Blenrep 100Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100mg
Dạng bào chế:
bột đông khô pha tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Anh
Đơn vị kê khai:
Glaxo Smith Kline Pte Ltd

Video

Blenrep 100mg

Thông tin sản phẩm

Blenrep 100mg là thuốc bột đông khô pha tiêm truyền, được sử dụng trong điều trị ung thư.

Thành phần

Mỗi lọ Blenrep 100mg chứa 100mg Belantamab Mafodotin.

Công dụng - Chỉ định

Blenrep 100mg được chỉ định để điều trị bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị ở người lớn đã được điều trị trước đó bằng ít nhất 4 liệu pháp.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng khuyến cáo: 2,5mg/kg, truyền tĩnh mạch trong 30 phút, cứ 3 tuần/lần cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được.

Liều dùng thay thế: Đối với bệnh nhân không dung nạp liều 2,5mg/kg, có thể sử dụng liều 1,9mg/kg, cứ 3 tuần/lần. Nếu không dung nạp được liều 1,9mg/kg, cần ngừng sử dụng thuốc.

Cách dùng: Truyền tĩnh mạch.

Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Blenrep 100mg có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

  • Mắt: Bệnh giác mạc, giảm thị lực, mờ mắt.
  • Toàn thân: Buồn nôn, sốt, mệt mỏi.
  • Huyết học: Giảm tiểu cầu, giảm tế bào lympho, giảm bạch cầu trung tính, giảm hemoglobin.
  • Thận: Tăng creatinin.
  • Gan: Tăng gamma-glutamyl transferase, nhiễm độc gan, vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, đau hạ sườn phải.
  • Chảy máu: Tăng nguy cơ chảy máu (chảy máu chân răng, chảy máu mũi, đi tiểu ra máu).
  • Nhiễm trùng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Hô hấp: Khó thở, đau ngực, ho.
  • Tiết niệu: Tiểu gắt, tiểu buốt.
  • Da: Chậm lành vết loét.
  • Khác: Đau họng, cảm lạnh, ớn lạnh, đỏ bừng, tăng huyết áp, giảm sản xuất tinh trùng ở nam giới.

Tương tác thuốc

Hiện chưa có đầy đủ thông tin về tương tác thuốc. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Khám mắt: Cần kiểm tra nhãn khoa trước và trong suốt quá trình điều trị. Tránh sử dụng kính áp tròng.

Ảnh hưởng đến thị lực: Thuốc có thể ảnh hưởng đến thị lực, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Loét giác mạc: Ngừng điều trị nếu bị loét giác mạc cho đến khi lành.

Giám sát: Theo dõi công thức máu thường xuyên.

Phản ứng truyền: Giảm tốc độ truyền hoặc ngừng truyền nếu có phản ứng.

Viêm phổi: Ngừng điều trị nếu nghi ngờ viêm phổi độ 3 trở lên.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và 3 tháng sau khi dùng liều cuối cùng. Cần có biện pháp bảo quản trứng và tinh trùng trước khi điều trị.

Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo đầy đủ về quá liều. Điều trị hỗ trợ nếu có phản ứng bất thường.

Quên liều

Không có thông tin cụ thể về việc quên liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Dược lực học

Belantamab mafodotin là kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu vào BCMA trên tế bào ung thư đa u tủy. Nó gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể và ức chế chu kỳ tế bào G2/M, dẫn đến chết tế bào ung thư.

Dược động học

Hấp thu: Nồng độ đỉnh tối đa (Cmax) khoảng 42 µg/mL sau khi dùng liều 2,5 mg/kg, thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax) là 0,78 giờ.

Phân bố: Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 11L.

Chuyển hóa: Được chuyển hóa thành các peptide và acid amin nhỏ hơn qua quá trình oxy hóa và khử methyl.

Thải trừ: Thời gian bán thải cuối cùng là 12 ngày. Đào thải chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua mật.

Thông tin bổ sung về Belantamab Mafodotin

Belantamab mafodotin là một kháng thể đơn dòng được thiết kế để nhắm mục tiêu vào protein BCMA (B-cell maturation antigen) biểu hiện trên bề mặt tế bào của đa u tủy. Bằng cách liên kết với BCMA, belantamab mafodotin gây ra cái chết của tế bào ung thư. Đây là một liệu pháp nhắm mục tiêu, có tiềm năng giảm tác dụng phụ lên các tế bào khỏe mạnh so với hóa trị truyền thống.

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả trong giảm khối u ở bệnh nhân đa u tủy kháng trị Có thể gây ra các tác dụng phụ đáng kể
Liệu pháp nhắm mục tiêu, giảm tác dụng phụ lên tế bào khỏe mạnh so với hóa trị Cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ, đặc biệt là các vấn đề về mắt
Truyền tĩnh mạch, giúp tăng khả năng hấp thu

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ