Telfast Hd 180Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28324-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
180mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Sanofi

Video

Telfast HD 180mg

Thuốc Chống Dị Ứng

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Fexofenadine (dưới dạng Fexofenadine hydrochloride) 180mg
Tá dược: Tinh bột mì, Lactose, sodium starch glycolate, PVP, magnesi stearat, avicel, màu đỏ ponceau (vừa đủ 1 viên)

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng và chỉ định

Cơ chế tác dụng: Fexofenadine hydrochloride là một chất chuyển hóa của Terfenadine, thuộc nhóm kháng histamin H1 thế hệ 2. Nó có tác dụng chọn lọc kéo dài trên thụ thể H1, tạo phức hợp bền vững và tách ra chậm, nhưng không tác dụng lên thần kinh trung ương. Do đó, thuốc có tác dụng chống dị ứng hiệu quả mà không gây buồn ngủ.

Chỉ định:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa.
  • Giảm ngứa và đau rát trong điều trị bệnh mề đay mạn tính vô căn.

Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.

3. Liều dùng và cách dùng

Liều dùng: Uống 1 viên/ngày.

Không cần điều chỉnh liều ở người suy gan và người cao tuổi. Cần điều chỉnh liều xuống 60mg/ngày ở người suy thận.

Cách dùng: Uống thuốc trước bữa ăn, nuốt nguyên viên với nước đun sôi để nguội hoặc nước lọc. Không dùng kèm rượu, bia, cà phê hay các loại đồ uống khác.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Fexofenadine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, buồn ngủ, đau đầu, khô miệng, chóng mặt.

Hiếm gặp: Rối loạn giấc ngủ, lo lắng, sợ hãi, đau bụng, phát ban, mày đay, ngứa, phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ.

Báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào.

6. Tương tác thuốc

Một số thuốc có thể tương tác với Telfast HD 180mg, bao gồm:

  • Rifampicin, Erythromycin (có thể làm tăng nồng độ Fexofenadine trong máu).
  • Thuốc gây buồn ngủ, khô miệng hoặc khó đi tiểu (Fexofenadine có thể làm trầm trọng thêm các tác dụng phụ này).
  • Thuốc kháng acid có chứa Al & Mg (nên uống cách Telfast HD 180mg 2 tiếng để tránh giảm hấp thu).
  • Rượu (có thể làm tăng nồng độ cồn trong gan).
  • Nước hoa quả (có thể làm giảm sinh khả dụng của Fexofenadine).

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

7. Dược lực học và Dược động học

Dược lực học: Fexofenadine là chất đối kháng thụ thể H1 thế hệ 2, có tác dụng ức chế sự giải phóng histamine, giảm các triệu chứng dị ứng.

Dược động học: Thuốc hấp thu tốt qua đường uống. Nồng độ đỉnh đạt được sau 2-3 giờ. Thời gian bán thải là khoảng 14,4 giờ (dài hơn ở người suy thận). Thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu. Fexofenadine ít chuyển hóa qua gan.

8. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi (trên 65 tuổi).
  • Thận trọng khi dùng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc (mặc dù Fexofenadine ít gây buồn ngủ).
  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh thận (thời gian bán thải kéo dài hơn).
  • Thận trọng ở người có tiền sử bệnh tim, động kinh.
  • Không nên dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).

9. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, khô miệng, đau họng. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu dùng quá liều.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Thông tin thêm về Fexofenadine

Fexofenadine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt, và phát ban. So với các thuốc kháng histamine thế hệ đầu, Fexofenadine ít gây buồn ngủ hơn.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong điều trị dị ứng và mày đay vô căn mạn tính.
  • Liều dùng đơn giản, tiện lợi.
  • Ít gây buồn ngủ.
  • Được sản xuất bởi thương hiệu uy tín.

Nhược điểm:

  • Không được khuyến khích dùng trên phụ nữ đang mang thai.
  • Liều dùng khá cao, cần thận trọng.
  • Giá thuốc tương đối cao.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ