Lovenox 4000Ui Anti-Xa/0,4Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lovenox 4000 UI Anti-Xa/0.4ml
Tên thương hiệu: Lovenox
Thành phần hoạt chất: Enoxaparin 40mg
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Số đăng ký: VN-10555-10
Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie - Pháp
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Enoxaparin | 40mg |
Tá dược | Vừa đủ 0.4ml |
Tác dụng và Chỉ định
Tác dụng
Enoxaparin là một hoạt chất kháng-Xa và kháng-IIa. Nồng độ tối đa đạt được sau khi tiêm dưới da khoảng 3-5 giờ. Enoxaparin có tác dụng phòng ngừa nguy cơ các cơn đau tim, đột quỵ, phá vỡ cục máu đông, giảm nguy cơ đông máu vùng bụng, khớp sau phẫu thuật bằng cách ức chế các protein gây đông máu.
Chỉ định
- Phòng ngừa đông máu ngoài cơ thể trong chạy thận nhân tạo.
- Điều trị đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim không sóng Q (kết hợp với Aspirin).
- Phòng ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, đặc biệt ở bệnh nhân phẫu thuật (vùng bụng, thay khớp háng, khớp gối), suy hô hấp, nhiễm trùng hô hấp, suy tim.
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, có hoặc không có nguy cơ thuyên tắc phổi (kết hợp với warfarin).
Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng phù hợp. Một số ví dụ về liều dùng:
- Đau thắt ngực cấp và nhồi máu cơ tim không sóng Q: 1mg/kg tiêm dưới da mỗi 12 giờ, kết hợp với Aspirin (100-325mg/ngày).
- Phòng ngừa đông máu trong chạy thận nhân tạo: 0.5-1mg/kg tiêm vào động mạch trước khi chạy thận. Có thể cần tiêm thêm liều trước khi kết thúc.
- Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu: Liều lượng phụ thuộc vào mức độ nguy cơ (20mg hoặc 40mg/ngày).
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu: 1mg/kg tiêm dưới da mỗi 12 giờ.
Cách dùng
Thuốc được tiêm dưới da (trừ trường hợp thẩm phân máu). Việc tiêm thuốc cần được thực hiện bởi nhân viên y tế.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiểu cầu giảm do Enoxaparin hoặc Heparin.
- Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng cấp do vi khuẩn.
- Nguy cơ xuất huyết không kiểm soát (ví dụ: loét dạ dày-ruột).
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: xuất huyết, giảm tiểu cầu, hoại tử da, tụ máu ở vị trí tiêm, kích ứng da, tăng aldosteron hoặc tăng Kali máu. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Enoxaparin có thể tương tác với acid acetylsalicylic, thuốc kháng viêm không steroid, ticlopidine, dextran 40 làm tăng nguy cơ xuất huyết. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc làm tan máu đông, Acid Acetylsalicylic (liều chống kết tập tiểu cầu), và thuốc chống đông máu đường uống. Tránh sử dụng rượu bia trong thời gian dùng thuốc.
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng
- Không tiêm vào cơ.
- Theo dõi sát sao lượng tiểu cầu.
- Thận trọng khi sử dụng ở người suy gan, suy thận, tiền sử xuất huyết não, tăng huyết áp nặng, mới phẫu thuật thần kinh hoặc mổ mắt.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu về ảnh hưởng của Enoxaparin đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ sau khi cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, trong bao bì kín, tránh xa tầm tay trẻ em.
Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.
Thông tin thêm về Enoxaparin
Enoxaparin là một loại heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH). Nó hoạt động bằng cách ức chế các yếu tố đông máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông. Enoxaparin được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa và điều trị các vấn đề về đông máu.
Dược động học và Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y khoa chuyên nghiệp.)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này