Phupogyl

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-16543-12
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Tá dược:
Talc, Magnesi stearat, Macrogol (PEG), Gelatin 

Video

Phupogyl: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Phupogyl chứa:

Acetylspiramycin 100 mg
Metronidazol 125 mg
Tá dược: Tinh bột sắn, tinh bột lúa mì, Lactose, magnesi stearat, avicel, PEG 6000, talc, titan dioxyd, hydroxy propyl methyl cellulose (HPMC), nipasol, nipagin, gelatin, phẩm màu erythrosin, phẩm màu Ponceau 4R vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Phupogyl được chỉ định trong điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp và mạn tính hoặc tái phát, bao gồm:

  • Áp xe răng
  • Sưng tấy răng
  • Viêm mô tế bào quanh xương hàm
  • Viêm quanh thân răng
  • Viêm nướu, lợi, miệng

Phupogyl cũng được sử dụng trong phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng sau phẫu thuật.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Uống 4-6 viên Phupogyl mỗi ngày, chia làm 2-3 lần. Trong trường hợp nặng, có thể tăng liều lên 8 viên/ngày.

Trẻ em 6-10 tuổi: Uống 1 viên Phupogyl mỗi lần, ngày 2 lần.

Trẻ em 10-15 tuổi: Uống 1 viên Phupogyl mỗi lần, ngày 3 lần.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc cùng với bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Phupogyl cho những người bệnh quá mẫn với Acetylspiramycin, Metronidazol hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong thuốc. Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Acetylspiramycin:

  • Thường gặp: Buồn nôn, ỉa chảy, khó tiêu.
  • Ít gặp: Mệt mỏi, chảy máu cam, đổ mồ hôi, ban da, ngoại ban, viêm kết tràng cấp, loạn cảm, lảo đảo, cứng cơ, khớp, cảm giác nóng rát.
  • Hiếm gặp: Phản vệ, bội nhiễm (khi sử dụng lâu dài).

Metronidazol: Tác dụng phụ phụ thuộc vào liều dùng. Liều cao và sử dụng lâu dài có thể làm tăng tác dụng phụ.

  • Thường gặp: Buồn nôn, đau đầu, chán ăn, khô miệng, vị kim loại trong miệng.
  • Khác: Đau thượng vị, ỉa chảy, đau bụng, táo bón (5-25%).

6. Tương tác thuốc

Acetylspiramycin:

  • Cần thận trọng khi dùng kết hợp với Levodopa vì có thể ức chế hấp thu Carbidopa, làm giảm nồng độ Levodopa trong máu.
  • Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.

Metronidazol:

  • Làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu (ví dụ: Warfarin).
  • Làm tăng chuyển hóa Metronidazol khi dùng chung với Phenobarbital.
  • Làm tăng nồng độ Lithi trong máu, gây độc.
  • Làm tăng tác dụng của Vecuronium.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng liều cao Metronidazol trong điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí, bệnh do amip và Giardia do nguy cơ rối loạn tạng máu và bệnh thần kinh.

Thận trọng khi sử dụng Acetylspiramycin ở người bị rối loạn chức năng gan do nguy cơ gây ngộ độc gan.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng Phupogyl cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

8. Xử lý quá liều

Chưa có nhiều thông tin về quá liều Acetylspiramycin.

Quá liều Metronidazol (ví dụ: liều duy nhất 15g) có thể gây buồn nôn/nôn, mất điều hòa và các triệu chứng thần kinh như co giật, viêm dây thần kinh ngoại biên.

Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Metronidazol. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều.

10. Dược lực học và Dược động học

10.1 Dược lực học

Acetylspiramycin (macrolid) kết hợp với Metronidazol (5-nitroimidazol) có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn răng miệng.

10.2 Dược động học

Acetylspiramycin: Hấp thu không hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ. Thức ăn làm giảm nồng độ đỉnh và làm chậm thời gian đạt nồng độ đỉnh. Phân bố tốt trong cơ thể, nồng độ cao ở phổi, amidan, phế quản, xoang. Thời gian bán thải khoảng 5-8 giờ. Thải trừ chủ yếu qua mật và bài tiết qua sữa mẹ.

Metronidazol: Hấp thu tốt, nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh đạt được khoảng 1 giờ sau khi uống liều 500mg. Thời gian bán thải khoảng 8 giờ. Phân bố rộng rãi trong cơ thể, thâm nhập tốt vào các mô và dịch, bao gồm nước bọt, dịch não tủy và sữa mẹ. Chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (nước tiểu có thể có màu nâu đỏ).

11. Thông tin thành phần hoạt chất

Acetylspiramycin: Thuộc nhóm kháng sinh macrolid, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.

Metronidazol: Thuộc nhóm kháng sinh 5-nitroimidazol, có tác dụng diệt khuẩn trên vi khuẩn kỵ khí và một số nguyên sinh động vật.

12. Thông tin sản phẩm

Nhà sản xuất/Nhà đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây

Số đăng ký: VD-16543-12

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ