Spirastad Plus
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Spirastad Plus: Thông tin chi tiết sản phẩm
Spirastad Plus là thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn răng miệng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Spiramycin | 750.000 IU |
Metronidazole | 125 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Spirastad Plus
Spirastad Plus kết hợp hai kháng sinh Spiramycin và Metronidazole, có tác dụng ức chế một số loài vi khuẩn trong răng miệng, điều trị các triệu chứng nhiễm khuẩn răng miệng.
- Spiramycin: Ngăn chặn quá trình giải mã di truyền trên tiểu đơn vị 50s của ribosome, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Hiệu quả trên vi khuẩn Gram dương và Gram âm như liên cầu khuẩn không phải nhóm D, phế cầu khuẩn, Mycoplasma, Chlamydia, Corynebacterium, Actinomyces.
- Metronidazole: Tác động lên nhiều loại vi khuẩn như Entamoeba histolytica, Giardia lamblia, nhiều loại vi khuẩn kỵ khí Gram âm, một số chủng Mobiluncus,... bằng cách liên kết với cấu trúc xoắn của phân tử DNA, gây vỡ sợi DNA và tiêu diệt vi khuẩn.
2.2 Chỉ định
- Điều trị nhiễm khuẩn răng miệng: viêm tấy, áp xe răng, nhiễm khuẩn tuyến nước bọt.
- Điều trị dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ sau phẫu thuật răng miệng.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng được khuyến cáo như sau:
- Người lớn: 4-6 viên/ngày, mỗi lần 1 viên, ngày 2-3 lần.
- Trẻ em (6-10 tuổi): 2 viên/ngày, mỗi lần 1 viên, ngày 2 lần.
- Trẻ em (10-15 tuổi): 3 viên/ngày, mỗi lần 1 viên, ngày 3 lần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống, nên uống trong bữa ăn. Không được nghiền hoặc bẻ viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng Spirastad Plus cho người mẫn cảm hoặc dị ứng với Spiramycin, Metronidazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng, viêm kết tràng cấp, tiêu chảy.
- Thần kinh: chóng mặt, đau đầu, cơn động kinh, bệnh đa dây thần kinh ngoại vi.
- Da: phát ban, mày đay, ngoại ban, phồng rộp, ban da, ngứa.
- Toàn thân: mệt mỏi, chảy máu cam, đổ mồ hôi.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Spirastad Plus có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm hiệu quả hoặc gây tác dụng phụ:
- Thuốc tránh thai: Spiramycin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
- Levodopa: Giảm nồng độ Levodopa trong máu.
- Thuốc chống đông máu (như warfarin): Tăng tác dụng chống đông.
- Phenobarbital: Tăng chuyển hóa Metronidazole.
- Lithi: Tăng nồng độ Lithi trong máu, gây độc.
- Cimetidin: Kéo dài thời gian bán thải của thuốc.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng trước khi dùng Spirastad Plus.
7. Lưu ý và thận trọng
- Kiểm tra hạn dùng và chất lượng thuốc trước khi sử dụng.
- Thận trọng khi sử dụng cho người bị rối loạn chức năng gan, bệnh tim, loạn nhịp tim.
- Thận trọng khi dùng Metronidazole cho người cao tuổi.
- Không sử dụng Spiramycin cho phụ nữ có thai trừ khi thật cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
- Tránh sử dụng Spirastad Plus trong thời gian cho con bú.
8. Xử trí quá liều và quên liều
8.1 Quá liều
Chưa có báo cáo về độc tính của Spiramycin ở liều cao. Tuy nhiên, liều cao có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy. Liều cao Metronidazole (trên 15g) có thể gây buồn nôn, nôn, co giật, bệnh lý thần kinh ngoại biên, động kinh. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị triệu chứng.
8.2 Quên liều
Thông tin về xử lý quên liều không được cung cấp trong nguồn dữ liệu.
9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Spiramycin: Thuộc nhóm macrolid, có tác dụng kháng khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.
Metronidazole: Thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách tác động lên DNA của vi khuẩn. Hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn kỵ khí và một số ký sinh trùng.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này