viên/ngày |
Điều trị sớm nhồi máu cơ tim cấp (sau tiêm tĩnh mạch 10mg Atenolol) | 2 liều 0,5 viên cách nhau 10 phút và 12 giờ sau tiêm. Sau đó, 1 viên/ngày trong 6-9 ngày (có thể chia 2 lần). |
Suy thận (hiệu chỉnh liều theo độ thanh thải Creatinin): | Xem hướng dẫn sử dụng chi tiết. |
Cách dùng: Uống thuốc trước khi ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Stadnolol 100 nếu bạn:
- Quá mẫn với Atenolol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Bị nhiễm acid chuyển hóa.
- Bị nhịp xoang chậm.
- Bị hạ huyết áp.
- Bị block nhĩ thất độ I.
- Bị u tế bào ưa crôm chưa được điều trị.
- Bị hen phế quản nặng.
- Bị suy tim hoặc suy tim mất bù.
- Bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng.
- Bị sốc tim.
- Đang sử dụng Verapamil.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Stadnolol 100 bao gồm:
Tần suất | Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Thường gặp | Toàn thân | Yếu cơ, mệt mỏi, lạnh các đầu chi. |
Tuần hoàn | Chậm nhịp tim, block nhĩ thất, hạ huyết áp. | |
Tiêu hóa | Tiêu chảy, buồn nôn. | |
Ít gặp | Thần kinh | Rối loạn giấc ngủ, giảm tình dục. |
Hiếm gặp | Toàn thân | Chóng mặt, nhức đầu. |
Máu | Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu. | |
Tuần hoàn | Trầm trọng thêm suy tim, block nhĩ thất, hạ huyết áp tư thế, ngất. | |
Thần kinh trung ương | Ác mộng, ảo giác, trầm cảm, lo lắng, bệnh tâm thần. | |
Da | Rụng tóc, phát ban, phản ứng giống vảy nến. | |
Mắt | Khô mắt, rối loạn thị giác. |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
6. Tương tác thuốc
Stadnolol 100 có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn.
Các tương tác quan trọng bao gồm: Thuốc chống tăng huyết áp, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc lợi tiểu, thuốc giãn mạch, thuốc chống loạn nhịp tim, thuốc đối kháng canxi (Verapamil, Diltiazem, Nifedipin), glycosid tim, reserpin, alpha-methyldopa, guanfacin, clonidin, thuốc điều trị đái tháo đường, noradrenalin, adrenalin, indomethacin, thuốc gây mê/gây tê, thuốc giãn cơ ngoại vi.
7. Lưu ý thận trọng
- Stadnolol 100 là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng ở người có tiền sử dị ứng thuốc chẹn beta hoặc vảy nến.
- Không tự ý ngừng thuốc mà cần giảm liều dần dần theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng ở người bệnh hen phế quản, tiểu đường, suy thận, rối loạn hấp thu glucose-galactose.
- Cân nhắc khi sử dụng cho phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu. Không nên sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
- Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Xử trí quá liều và quên liều
Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
9. Dược lực học và Dược động học
9.1 Dược lực học
Atenolol là thuốc chẹn thụ thể beta-adrenergic chọn lọc, chủ yếu tác động lên thụ thể β1-adrenergic ở tim. Nó làm giảm nhịp tim, sức co bóp của tim và tốc độ dẫn truyền nhĩ thất. Atenolol cũng làm giảm hoạt tính renin huyết tương.
9.2 Dược động học
Khoảng 50% liều Atenolol được hấp thu khi uống. Sinh khả dụng toàn thân khoảng 50%. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong máu là 2-4 giờ. Atenolol ít chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua thận.
10. Thông tin về Atenolol (Hoạt chất)
Atenolol là một thuốc chẹn beta-adrenergic chọn lọc, được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực và một số rối loạn tim mạch khác. Hiệu quả và tính an toàn của Atenolol đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể về việc sử dụng thuốc Stadnolol 100.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này