Nexcix Plus

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32840-19
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

Video

Nexcix Plus

Thông tin sản phẩm

Thành phần
  • Spiramycin: 1.500.000 IU
  • Metronidazol: 250mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Nexcix Plus được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng răng miệng, bao gồm:

  • Viêm lợi, viêm nha chu
  • Viêm tủy răng, áp xe răng
  • Viêm tuyến dưới hàm, viêm tuyến mang tai
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn tại chỗ hậu phẫu răng miệng

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Trẻ em trên 15 tuổi và người lớn: Liều khuyến cáo là 1 viên/lần, ngày uống 2-3 lần. Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, có thể dùng liều tối đa 4 viên/ngày.

Cách dùng

Uống trực tiếp với một cốc nước lọc. Uống nguyên viên, không nhai hay nghiền nhỏ.

Chống chỉ định

Không sử dụng Nexcix Plus nếu bạn:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Là trẻ em dưới 15 tuổi.

Tác dụng phụ

Thường gặp (ADR > 1/100): Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, đau dạ dày, phát ban, nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Chảy máu cam, đổ mồ hôi, tức ngực, ảo giác, lú lẫn.

Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Viêm đại tràng giả mạc, phản ứng phản vệ, bội nhiễm do dùng thuốc kéo dài.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Nexcix Plus đồng thời với:

  • Disulfiram: Có thể gây ra các phản ứng tâm thần nghiêm trọng.
  • Lithium: Metronidazol có thể làm tăng nồng độ lithium trong huyết tương, dẫn đến ngộ độc lithium.
  • Rượu: Có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng và nhức đầu. Tránh uống rượu trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 48 giờ sau khi ngừng thuốc.
  • Phenobarbital và Phenytoin: Làm giảm hiệu quả của Metronidazol.

Dược lực học

Spiramycin: Thuộc nhóm macrolid, có tác dụng kìm khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Spiramycin liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ức chế sự dịch mã và ngăn chặn sự tổng hợp protein của vi khuẩn.

Metronidazol: Thuộc nhóm nitroimidazol, là kháng sinh và thuốc chống ký sinh trùng. Metronidazol được kích hoạt bên trong tế bào vi khuẩn hoặc ký sinh trùng bởi các enzyme như nitroreductase. Khi được khử, Metronidazol tạo ra các chất chuyển hóa độc đối với tế bào, gây hại DNA và dẫn đến cái chết của vi khuẩn hoặc ký sinh trùng.

Dược động học

Spiramycin: Hấp thu nhanh chóng nhưng không hoàn toàn từ đường tiêu hóa (sinh khả dụng khoảng 30-40%). Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Chuyển hóa chủ yếu qua gan. Thải trừ qua mật và phân, một phần nhỏ qua nước tiểu.

Metronidazol: Hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa (sinh khả dụng gần 100%). Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Chuyển hóa chủ yếu trong gan. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Cần điều chỉnh liều lượng và theo dõi chức năng gan, thận thường xuyên khi dùng thuốc cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử bệnh thần kinh.
  • Ngừng sử dụng và báo cáo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

Xử lý quá liều

Các trường hợp quá liều có thể gặp rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy). Áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng và chăm sóc tích cực.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Spiramycin: Thuốc kháng sinh nhóm macrolide, có phổ tác dụng rộng, hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Ít gây độc tế bào.

Metronidazol: Thuốc kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ trên nhiều loại vi khuẩn kị khí và một số loại ký sinh trùng.

Ưu điểm

Sự kết hợp của Spiramycin và Metronidazole tạo ra tác dụng đồng hợp, tăng cường hiệu quả kháng khuẩn và giảm khả năng kháng thuốc. Đặc biệt hiệu quả trong điều trị các nhiễm trùng răng miệng.

Cho phép sử dụng liều thấp hơn so với khi sử dụng kháng sinh đơn lẻ, giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Nhược điểm

Không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Xảy ra tương tác với nhiều thuốc khác.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ