Augmentin 500Mg/62,5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16487-13
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 12 gói
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Glaxo Wellcome Production

Video

Augmentin 500mg/62.5mg

Tên thuốc: Augmentin 500mg/62.5mg

Nhóm thuốc: Kháng sinh

Dạng bào chế: Thuốc bột pha hỗn dịch uống

1. Thành phần

Hoạt chất Hàm lượng
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 62.5mg

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Amoxicillin: Thuộc nhóm beta-lactam, có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều vi khuẩn nhạy cảm. Tuy nhiên, việc thiếu nhóm bảo vệ chức beta-lactam làm hạn chế phổ tác dụng của Amoxicillin, chỉ hiệu quả trên các vi khuẩn nhạy cảm và không sản sinh beta-lactamase.

Acid clavulanic: Là chất ức chế beta-lactamase. Nó không có tác dụng diệt khuẩn trực tiếp nhưng ức chế men beta-lactamase do vi khuẩn sản sinh, giúp bảo vệ Amoxicillin khỏi sự phân hủy và mở rộng phổ tác dụng của Amoxicillin.

Sự kết hợp của Amoxicillin và Acid clavulanic tạo ra hiệu quả kháng khuẩn rộng hơn so với việc sử dụng Amoxicillin đơn lẻ.

2.2 Chỉ định

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phế quản cấp và mãn tính, viêm phổi.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu chưa biến chứng: viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận.
  • Nhiễm khuẩn đường sinh dục: viêm âm đạo, viêm âm hộ.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: mụn nhọt, chốc lở, áp xe, phòng nhiễm trùng do bỏng, viêm lỗ chân lông.
  • Viêm tủy xương.
  • Nhiễm khuẩn trong sản khoa.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều thường dùng là 80mg/kg cân nặng/ngày, chia làm 3 lần. Liều tối đa không vượt quá 3g/ngày. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

Người lớn: Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

Suy gan, suy thận: Cần điều chỉnh liều theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Thời gian điều trị: Thông thường từ 5-7 ngày. Tuy nhiên, thời gian điều trị cụ thể phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Pha thuốc bột với nước đun sôi để nguội, uống ngay sau khi pha. Nên uống thuốc sau khi ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử vàng da ứ mật hoặc rối loạn chức năng gan khi dùng penicillin.
  • Dị ứng với các kháng sinh nhóm beta-lactam khác (như cephalosporin).

5. Tác dụng phụ

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, co giật (ở liều cao hoặc bệnh nhân suy thận).
  • Da: Phản ứng dị ứng như ban đỏ, mẩn ngứa, hội chứng Stevens-Johnson, phù mạch.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Probenecid: Có thể làm giảm thải trừ Amoxicillin, dẫn đến tăng nồng độ trong máu.
  • Allopurinol: Có thể làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng trên da.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai do rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột.
  • Warfarin/Acenocumarol: Có thể làm tăng INR (hiếm gặp).

7. Lưu ý và thận trọng

  • Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng có thể xảy ra, cần ngừng thuốc và điều trị ngay lập tức nếu xảy ra.
  • Không dùng cho bệnh nhân bị tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn do virus.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị để tránh kháng thuốc.
  • Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.
  • Thận trọng khi dùng cho trẻ em bị phenylketon niệu do thuốc có chứa aspartame.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

8. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Rối loạn tiêu hóa, amoxicillin niệu, suy thận (trong trường hợp nặng).

Điều trị: Bù nước, điện giải. Thẩm phân máu trong trường hợp ngộ độc nặng.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Amoxicillin: Thuộc nhóm penicillin, là kháng sinh diệt khuẩn phổ rộng. Cơ chế hoạt động là ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Acid clavulanic: Thuộc nhóm beta-lactam, là chất ức chế beta-lactamase. Cơ chế hoạt động là liên kết với beta-lactamase, ức chế hoạt động của enzym này, bảo vệ amoxicillin khỏi sự phân hủy.

11. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ