Azole

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp lớn chứa 20 hộp nhỏ x 1 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Video

Thuốc Azole

Thông tin chi tiết về thuốc Azole - Thuốc trị ký sinh trùng

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Albendazole 400mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Azole

  • Điều trị nhiễm giun đũa, giun móc, giun tóc, giun kim, giun lươn.
  • Điều trị nhiễm sán lá gan nhỏ, sán lá gan lớn, sán lá gan Opisthorchis viverrini.
  • Điều trị nhiễm Opisthorchis sinensis.
  • Điều trị nhiễm ấu trùng cư trú trên da.

2.2 Chỉ định

  • Người bị nhiễm giun đũa, giun móc, giun tóc, giun kim, giun lươn.
  • Người bị nhiễm ấu trùng cư trú trên da, ấu trùng sán lợn ở não.
  • Người bị nhiễm sán lá gan.
  • Trẻ em trên 2 tuổi bị nhiễm giun hoặc sán.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại ký sinh trùng, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Liều dùng tham khảo:

Ký sinh trùng Trẻ em trên 2 tuổi Người lớn
Giun đũa, giun tóc, giun móc 1 liều 400mg 1 liều 400mg
Giun kim 2 liều 400mg, cách nhau 7 ngày 2 liều 400mg, cách nhau 7 ngày
Sán dây, giun lươn 3 liều 400mg, uống liên tiếp 3 ngày 3 liều 400mg, uống liên tiếp 3 ngày
Ấu trùng cư trú trên da 15mg/ngày, uống liên tiếp 3 ngày 3 liều 400mg, uống liên tiếp 3 ngày
Ấu trùng sán lợn ở não 15mg/ngày, uống liên tiếp 30 ngày 15mg/ngày, uống liên tiếp 30 ngày

3.2 Cách dùng

  • Nhai kỹ viên thuốc rồi nuốt với một cốc nước.
  • Có thể nghiền nhỏ viên thuốc và trộn với thức ăn hoặc nước (đặc biệt với trẻ em).
  • Thuốc có thể uống lúc đói hoặc lúc no.

4. Chống chỉ định

  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Người có tiền sử nhiễm độc tủy xương.
  • Bệnh nhân suy gan, xơ gan, suy thận nặng.
  • Người quá mẫn cảm với Albendazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Phụ nữ có thai.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Hệ tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, đau thượng vị, tăng men gan.
  • Hệ miễn dịch: Sốt, nổi mề đay, phát ban, ngứa.
  • Hệ thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt (hiếm gặp).

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Albendazole có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc corticoid (ví dụ: Dexamethasone, Betamethasone, Methylprednisolone).
  • Thuốc kháng thụ thể H2 (ví dụ: Cimetidine, Ranitidine, Famotidine, Nizatidine).
  • Một số thuốc trị ký sinh trùng khác (ví dụ: Praziquantel).

Lưu ý: Hãy báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược, để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
  • Tẩy giun định kỳ 1 lần/năm.
  • Vệ sinh cá nhân tốt: rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, ăn chín uống sôi…
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.

7.2 Lưu ý trên đối tượng phụ nữ có thai và cho con bú

  • Phụ nữ có thai: Không nên sử dụng Albendazole. Nếu bắt buộc phải dùng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ và ngừng mang thai trong ít nhất 1 tháng sau khi dùng thuốc.
  • Phụ nữ cho con bú: Albendazole bài tiết qua sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến trẻ nhỏ. Cần cân nhắc lợi ích và rủi ro khi sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng (22-28°C), nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Thông tin về Albendazole (Hoạt chất)

Albendazole là một loại thuốc trị giun sán thuộc nhóm benzimidazole. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự hấp thu glucose của giun sán, dẫn đến sự gián đoạn quá trình trao đổi chất và gây chết giun sán.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ