Getzglim 2Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-11041-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Pakistan
Đơn vị kê khai:
Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Video

Getzglim 2mg

Tên thuốc: Getzglim 2mg

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị đái tháo đường type 2

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Glimepiride 2mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng

Glimepiride là thuốc thuộc nhóm sulfonylurea, có tác dụng kích thích tế bào beta của tuyến tụy tiết insulin. Cơ chế hoạt động của glimepiride là liên kết với thụ thể trên màng tế bào beta của đảo tụy, làm đóng các kênh Kali phụ thuộc ATP. Điều này gây khử cực màng, mở kênh calci, dẫn đến tăng ion calci vào tế bào và kích thích giải phóng insulin. Glimepiride cũng làm tăng sự nhạy cảm của các mô ngoại vi với insulin và giảm sản xuất glucose ở gan.

Chỉ định

Getzglim 2mg được chỉ định để điều trị đái tháo đường type 2 ở người lớn khi chế độ ăn, luyện tập thể lực và giảm cân không kiểm soát được đường huyết.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều khởi đầu: 1 viên/ngày. Điều chỉnh liều sau 1-2 tuần sử dụng, dựa trên kiểm soát đường huyết. Có thể tăng liều lên 2 viên/ngày, tối đa 3 viên/ngày. Nếu đã dùng 1 viên/ngày và xảy ra hạ đường huyết, cần điều chỉnh chế độ ăn và tập luyện.

Nếu dùng liều tối đa mà đường huyết vẫn không được kiểm soát, cần xem xét phối hợp với insulin (phải có sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ).

Cách dùng

Uống 1 lần/ngày, trước hoặc trong bữa ăn sáng hoặc trưa. Nuốt nguyên viên với nước lọc, không nhai.

Quên liều: Không uống bù liều đã quên.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với glimepiride, sulfonylurea khác hoặc dẫn chất sulfamid.
  • Đái tháo đường type 1 (phụ thuộc insulin).
  • Nhiễm toan ceton.
  • Hôn mê do đái tháo đường.
  • Nhiễm khuẩn nặng, chấn thương nặng, phẫu thuật lớn.
  • Suy thận hoặc suy gan nặng.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu.

Ít gặp:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đầy bụng, đau bụng, tiêu chảy.
  • Mắt: Rối loạn thị giác tạm thời (do thay đổi đường huyết).
  • Da: Phản ứng dị ứng, mẩn ngứa, mày đay.
  • Gan: Suy giảm chức năng gan.
  • Máu: Giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu, giảm hồng cầu, giảm bạch cầu.
  • Nhạy cảm với ánh sáng.

Tương tác thuốc

Tăng tác dụng của Glimepiride: Phenylbutazon, azapropazon, oxyphenbutazon, insulin, thuốc chống đái tháo đường khác, Ciprofloxacin, Pefloxacin, chất ức chế enzym chuyển.

Giảm tác dụng của Glimepiride: Estrogen, progestin, thuốc lợi tiểu thải muối, thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc giống hormon tuyến giáp, glucocorticoid, adrenalin.

Glimepiride có thể tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc chống đông máu coumarin.

Dược lực học

Glimepiride là một sulfonylurea, kích thích giải phóng insulin từ tế bào beta của tuyến tụy, làm giảm đường huyết.

Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)

Lưu ý thận trọng khi dùng

Getzglim 2mg có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt ở người cao tuổi, suy gan, suy thận. Hạ đường huyết có thể xảy ra từ lúc uống thuốc đến 24 giờ sau. Người thiếu hụt enzym glucose-6-phosphat dehydrogenase cần thận trọng. Cần thận trọng khi uống rượu hoặc bỏ bữa.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Hạ đường huyết, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, bồn chồn, run, rối loạn thị giác, mất định hướng, buồn ngủ, hôn mê, co giật.

Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng: Gây nôn, uống nhiều nước hoặc nước chanh, dùng than hoạt tính và thuốc tẩy (ví dụ, Sodium sulphat), rửa dạ dày nếu cần. Theo dõi đường huyết.

Thông tin thêm về Glimepiride

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)

Bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ 15-35°C. Không sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị ẩm mốc, chảy nước hoặc thay đổi màu sắc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ