Gemapaxane 4000Iu/0.4Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
800410092123 (SĐK cũ: VN-16312-13)
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
Lifepharma S.p.A

Video

Gemapaxane 4000 IU/0.4ml

Gemapaxane 4000 IU/0.4ml là thuốc chống đông máu, được sử dụng để dự phòng và điều trị các tình trạng huyết khối.

Thành phần

Mỗi bơm tiêm Gemapaxane 4000 IU/0.4ml chứa:

  • Enoxaparin natri: 4000 IU/0.4ml (tương đương 40mg)
  • Tá dược: Nước cất pha tiêm

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Công dụng

Gemapaxane 4000 IU/0.4ml được chỉ định trong các trường hợp:

  • Dự phòng thuyên tắc tĩnh mạch huyết khối ở bệnh nhân phẫu thuật (nguy cơ thấp và nguy cơ cao).
  • Dự phòng thuyên tắc tĩnh mạch huyết khối ở bệnh nhân bị liệt.
  • Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (có hoặc không kèm theo tắc mạch phổi) – (Lưu ý: Liều dùng khác biệt, cần theo chỉ định bác sĩ)
  • (Lưu ý: Liều dùng khác biệt, cần theo chỉ định bác sĩ) Các chỉ định khác như nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực, bệnh nhân chạy thận nhân tạo…

Chỉ định

Xem phần Công dụng ở trên.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với enoxaparin natri, heparin hoặc có tiền sử giảm tiểu cầu khi sử dụng các thuốc này.
  • Phình mạch não, phình động mạch chủ (trừ trường hợp phẫu thuật).
  • Nguy cơ xuất huyết cao.
  • Đột quỵ.
  • Tăng huyết áp không kiểm soát.
  • Trẻ em.

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Xuất huyết dưới da (vết bầm tím, chấm xuất huyết).
  • Đau, sưng, đỏ tại chỗ tiêm.
  • Hoại tử da tại chỗ tiêm (hiếm, cần theo dõi).

Ít gặp:

  • Hội chứng xuất huyết.
  • Tái phát huyết khối.

Hiếm gặp:

  • Tụ máu tủy sống.
  • Liệt (có thể vĩnh viễn).

Tương tác thuốc

Gemapaxane có thể tương tác với thuốc cầm máu. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Dược lực học

Enoxaparin natri là một heparin trọng lượng phân tử thấp. Nó có hoạt tính chống Xa cao và hoạt tính chống thrombin II thấp. Ở liều dự phòng, enoxaparin natri ít ảnh hưởng đến thời gian hoạt hóa thromboplastin một phần (aPTT).

Dược động học

Hấp thu nhanh sau khi tiêm dưới da (sinh khả dụng gần 100%). Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Chuyển hóa ở gan. Thải trừ qua thận.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng: Liều lượng tùy thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh nhân và nguy cơ xuất huyết. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều dùng phù hợp. Ví dụ:

Đối tượng Liều dùng
Dự phòng thuyên tắc ở bệnh nhân phẫu thuật (nguy cơ thấp) 4000 IU/0.4ml/lần/ngày (tiêm trước phẫu thuật khoảng 2 giờ)
Dự phòng thuyên tắc ở bệnh nhân phẫu thuật (nguy cơ cao) 4000 IU/0.4ml/lần/ngày (tiêm trước phẫu thuật 12 giờ), 7-10 ngày hoặc hơn
Bệnh nhân nằm liệt giường 4000 IU/0.4ml/lần/ngày, 6-14 ngày
Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu 150 IU/kg hoặc 100 IU/kg x 2 lần/ngày (Xem chi tiết trong chỉ định của bác sĩ)

Cách dùng: Tiêm sâu dưới da ở vùng bụng (trái hoặc phải). Không tiêm bắp.

Lưu ý thận trọng

  • Tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng.
  • Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu xuất huyết.
  • Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu có dấu hiệu xuất huyết hoặc giảm tiểu cầu.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy thận.
  • Thận trọng ở phụ nữ có thai và cho con bú (Cần có sự tư vấn của bác sĩ).
  • Thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng các thuốc khác.

Xử trí quá liều

Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Tiêm càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Enoxaparin Natri

Enoxaparin natri là một heparin trọng lượng phân tử thấp, có tác dụng chống đông máu hiệu quả bằng cách ức chế yếu tố Xa của hệ thống đông máu. Nó có ưu điểm so với heparin không phân đoạn là ít gây tác dụng phụ và dễ dàng quản lý liều dùng.

Ưu điểm của Gemapaxane

  • Hiệu quả trong dự phòng và điều trị huyết khối.
  • Sinh khả dụng cao.
  • Dễ sử dụng (tiêm dưới da).
  • Được sản xuất bởi Italfarmaco S.p.A (Ý).

Nhược điểm của Gemapaxane

  • Dạng tiêm, có thể gây đau tại chỗ tiêm.
  • Chống chỉ định ở phụ nữ cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ