Gemapaxane 6000 Iu/0.6 Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16313-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 6 bơm tiêm
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
Lifepharma S.p.A

Video

Gemapaxane 6000 IU/0.6 ml

1. Thành phần

Mỗi bơm tiêm Gemapaxane 6000 IU/0.6 ml chứa:

  • Enoxaparin sodium: 6000 IU
  • Tá dược vừa đủ 0,6 ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Công dụng - Chỉ định

Gemapaxane 6000 IU/0.6 ml được sử dụng để:

  • Phòng ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), có hoặc không kèm theo thuyên tắc phổi.
  • Sử dụng kết hợp với aspirin để giảm nguy cơ biến chứng huyết khối do cơn đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim không có sóng Q.
  • Phòng ngừa hình thành huyết khối trong hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể (trong quá trình lọc máu hoặc chạy thận nhân tạo).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ.

Chỉ định Liều dùng
Phòng ngừa DVT ở bệnh nhân phẫu thuật (tổng quát): 20-40 mg (2000-4000 IU) tiêm dưới da mỗi ngày một lần.
Phòng ngừa DVT ở bệnh nhân phẫu thuật (chỉnh hình): 40 mg (4000 IU) tiêm dưới da mỗi ngày một lần, liều đầu tiên 12 giờ trước phẫu thuật.
Phòng ngừa DVT ở bệnh nhân nằm lâu do bệnh cấp tính: 40 mg (4000 IU) tiêm dưới da mỗi ngày một lần (6-14 ngày).
Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu: 1 mg/kg tiêm dưới da mỗi 12 giờ (2 lần/ngày) hoặc 1.5 mg/kg tiêm dưới da mỗi ngày một lần.
Điều trị cơn đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim không có sóng Q: 1 mg/kg tiêm dưới da mỗi 12 giờ, kết hợp với aspirin (100-325 mg/ngày).
Phòng ngừa huyết khối trong hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể: 1 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ.

3.2 Cách dùng

Gemapaxane được tiêm dưới da, tuyệt đối không tiêm bắp. Vị trí tiêm thường là trước bên và sau bên vùng thắt lưng. Thực hiện kỹ thuật tiêm vô khuẩn đúng cách.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Gemapaxane nếu bạn:

  • Quá mẫn với enoxaparin, heparin hoặc các heparin trọng lượng phân tử thấp khác.
  • Đang bị chảy máu cấp tính hoặc có nguy cơ chảy máu không kiểm soát.
  • Có tiền sử hoặc đang bị giảm tiểu cầu nghiêm trọng liên quan đến sử dụng heparin.
  • Bị tăng huyết áp nghiêm trọng chưa kiểm soát.
  • Dưới 18 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Gemapaxane bao gồm:

  • Tụ máu dưới da hoặc xuất huyết da (bầm tím).
  • Đau, sưng, đỏ hoặc kích ứng tại chỗ tiêm.
  • Giảm tiểu cầu tự miễn.
  • Tăng men gan.
  • Huyết khối ở cột sống hoặc thần kinh (sau gây tê cột sống/tủy sống).

6. Tương tác thuốc

Gemapaxane có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ chảy máu. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu khác (warfarin, heparin).
  • Thuốc NSAIDs.
  • Aspirin và các thuốc kháng tiểu cầu khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị.
  • Đảm bảo kỹ thuật tiêm vô khuẩn.
  • Theo dõi chức năng thận và gan định kỳ (ở bệnh nhân suy thận/gan).
  • Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu chảy máu bất thường.
  • Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc khác có nguy cơ gây chảy máu cao.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng Gemapaxane trong thai kỳ khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ. Thận trọng khi sử dụng ở bà mẹ cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều có thể dẫn đến chảy máu nghiêm trọng. Sử dụng protamine sulfate để trung hòa tác dụng chống đông của enoxaparin.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì gốc, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không để trong tủ lạnh hoặc đông lạnh.

8. Dược lực học

Enoxaparin là heparin trọng lượng phân tử thấp, ức chế các yếu tố đông máu bằng cách tăng hoạt tính của antithrombin III (ATIII), dẫn đến ức chế yếu tố Xa và thrombin, ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

9. Dược động học

Enoxaparin có sinh khả dụng cao khi tiêm dưới da (khoảng 92% đối với hoạt tính kháng yếu tố Xa). Được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua thận. Thời gian bán thải khoảng 4-5 giờ (có thể kéo dài ở bệnh nhân suy thận).

10. Thông tin thêm về Enoxaparin Sodium

Enoxaparin sodium là một loại thuốc chống đông máu được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa và điều trị các tình trạng huyết khối. Nó có tác dụng nhanh chóng và hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả điều trị nhanh chóng.
  • Dạng dung dịch pha sẵn, thuận tiện sử dụng.
  • Hiệu quả cao trong ngăn ngừa và điều trị huyết khối.

Nhược điểm:

  • Cần kỹ thuật tiêm chính xác.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ