Enoxaparin Natri - Thông tin về Enoxaparin Natri
Gemapaxane 6000 Iu/0.6 Ml
Gemapaxane 4000Iu/0.4Ml
Lovenox 4000Ui Anti-Xa/0,4Ml
Lupiparin
Thông tin chi mô tả tiết về Enoxaparin Natri
Enoxaparin Natri: Cập nhật toàn diện về tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ
Enoxaparin natri là một loại thuốc chống đông máu thuộc nhóm heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH). Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các biến chứng huyết khối, đóng vai trò quan trọng trong y học hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về enoxaparin natri, dựa trên nguồn thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc và liều dùng.
Cơ chế tác dụng
Enoxaparin natri là một dẫn xuất bán tổng hợp của heparin, có trọng lượng phân tử thấp hơn so với heparin không phân đoạn. Cơ chế chính của enoxaparin natri là ức chế yếu tố Xa của hệ thống đông máu, có tác dụng mạnh hơn đối với yếu tố Xa so với thrombin. Bằng cách ức chế yếu tố Xa, enoxaparin natri làm giảm sự hình thành thrombin, ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Khác với heparin không phân đoạn, enoxaparin natri ít ảnh hưởng đến hoạt động của tiểu cầu, giảm nguy cơ xuất huyết.
So với heparin không phân đoạn, enoxaparin natri có thời gian bán thải dài hơn, cho phép tiêm dưới da với liều duy nhất mỗi ngày hoặc hai lần một ngày, thuận tiện hơn cho người bệnh và giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.
Chỉ định
Enoxaparin natri được chỉ định trong nhiều trường hợp liên quan đến phòng ngừa và điều trị các biến chứng huyết khối, bao gồm:
- Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và tắc mạch phổi (PE) sau phẫu thuật: Đây là một trong những chỉ định phổ biến nhất của enoxaparin natri, đặc biệt sau phẫu thuật lớn như phẫu thuật thay khớp háng hoặc đầu gối.
- Điều trị DVT và PE: Enoxaparin natri được sử dụng kết hợp với các thuốc khác hoặc đơn độc trong điều trị DVT và PE.
- Điều trị bệnh mạch vành không ổn định (UA) và nhồi máu cơ tim không nâng ST (NSTEMI): Enoxaparin natri được sử dụng kết hợp với aspirin và các thuốc khác trong điều trị các tình trạng này.
- Phòng ngừa huyết khối trong bệnh nhân ung thư: Enoxaparin natri được sử dụng để phòng ngừa huyết khối ở bệnh nhân ung thư có nguy cơ cao.
- Điều trị huyết khối trong máy lọc máu: Enoxaparin natri giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong máy lọc máu.
Chống chỉ định
Enoxaparin natri không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với enoxaparin natri hoặc heparin: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với heparin hoặc các thuốc liên quan không nên sử dụng enoxaparin natri.
- Xuất huyết đang hoạt động: Không nên sử dụng enoxaparin natri cho bệnh nhân đang bị xuất huyết.
- Rối loạn đông máu nặng: Bệnh nhân bị rối loạn đông máu nặng cần thận trọng khi sử dụng enoxaparin natri.
- Loét dạ dày tá tràng đang hoạt động: Nguy cơ xuất huyết tăng lên khi sử dụng enoxaparin natri ở những bệnh nhân này.
- Viêm tụy cấp: Nguy cơ xuất huyết cũng tăng lên trong trường hợp này.
- Tổn thương não hoặc mắt gần đây: Nguy cơ xuất huyết tăng.
- Nhiễm trùng nặng: Nguy cơ xuất huyết cũng tăng lên.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của enoxaparin natri thường gặp bao gồm:
Tác dụng phụ | Tần suất |
---|---|
Xuất huyết | Thường gặp |
Nhức đầu | Ít gặp |
Buồn nôn | Ít gặp |
Tăng men gan | Hiếm gặp |
Giảm tiểu cầu | Hiếm gặp |
Phản ứng dị ứng | Rất hiếm gặp |
Lưu ý: Đây chỉ là một số tác dụng phụ thường gặp. Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào bất thường hoặc nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Enoxaparin natri có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc chống đông máu khác, thuốc chống viêm không steroid (NSAID), aspirin và các thuốc ức chế tiểu cầu. Việc sử dụng đồng thời các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược.
Liều dùng
Liều dùng enoxaparin natri phụ thuộc vào chỉ định, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố khác. Bác sĩ sẽ xác định liều dùng thích hợp cho từng trường hợp cụ thể. Liều dùng thường được tính toán dựa trên trọng lượng cơ thể của bệnh nhân. Không tự ý thay đổi liều dùng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Theo dõi và giám sát
Trong quá trình điều trị bằng enoxaparin natri, cần theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân, đặc biệt là các dấu hiệu xuất huyết. Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra chỉ số đông máu. Bệnh nhân cần báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Tóm lại, enoxaparin natri là một loại thuốc quan trọng trong điều trị và phòng ngừa các biến chứng huyết khối. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.