Rovamycine 1.5 Mui

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21648-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1.5 mui
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 8 viên
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Sanofi Aventis

Video

Rovamycine 1.5 MIU

Thuốc kháng sinh Rovamycine 1.5 MIU

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Spiramycin 1.5 MIU
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Spiramycin là một kháng sinh Macrolide, có phổ kháng khuẩn rộng, tác động lên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế quá trình tổng hợp protein trong tế bào vi khuẩn.

2.2 Chỉ định

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm họng, viêm xoang, viêm phế quản, viêm phổi.
  • Nhiễm trùng da.
  • Nhiễm trùng miệng.
  • Nhiễm trùng đường sinh dục (không do lậu cầu).
  • Phòng ngừa và điều trị viêm màng não mô cầu.
  • Phối hợp với các thuốc khác trong điều trị viêm khớp dạng thấp tái phát.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 4-6 viên/ngày, chia 2-3 lần. Liệu trình tối thiểu 5-7 ngày.

Trẻ em: 1 viên/ngày, chia 1 lần. Liệu trình tối thiểu 5-7 ngày. (Lưu ý: Liều dùng cụ thể cho trẻ em cần được bác sĩ chỉ định)

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau ăn, có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn. Nuốt nguyên viên, không nhai.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Hiếm gặp: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, hồng ban đa dạng, ngứa, tê da.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Có thể tương tác với một số thuốc như:

  • Thuốc chống loạn nhịp tim (Amiodarone)
  • Thuốc chống nôn (Aprepitant)
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp (Bosentan)
  • Thuốc chống co giật (Carbamazepine)
  • Thuốc kháng histamin H2 (Cimetidin)

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử viêm màng não.
  • Không tự ý điều chỉnh liều lượng.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Nếu nghi ngờ quá liều, đến ngay cơ sở y tế.
  • Chỉ ngừng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Hoạt chất có thể đi qua nhau thai. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.

8. Thông tin về Spiramycin

Spiramycin là một kháng sinh macrolide được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiễm khuẩn. Nó có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, dẫn đến sự ức chế sinh trưởng và tiêu diệt vi khuẩn. Spiramycin có phổ tác dụng khá rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.

9. Thông tin khác

Số đăng ký: VN-21648-18

Nhà sản xuất: Sanofi aventis

Đóng gói: 2 vỉ x 8 viên/hộp


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ