Zentel 200Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
GC-0182-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 2 viên
Xuất xứ:
Anh
Đơn vị kê khai:
Glaxo Smith Kline

Video

Zentel 200mg

Nhóm thuốc: Thuốc trị ký sinh trùng

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Albendazole 200mg
Tá dược Natri Lauryl Sulfate, Magnesium stearate, Propylene glycol, đường Lactose, tinh bột ngô,...

Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng thuốc Zentel 200mg

Hoạt chất Albendazole có hoạt tính mạnh trên các loại giun đường ruột (giun đũa, giun móc, giun tóc, giun kim, giun mỏ, giun xoắn) và các loại sán, ấu trùng sán trong mô. Albendazole làm giảm khả năng hấp thụ Glucose của giun, khiến chúng thiếu năng lượng và bị tiêu diệt. Thuốc cũng tác dụng trên giun trưởng thành và ấu trùng, loại bỏ trứng giun tóc và giun đũa, và vẫn có tác dụng sau khi chuyển hóa.

Chỉ định thuốc Zentel 200mg

  • Nhiễm giun đũa, giun tóc, giun móc và giun kim trong đường ruột.
  • Nhiễm sán dây và giun lươn (nếu nhạy cảm với Albendazole).

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng thuốc Zentel 200mg

Liều dùng phụ thuộc vào loại giun và độ tuổi:

  • Giun tóc, giun móc, giun đũa:
    • Trẻ em từ 2 tuổi trở lên: 2 viên (400mg) dùng một liều duy nhất.
    • Trẻ em từ 1-2 tuổi: 1 viên (200mg) dùng một liều duy nhất.
  • Giun kim:
    • Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: 2 viên (400mg), lặp lại sau 7 ngày.
    • Trẻ em 1-2 tuổi: 1 viên (200mg), lặp lại sau 7 ngày.
  • Giun lươn và sán dây: Trẻ em từ 2 tuổi trở lên: 2 viên (400mg)/ngày x 3 ngày.

Lưu ý: Cần giữ vệ sinh và điều trị cho những người sống chung nhà. Nếu không cải thiện sau 3 tuần, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng

Uống với nước đầy đủ. Có thể nhai hoặc nghiền nhỏ viên thuốc cho trẻ em. Không cần thuốc xổ hoặc nhịn đói trước khi dùng. Có thể uống bất cứ lúc nào trong ngày.

Chống chỉ định

  • Phụ nữ có thai.
  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân từng bị nhiễm độc tủy xương.

Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, phát ban, ngứa, hội chứng Stevens-Johnson, tăng men gan.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Sử dụng cùng Praziquantel có thể tăng chuyển hóa Zentel. Sử dụng cùng Phenobarbital, Phenytoin... có thể giảm chuyển hóa và tăng độc tính. Cần cân nhắc lợi ích và rủi ro khi dùng chung với các thuốc này.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng cho người mẫn cảm với thuốc.
  • Nếu khó nuốt, có thể nhai hoặc nghiền nhỏ viên thuốc.
  • Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng.
  • Theo dõi chặt chẽ chức năng gan ở bệnh nhân suy gan.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ có thai. Ngừng thuốc ngay lập tức nếu mang thai trong quá trình điều trị.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Thông tin thêm về Albendazole

Albendazole là một loại thuốc trị giun sán thuộc nhóm benzimidazole. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự hấp thu glucose của giun sán, dẫn đến sự chết của chúng. Albendazole hiệu quả chống lại nhiều loại ký sinh trùng đường ruột và mô.

Xử lý quá liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy)

Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy)

Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: GC-0182-12

Nhà sản xuất: Công ty Dược phẩm Glaxo Smith Kline.

Đóng gói: 1 vỉ x 2 viên.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ