Spiramycin - Thông tin về Spiramycin

Nexcix Plus
Phupogyl

Phupogyl

0 đ
Audogyl

Audogyl

36,000 đ
Visdogyl

Visdogyl

0 đ
Rovamycine 1.5 Mui

Rovamycine 1.5 Mui

80,000 đ
Rovamycine 3M.i.u.

Rovamycine 3M.i.u.

90,000 đ
Spiranisol Forte

Spiranisol Forte

120,000 đ
Spiranisol

Spiranisol

0 đ
Spirastad Plus

Spirastad Plus

50,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Spiramycin

Spiramycin: Kháng sinh macrolide, tác dụng và ứng dụng

Spiramycin là một kháng sinh macrolide được sử dụng rộng rãi trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Thuộc nhóm kháng sinh macrolide, spiramycin có cấu trúc hóa học phức tạp, với đặc điểm là có vòng lacton macrocyclic lớn. Khác với các macrolide khác như erythromycin hay azithromycin, spiramycin có phổ tác dụng hơi khác biệt và được sử dụng trong một số chỉ định đặc hiệu.

Cơ chế tác dụng

Cơ chế tác dụng chính của spiramycin là ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Cụ thể, spiramycin liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn cản sự gắn kết của aminoacyl-tRNA vào chuỗi polypeptide đang hình thành. Điều này dẫn đến sự ức chế quá trình dịch mã và làm gián đoạn quá trình sinh tổng hợp protein cần thiết cho sự sống còn và sinh sản của vi khuẩn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng spiramycin có hoạt tính yếu hơn so với các macrolide khác như erythromycin hay clarithromycin đối với nhiều loại vi khuẩn.

Phổ tác dụng

Spiramycin có phổ tác dụng tương đối hẹp so với các macrolide khác. Nó có hiệu quả đối với một số vi khuẩn Gram dương như Streptococcus pyogenes, Streptococcus pneumoniae (một số chủng), và một số vi khuẩn Gram âm như Haemophilus influenzaeLegionella pneumophila. Tuy nhiên, spiramycin có hoạt tính kém hơn đối với các vi khuẩn Gram âm khác và không hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn đã kháng macrolide.

Đặc biệt, spiramycin có tác dụng tốt trên Toxoplasma gondii, nguyên nhân gây bệnh toxoplasmosis. Đây là một trong những chỉ định chính của spiramycin.

Chỉ định

Spiramycin được sử dụng trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Spiramycin có thể được sử dụng trong điều trị viêm họng, viêm amidan do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, tuy nhiên, hiện nay thường được thay thế bằng các macrolide khác có hiệu quả cao hơn.
  • Toxoplasmosis: Đây là chỉ định quan trọng nhất của spiramycin. Spiramycin được sử dụng trong điều trị dự phòng và điều trị toxoplasmosis ở phụ nữ mang thai để ngăn ngừa nhiễm trùng thai nhi. Trong trường hợp nhiễm trùng nặng hơn, spiramycin thường được kết hợp với các thuốc khác.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Trong một số trường hợp nhiễm khuẩn da và mô mềm do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, spiramycin có thể được sử dụng, nhưng thường không phải là thuốc lựa chọn đầu tay.

Chống chỉ định

Spiramycin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với spiramycin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tiền sử bị vàng da tắc mật hoặc suy gan nặng.

Tác dụng phụ

Spiramycin nói chung được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng là những tác dụng phụ thường gặp nhất.
  • Phản ứng dị ứng: Ngứa, phát ban, nổi mề đay.
  • Rối loạn gan: Vàng da, tăng men gan.

Những tác dụng phụ này thường nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng thuốc. Tuy nhiên, nếu xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần thông báo ngay cho bác sĩ.

Tương tác thuốc

Spiramycin có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thảo dược, để tránh các tương tác thuốc không mong muốn. Ví dụ, spiramycin có thể làm tăng nồng độ của các thuốc được chuyển hóa bởi enzym cytochrome P450.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng và cách dùng spiramycin phụ thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng thích hợp. Thông thường, spiramycin được dùng đường uống.

Lưu ý

Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

So sánh với các macrolide khác

Thuốc Hoạt phổ Sinh khả dụng Thời gian bán thải Chỉ định chính
Spiramycin Hẹp, tốt với Toxoplasma gondii Cao Dài Toxoplasmosis, một số nhiễm khuẩn hô hấp
Erythromycin Rộng Trung bình Ngắn Nhiễm khuẩn hô hấp, da, và mô mềm
Azithromycin Rộng Cao Dài Nhiễm khuẩn hô hấp, da, và mô mềm
Clarithromycin Rộng Cao Trung bình Nhiễm khuẩn hô hấp, da, và mô mềm

Lưu ý: Bảng so sánh trên chỉ mang tính chất tổng quan và có thể không bao gồm tất cả các đặc điểm của từng loại thuốc. Việc lựa chọn thuốc cụ thể cần dựa trên đánh giá của bác sĩ.

Tóm lại, Spiramycin là một kháng sinh macrolide có những đặc điểm riêng biệt, đặc biệt là hiệu quả trong điều trị toxoplasmosis. Tuy nhiên, việc sử dụng spiramycin cần được chỉ định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh và các yếu tố khác để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ