Albendazole - Thông tin về Albendazole
Alxac Tab
Savi Albendazol 200
Verfucas 400Mg
Zentel 200Mg
Miten-400
Pentinox
Azole
Alzental
Frantel
Thông tin chi mô tả tiết về Albendazole
Albendazole: Cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ
Albendazole là một thuốc thuộc nhóm benzimidazole, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm ký sinh trùng đường ruột và một số bệnh ký sinh trùng khác. Hiệu quả của Albendazole dựa trên khả năng ức chế sự hình thành vi ống trong tế bào ký sinh trùng, gây ra rối loạn quá trình hấp thu glucose và các quá trình tế bào quan trọng khác, dẫn đến sự chết của ký sinh trùng.
Cơ chế tác dụng:
Albendazole ức chế hoạt động của enzyme tubulin, một protein cần thiết cho sự hình thành vi ống. Vi ống đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình tế bào, bao gồm phân chia tế bào, vận chuyển chất, và duy trì cấu trúc tế bào. Bằng cách ức chế sự hình thành vi ống, Albendazole ngăn cản sự phát triển và sinh sản của ký sinh trùng, dẫn đến sự chết của chúng. Cơ chế này khác biệt với nhiều thuốc chống ký sinh trùng khác, tạo nên hiệu quả đáng kể trong việc điều trị nhiều loại ký sinh trùng.
Sự hấp thu Albendazole phụ thuộc vào liều lượng và sự hiện diện của chất béo trong thức ăn. Hấp thu tốt hơn khi dùng cùng với thức ăn có nhiều chất béo. Sau khi hấp thu, Albendazole được chuyển hóa thành albendazole sulfoxide, một chất chuyển hóa có hoạt tính mạnh hơn so với thuốc gốc. Chất chuyển hóa này có thời gian bán thải dài hơn, giúp duy trì nồng độ thuốc trong cơ thể đủ lâu để diệt ký sinh trùng.
Chỉ định:
Albendazole được chỉ định điều trị nhiều loại nhiễm ký sinh trùng khác nhau, bao gồm:
- Nhiễm giun tròn: Giun đũa, giun móc, giun kim, giun tóc, giun lươn.
- Nhiễm sán lá gan: Sán lá gan lớn, sán lá gan nhỏ, sán lá phổi.
- Nhiễm sán dây: Sán dây bò, sán dây lợn, sán dây chó.
- Nhiễm ấu trùng di chuyển dưới da (Larva migrans cutanea): Do ấu trùng của một số loại giun móc gây ra.
- Nhiễm sán dây lợn (Neurocysticercosis): Tuy nhiên, điều trị cần phải có sự hướng dẫn của chuyên gia và cần kết hợp với các phương pháp khác.
- Hydatid bệnh: gây ra bởi ấu trùng của sán dây Echinococcus.
Việc sử dụng Albendazole trong từng trường hợp cụ thể cần được bác sĩ chỉ định dựa trên kết quả xét nghiệm và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Chống chỉ định:
Albendazole chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Albendazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Suy thận nặng.
- Phụ nữ có thai trong 3 tháng đầu thai kỳ. Sử dụng trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ.
- Phụ nữ đang cho con bú.
Cần thận trọng khi sử dụng Albendazole cho trẻ em, người cao tuổi và bệnh nhân có các bệnh lý nền khác.
Tác dụng phụ:
Albendazole thường được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy |
Gan | Tăng men gan (AST, ALT) |
Máu | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu |
Da | Phát ban, ngứa |
Thần kinh | Đau đầu, chóng mặt, mất ngủ |
Khác | Rụng tóc, giảm cân |
Lưu ý: Đây chỉ là một số tác dụng phụ thường gặp. Một số tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn có thể xảy ra. Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào bất thường hoặc nghiêm trọng, cần báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Albendazole có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn. Đặc biệt cần lưu ý tương tác với các thuốc gây độc cho gan.
Liều lượng và cách dùng:
Liều lượng Albendazole sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào loại ký sinh trùng, độ tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thông thường, thuốc được dùng đường uống, có thể dùng một lần hoặc nhiều lần tùy theo chỉ định của bác sĩ. Cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách dùng để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất và hạn chế tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng phù hợp.
Nguồn tham khảo: Dược thư Quốc gia Việt Nam và các nguồn tài liệu y khoa uy tín khác.
```