Mezaterol 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-25696-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Video

Mezaterol 20mg

Tên thuốc: Mezaterol 20mg

Nhóm thuốc: Thuốc hô hấp

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Bambuterol hydroclorid 20mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Bambuterol, thành phần chính của Mezaterol 20mg, là tiền chất của terbutalin. Nó hoạt động như một chất chủ vận beta-2 adrenergic chọn lọc, làm tăng nồng độ AMP vòng. Điều này dẫn đến giãn cơ trơn phế quản, làm dễ thở hơn. Ngoài ra, Bambuterol còn có khả năng ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm từ các tế bào mast, góp phần làm giảm viêm đường hô hấp.

Ngoài tác dụng giãn phế quản, nghiên cứu cho thấy Bambuterol cũng có thể ảnh hưởng đến nồng độ glucose trong máu và tăng nồng độ HDL-cholesterol.

2.2 Dược động học

  • Hấp thu: Khoảng 17,5% liều dùng được hấp thu. Quá trình hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Sinh khả dụng khoảng 10-12%.
  • Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương khoảng 40-50% ở liều điều trị. Có thể đi qua hàng rào nhau thai và vào sữa mẹ.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa thành terbutalin (có hoạt tính sinh học).
  • Thải trừ: Chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải khoảng 9-17 giờ.

2.3 Chỉ định

  • Hen phế quản
  • Tắc nghẽn đường hô hấp có khả năng hồi phục

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khởi đầu khuyến cáo là ½ - 1 viên/ngày. Sau 1-2 tuần, có thể tăng liều nếu cần. Bệnh nhân đáp ứng tốt với thuốc chủ vận beta-2 dạng uống khác có thể bắt đầu với liều 1 viên/ngày. Giảm liều xuống một nửa cho bệnh nhân suy thận.

Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước thích hợp. Khuyến cáo uống một liều duy nhất trước khi đi ngủ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Rối loạn hành vi, nhức đầu, bồn chồn, run.

Thường gặp: Đánh trống ngực, rối loạn giấc ngủ, chuột rút.

Ít gặp: Kích động, loạn nhịp tim, nhịp nhanh trên thất.

Chưa xác định tần suất: Chóng mặt, co thắt phế quản, kích động, buồn nôn, thiếu máu cơ tim cục bộ, hạ kali huyết, phản ứng quá mẫn, tăng đường huyết.

6. Tương tác thuốc

  • Halothan: Nguy cơ xuất huyết hoặc loạn nhịp thất nặng.
  • Thuốc điều trị đái tháo đường: Tăng đường huyết.
  • Thuốc giãn cơ: Kéo dài tác dụng giãn cơ. Ngừng bambuterol khoảng 24 giờ trước khi dùng succinylcholin.
  • Thuốc lợi tiểu, dẫn xuất xanthin, steroid: Có thể gây hạ kali huyết.
  • Sabutamol và ipratropium: Có thể làm tăng nhãn áp góc hẹp.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân suy thận.
  • Sử dụng terbutalin trực tiếp cho bệnh nhân xơ gan hoặc suy gan.
  • Thận trọng ở bệnh nhân cường giáp hoặc bệnh lý tim mạch (thiếu máu cục bộ, suy tim nặng...). Theo dõi các triệu chứng đau ngực, khó thở.
  • Theo dõi nồng độ kali huyết.
  • Kiểm soát đường huyết.
  • Sử dụng corticoid để kiểm soát hen phế quản trước khi dùng Mezaterol 20mg.
  • Không tăng liều khi có đợt cấp hen suyễn.
  • Không dùng cho bệnh nhân rối loạn di truyền hiếm gặp về khả năng dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Thai kỳ: Thận trọng trong 3 tháng đầu và 3 tháng cuối.

Cho con bú: Cân nhắc lợi ích và nguy cơ.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Chưa có báo cáo. Có thể gặp: nhức đầu, đánh trống ngực, nhịp tim bất thường.

Xử trí: Rửa dạ dày (nếu nặng), theo dõi nhịp tim, cân bằng acid-base.

7.4 Bảo quản

Nơi khô, mát, tránh ánh nắng, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Bambuterol Hydroclorid

Bambuterol hydroclorid là một tiền chất của terbutalin, một chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng rộng rãi trong điều trị hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). So với các thuốc cùng nhóm, Bambuterol có ưu điểm là liều dùng đơn giản, thường chỉ cần dùng một lần mỗi ngày. Nghiên cứu cũng cho thấy Bambuterol có thể có tác dụng giảm cholesterol LDL.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Mezaterol 20mg

9.1 Ưu điểm

  • Liều dùng đơn giản, sử dụng 1 liều trước khi ngủ.
  • Sản xuất trong nước, giá thành hợp lý.
  • Được sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín.
  • Có hiệu quả trong việc giãn phế quản.
  • Có thể có tác dụng giảm LDL-C.

9.2 Nhược điểm

  • Một số tác dụng phụ có thể xảy ra.
  • Không sử dụng được cho trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ