Albenca 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29760-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 2 viên nén
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm

Video

Albenca 200: Thông tin chi tiết sản phẩm

Albenca 200 là thuốc trị ký sinh trùng được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm ký sinh trùng đường ruột và một số bệnh nhiễm ký sinh trùng khác. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng thuốc Albenca 200.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Albenca 200 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Albendazol 200mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Albenca 200

2.1.1 Dược lực học

Albendazol là dẫn xuất benzimidazol carbamat. Cơ chế tác dụng của Albendazol là ức chế quá trình trùng hợp tubulin, thành phần cấu tạo nên vi ống tế bào chất của ký sinh trùng. Điều này dẫn đến sự rối loạn chức năng của vi ống, làm gián đoạn quá trình hấp thu glucose và các chất dinh dưỡng cần thiết khác của ký sinh trùng, cuối cùng gây ra sự chết của ký sinh trùng ở cả giai đoạn trưởng thành và ấu trùng. Albendazol có tác dụng trên nhiều loại ký sinh trùng đường ruột và một số loại sán.

2.1.2 Dược động học

Albendazol hấp thu kém (khoảng 5%) qua đường tiêu hóa. Do chuyển hóa mạnh ở gan, nồng độ Albendazol trong huyết tương thấp. Chất chuyển hóa chính là Albendazol sulfoxid, có hoạt tính diệt ký sinh trùng mạnh hơn Albendazol. Nồng độ Albendazol sulfoxid trong huyết tương tăng lên đáng kể khi dùng thuốc cùng với thức ăn nhiều chất béo. Albendazol sulfoxid liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 70%) và có khả năng đi qua hàng rào máu não. Thời gian bán thải của Albendazol khoảng 9 giờ, bài tiết chủ yếu qua thận.

2.1.3 Một số đối tượng đặc biệt

  • Suy thận: Dược động học ít bị ảnh hưởng.
  • Tắc nghẽn ngoài gan: Sinh khả dụng của Albendazol sulfoxid có thể tăng, thời gian thải trừ kéo dài.
  • Trẻ em: Dược động học tương tự người lớn khi dùng thuốc cùng với thức ăn.
  • Người cao tuổi: Dược động học tương tự người trẻ khỏe mạnh.

2.2 Chỉ định

Albenca 200 được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Nhiễm ký sinh trùng đường ruột: giun đũa, giun móc, giun tóc, giun kim, giun lươn, Giardia lamblia.
  • Bệnh ấu trùng sán lợn (neurocysticercosis).
  • Bệnh nang sán chó (echinococcosis).
  • Ấu trùng di trú ở da và nội tạng (Toxocara).
  • Bệnh sán lá gan (Clonorchis sinensis).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Albenca 200 phụ thuộc vào loại ký sinh trùng, độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân. Xem hướng dẫn sử dụng chi tiết hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ/dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Ví dụ:

  • Giun đũa, giun móc, giun tóc, giun kim (người lớn và trẻ em từ 2 tuổi): 2 viên/lần, uống 1 liều duy nhất. Có thể nhắc lại sau 3 tuần nếu cần.
  • Bệnh nang sán chó (người lớn): Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định, thường là 2 viên x 2 lần/ngày, trong thời gian dài (tùy theo tình trạng bệnh).
  • (Xem hướng dẫn sử dụng chi tiết để biết liều dùng cho các trường hợp khác)

3.2 Cách dùng

Uống Albenca 200 với nước. Có thể nhai, nuốt nguyên viên hoặc nghiền nhỏ trộn với thức ăn. Không cần nhịn ăn trước khi dùng thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Tiền sử dị ứng với Albendazol hoặc các dẫn xuất benzimidazol.
  • Phụ nữ có thai.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp khi dùng Albenca 200 (đặc biệt là khi dùng liều cao và kéo dài) bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Nhức đầu, chóng mặt.
  • Rụng tóc.
  • Giảm bạch cầu (hiếm gặp).
  • Rối loạn chức năng gan (hiếm gặp).

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Albendazol có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như dexamethasone, praziquantel, cimetidin. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi công thức máu định kỳ khi điều trị dài ngày.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
  • Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú (trừ khi có chỉ định của bác sĩ).
  • Cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, nhức đầu.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên sử dụng Albenca 200 cho phụ nữ có thai. Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.

7.4 Quá liều

Điều trị triệu chứng và hỗ trợ thích hợp nếu quá liều.

7.5 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

8. Thông tin thêm về Albendazol

Albendazol đã được chứng minh có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm ký sinh trùng. Hiện nay, đang có các nghiên cứu về khả năng sử dụng Albendazol trong điều trị ung thư.

9. Nhà sản xuất

Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm

Số đăng ký: VD-29760-18

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ