Lovenox 2000Ui/0.02Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lovenox 2000 UI/0.02 mL
Tên thuốc | Lovenox 2000 UI/0.02 mL |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu |
Thành phần |
|
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Thành phần hoạt chất/dược liệu
Enoxaparin là một glycosaminoglycan trọng lượng phân tử thấp (LMWH) được tổng hợp bán tổng hợp từ heparin. Nó hoạt động bằng cách ức chế các yếu tố đông máu, chủ yếu là yếu tố Xa, góp phần làm giảm sự hình thành cục máu đông.
Công dụng - Chỉ định
Lovenox được chỉ định để:
- Dự phòng thuyên tắc tĩnh mạch sâu (TVS) và tắc mạch phổi (TMP): Ở bệnh nhân nội khoa và ngoại khoa có nguy cơ cao mắc TVS/TMP.
- Phòng ngừa biến chứng huyết khối trong chạy thận nhân tạo: Giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong quá trình chạy thận.
- Điều trị đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim không sóng Q: Sử dụng kết hợp với Aspirin.
- Điều trị TVS với hoặc không có TMP: Sử dụng kết hợp với Warfarin.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Ví dụ:
- Đau thắt ngực cấp và nhồi máu cơ tim không sóng Q: Thường tiêm 1mg/kg cân nặng, cách 12 giờ, kết hợp với Aspirin.
- Phòng ngừa TVS: Liều dùng và thời gian điều trị thay đổi tùy thuộc vào nguy cơ, thường là 20mg hoặc 40mg/ngày.
- Chạy thận nhân tạo: Liều dùng tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân, thường là 0.5-1mg/kg trước khi chạy thận.
Cách dùng: Tiêm dưới da. Không tiêm bắp.
Chống chỉ định
Không sử dụng Lovenox nếu bạn:
- Dị ứng với enoxaparin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Có tiền sử giảm tiểu cầu do Enoxaparin hoặc Heparin.
- Rối loạn đông máu.
- Bị loét dạ dày-ruột hoặc có tổn thương dễ chảy máu.
- Bị viêm nội tâm mạc nhiễm trùng cấp do vi khuẩn.
- Có nguy cơ xuất huyết cao.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Xuất huyết
- Giảm tiểu cầu
- Hoại tử da
- Tụ máu tại chỗ tiêm
- Kích ứng da
- Tăng Aldosterone hoặc Kali máu (hiếm gặp)
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Lovenox có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Acid Acetylsalicylic
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)
- Ticlopidine
- Dextran 40
- Thuốc chống đông máu đường uống
Việc sử dụng rượu bia cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Cần thận trọng khi sử dụng Lovenox cho các trường hợp sau:
- Suy gan, suy thận
- Tiền sử xuất huyết não
- Tăng huyết áp nặng
- Mới phẫu thuật thần kinh hoặc mổ mắt
Theo dõi chặt chẽ số lượng tiểu cầu trong máu.
Xử lý quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 25 độ C, trong bao bì kín, tránh xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này